Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/ZEN
Lịch sử thay đổi trong GYD/ZEN tỷ giá
GYD/ZEN tỷ giá
05 20, 2024
1 GYD = 0.00053032 ZEN
▼ -9.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 3.53% (0.00051226 ZEN — 0.00053032 ZEN)
Thay đổi trong GYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 12.94% (0.00046954 ZEN — 0.00053032 ZEN)
Thay đổi trong GYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -7.02% (0.00057038 ZEN — 0.00053032 ZEN)
Thay đổi trong GYD/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -34.06% (0.00080423 ZEN — 0.00053032 ZEN)
dollar Guyana/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00052182 ZEN | ▼ -1.6 % |
23/05 | 0.00051484 ZEN | ▼ -1.34 % |
24/05 | 0.00050911 ZEN | ▼ -1.11 % |
25/05 | 0.00051488 ZEN | ▲ 1.13 % |
26/05 | 0.00054224 ZEN | ▲ 5.31 % |
27/05 | 0.00054569 ZEN | ▲ 0.64 % |
28/05 | 0.00055439 ZEN | ▲ 1.59 % |
29/05 | 0.0005441 ZEN | ▼ -1.86 % |
30/05 | 0.00056084 ZEN | ▲ 3.08 % |
31/05 | 0.0005771 ZEN | ▲ 2.9 % |
01/06 | 0.00058342 ZEN | ▲ 1.09 % |
02/06 | 0.00055792 ZEN | ▼ -4.37 % |
03/06 | 0.00055056 ZEN | ▼ -1.32 % |
04/06 | 0.00054629 ZEN | ▼ -0.78 % |
05/06 | 0.0005412 ZEN | ▼ -0.93 % |
06/06 | 0.00052817 ZEN | ▼ -2.41 % |
07/06 | 0.0005374 ZEN | ▲ 1.75 % |
08/06 | 0.00054406 ZEN | ▲ 1.24 % |
09/06 | 0.0005331 ZEN | ▼ -2.02 % |
10/06 | 0.00053772 ZEN | ▲ 0.87 % |
11/06 | 0.00056185 ZEN | ▲ 4.49 % |
12/06 | 0.00058362 ZEN | ▲ 3.87 % |
13/06 | 0.00058521 ZEN | ▲ 0.27 % |
14/06 | 0.00058641 ZEN | ▲ 0.21 % |
15/06 | 0.00057973 ZEN | ▼ -1.14 % |
16/06 | 0.00057681 ZEN | ▼ -0.5 % |
17/06 | 0.00056642 ZEN | ▼ -1.8 % |
18/06 | 0.00056249 ZEN | ▼ -0.69 % |
19/06 | 0.00057426 ZEN | ▲ 2.09 % |
20/06 | 0.00058309 ZEN | ▲ 1.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00052856 ZEN | ▼ -0.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.00050469 ZEN | ▼ -4.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.00043737 ZEN | ▼ -13.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.00044085 ZEN | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.0004343 ZEN | ▼ -1.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.00050537 ZEN | ▲ 16.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.00068653 ZEN | ▲ 35.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.00063223 ZEN | ▼ -7.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.00069102 ZEN | ▲ 9.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.00064766 ZEN | ▼ -6.28 % |
05/08 — 11/08 | 0.00070953 ZEN | ▲ 9.55 % |
12/08 — 18/08 | 0.00071334 ZEN | ▲ 0.54 % |
dollar Guyana/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00050812 ZEN | ▼ -4.19 % |
07/2024 | 0.00046931 ZEN | ▼ -7.64 % |
08/2024 | 0.00060526 ZEN | ▲ 28.97 % |
09/2024 | 0.00056853 ZEN | ▼ -6.07 % |
10/2024 | 0.00050871 ZEN | ▼ -10.52 % |
11/2024 | 0.00044613 ZEN | ▼ -12.3 % |
12/2024 | 0.00049423 ZEN | ▲ 10.78 % |
01/2025 | 0.00056044 ZEN | ▲ 13.4 % |
02/2025 | 0.00032505 ZEN | ▼ -42 % |
03/2025 | 0.00025994 ZEN | ▼ -20.03 % |
04/2025 | 0.00045635 ZEN | ▲ 75.56 % |
05/2025 | 0.00045875 ZEN | ▲ 0.53 % |
dollar Guyana/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00051298 ZEN |
Tối đa | 0.00057035 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00054882 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028215 ZEN |
Tối đa | 0.00057035 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00045172 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028215 ZEN |
Tối đa | 0.00077412 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00054313 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: