Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/ETN
Lịch sử thay đổi trong HNL/ETN tỷ giá
HNL/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 HNL = 11.9402 ETN
▼ -8.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 39.88% (8.535779 ETN — 11.9402 ETN)
Thay đổi trong HNL/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -18.07% (14.5728 ETN — 11.9402 ETN)
Thay đổi trong HNL/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.46% (17.6786 ETN — 11.9402 ETN)
Thay đổi trong HNL/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -38.69% (19.4761 ETN — 11.9402 ETN)
lempira Honduras/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.3061 ETN | ▲ 3.06 % |
23/05 | 13.5246 ETN | ▲ 9.9 % |
24/05 | 13.5722 ETN | ▲ 0.35 % |
25/05 | 13.64 ETN | ▲ 0.5 % |
26/05 | 14.5396 ETN | ▲ 6.6 % |
27/05 | 14.7139 ETN | ▲ 1.2 % |
28/05 | 15.2948 ETN | ▲ 3.95 % |
29/05 | 15.9763 ETN | ▲ 4.46 % |
30/05 | 17.1832 ETN | ▲ 7.55 % |
31/05 | 17.3224 ETN | ▲ 0.81 % |
01/06 | 17.3575 ETN | ▲ 0.2 % |
02/06 | 13.6311 ETN | ▼ -21.47 % |
03/06 | 14.2828 ETN | ▲ 4.78 % |
04/06 | 14.414 ETN | ▲ 0.92 % |
05/06 | 14.4188 ETN | ▲ 0.03 % |
06/06 | 14.5659 ETN | ▲ 1.02 % |
07/06 | 15.945 ETN | ▲ 9.47 % |
08/06 | 16.5941 ETN | ▲ 4.07 % |
09/06 | 14.9472 ETN | ▼ -9.92 % |
10/06 | 15.4187 ETN | ▲ 3.15 % |
11/06 | 16.4542 ETN | ▲ 6.72 % |
12/06 | 15.8251 ETN | ▼ -3.82 % |
13/06 | 16.036 ETN | ▲ 1.33 % |
14/06 | 15.911 ETN | ▼ -0.78 % |
15/06 | 15.9928 ETN | ▲ 0.51 % |
16/06 | 16.9563 ETN | ▲ 6.02 % |
17/06 | 17.1092 ETN | ▲ 0.9 % |
18/06 | 16.6154 ETN | ▼ -2.89 % |
19/06 | 16.7094 ETN | ▲ 0.57 % |
20/06 | 16.5563 ETN | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.6476 ETN | ▼ -2.45 % |
03/06 — 09/06 | 14.0548 ETN | ▲ 20.67 % |
10/06 — 16/06 | 9.71737 ETN | ▼ -30.86 % |
17/06 — 23/06 | 10.2479 ETN | ▲ 5.46 % |
24/06 — 30/06 | 9.224987 ETN | ▼ -9.98 % |
01/07 — 07/07 | 12.4211 ETN | ▲ 34.65 % |
08/07 — 14/07 | 14.2951 ETN | ▲ 15.09 % |
15/07 — 21/07 | 18.4215 ETN | ▲ 28.87 % |
22/07 — 28/07 | 18.4949 ETN | ▲ 0.4 % |
29/07 — 04/08 | 21.2013 ETN | ▲ 14.63 % |
05/08 — 11/08 | 22.7119 ETN | ▲ 7.13 % |
12/08 — 18/08 | 22.53 ETN | ▼ -0.8 % |
lempira Honduras/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.8565 ETN | ▼ -0.7 % |
07/2024 | 11.192 ETN | ▼ -5.6 % |
08/2024 | 13.1619 ETN | ▲ 17.6 % |
09/2024 | 10.8519 ETN | ▼ -17.55 % |
10/2024 | 13.7338 ETN | ▲ 26.56 % |
11/2024 | 13.0664 ETN | ▼ -4.86 % |
12/2024 | 7.524546 ETN | ▼ -42.41 % |
01/2025 | 9.380619 ETN | ▲ 24.67 % |
02/2025 | 5.570351 ETN | ▼ -40.62 % |
03/2025 | 3.036042 ETN | ▼ -45.5 % |
04/2025 | 5.771678 ETN | ▲ 90.11 % |
05/2025 | 6.093382 ETN | ▲ 5.57 % |
lempira Honduras/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.231523 ETN |
Tối đa | 12.8449 ETN |
Bình quân gia quyền | 11.4175 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.805257 ETN |
Tối đa | 14.3459 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.151162 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.805257 ETN |
Tối đa | 1,423 ETN |
Bình quân gia quyền | 17.7418 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: