Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/VEF
Lịch sử thay đổi trong GYD/VEF tỷ giá
GYD/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 GYD = 18,783 VEF
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.66% (18,477 VEF — 18,783 VEF)
Thay đổi trong GYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.14% (18,810 VEF — 18,783 VEF)
Thay đổi trong GYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.67% (13,259 VEF — 18,783 VEF)
Thay đổi trong GYD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35656337.53% (0.05 VEF — 18,783 VEF)
dollar Guyana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 18,741 VEF | ▼ -0.22 % |
23/05 | 18,819 VEF | ▲ 0.42 % |
24/05 | 18,887 VEF | ▲ 0.36 % |
25/05 | 18,888 VEF | ▲ 0.01 % |
26/05 | 18,878 VEF | ▼ -0.05 % |
27/05 | 18,821 VEF | ▼ -0.3 % |
28/05 | 18,814 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 18,887 VEF | ▲ 0.39 % |
30/05 | 18,838 VEF | ▼ -0.26 % |
31/05 | 18,768 VEF | ▼ -0.37 % |
01/06 | 18,879 VEF | ▲ 0.59 % |
02/06 | 18,976 VEF | ▲ 0.51 % |
03/06 | 19,021 VEF | ▲ 0.24 % |
04/06 | 19,009 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 18,977 VEF | ▼ -0.17 % |
06/06 | 18,949 VEF | ▼ -0.15 % |
07/06 | 18,878 VEF | ▼ -0.37 % |
08/06 | 18,909 VEF | ▲ 0.17 % |
09/06 | 19,005 VEF | ▲ 0.5 % |
10/06 | 18,992 VEF | ▼ -0.07 % |
11/06 | 18,969 VEF | ▼ -0.12 % |
12/06 | 18,969 VEF | ▲ 0 % |
13/06 | 19,004 VEF | ▲ 0.18 % |
14/06 | 19,082 VEF | ▲ 0.41 % |
15/06 | 19,135 VEF | ▲ 0.27 % |
16/06 | 19,087 VEF | ▼ -0.25 % |
17/06 | 19,213 VEF | ▲ 0.66 % |
18/06 | 19,250 VEF | ▲ 0.19 % |
19/06 | 19,179 VEF | ▼ -0.36 % |
20/06 | 19,107 VEF | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18,751 VEF | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 18,692 VEF | ▼ -0.31 % |
10/06 — 16/06 | 18,634 VEF | ▼ -0.31 % |
17/06 — 23/06 | 18,527 VEF | ▼ -0.57 % |
24/06 — 30/06 | 18,673 VEF | ▲ 0.79 % |
01/07 — 07/07 | 18,286 VEF | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 18,301 VEF | ▲ 0.08 % |
15/07 — 21/07 | 18,427 VEF | ▲ 0.69 % |
22/07 — 28/07 | 18,560 VEF | ▲ 0.72 % |
29/07 — 04/08 | 18,564 VEF | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 18,742 VEF | ▲ 0.96 % |
12/08 — 18/08 | 18,681 VEF | ▼ -0.33 % |
dollar Guyana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,901 VEF | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 20,272 VEF | ▲ 7.25 % |
08/2024 | 22,489 VEF | ▲ 10.93 % |
09/2024 | 23,134 VEF | ▲ 2.87 % |
10/2024 | 23,658 VEF | ▲ 2.27 % |
11/2024 | 24,873 VEF | ▲ 5.13 % |
12/2024 | 25,458 VEF | ▲ 2.35 % |
01/2025 | 25,250 VEF | ▼ -0.82 % |
02/2025 | 25,200 VEF | ▼ -0.2 % |
03/2025 | 25,158 VEF | ▼ -0.17 % |
04/2025 | 24,894 VEF | ▼ -1.05 % |
05/2025 | 25,237 VEF | ▲ 1.38 % |
dollar Guyana/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,413 VEF |
Tối đa | 18,963 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,653 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,338 VEF |
Tối đa | 18,977 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,689 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,184 VEF |
Tối đa | 18,988 VEF |
Bình quân gia quyền | 17,362 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: