Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/MTL
Lịch sử thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá
GYD/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 GYD = 0.00239486 MTL
▼ -2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (0.00274959 MTL — 0.00239486 MTL)
Thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.69% (0.00294526 MTL — 0.00239486 MTL)
Thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.5% (0.00465011 MTL — 0.00239486 MTL)
Thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.38% (0.01897711 MTL — 0.00239486 MTL)
dollar Guyana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00238681 MTL | ▼ -0.34 % |
23/05 | 0.00242531 MTL | ▲ 1.61 % |
24/05 | 0.00237629 MTL | ▼ -2.02 % |
25/05 | 0.00245357 MTL | ▲ 3.25 % |
26/05 | 0.00232817 MTL | ▼ -5.11 % |
27/05 | 0.0023707 MTL | ▲ 1.83 % |
28/05 | 0.00235417 MTL | ▼ -0.7 % |
29/05 | 0.00244474 MTL | ▲ 3.85 % |
30/05 | 0.00250733 MTL | ▲ 2.56 % |
31/05 | 0.00253695 MTL | ▲ 1.18 % |
01/06 | 0.00251089 MTL | ▼ -1.03 % |
02/06 | 0.00245056 MTL | ▼ -2.4 % |
03/06 | 0.00240357 MTL | ▼ -1.92 % |
04/06 | 0.00239813 MTL | ▼ -0.23 % |
05/06 | 0.00239201 MTL | ▼ -0.26 % |
06/06 | 0.00239162 MTL | ▼ -0.02 % |
07/06 | 0.00232662 MTL | ▼ -2.72 % |
08/06 | 0.0022637 MTL | ▼ -2.7 % |
09/06 | 0.00217852 MTL | ▼ -3.76 % |
10/06 | 0.00221655 MTL | ▲ 1.75 % |
11/06 | 0.0022699 MTL | ▲ 2.41 % |
12/06 | 0.00234989 MTL | ▲ 3.52 % |
13/06 | 0.00235431 MTL | ▲ 0.19 % |
14/06 | 0.00227311 MTL | ▼ -3.45 % |
15/06 | 0.00222129 MTL | ▼ -2.28 % |
16/06 | 0.00215313 MTL | ▼ -3.07 % |
17/06 | 0.00212829 MTL | ▼ -1.15 % |
18/06 | 0.00225225 MTL | ▲ 5.82 % |
19/06 | 0.00224229 MTL | ▼ -0.44 % |
20/06 | 0.00214793 MTL | ▼ -4.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.002434 MTL | ▲ 1.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.00279372 MTL | ▲ 14.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.00256855 MTL | ▼ -8.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.00259035 MTL | ▲ 0.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.00266557 MTL | ▲ 2.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.00357254 MTL | ▲ 34.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.00334589 MTL | ▼ -6.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.00350814 MTL | ▲ 4.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.00341997 MTL | ▼ -2.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.00332611 MTL | ▼ -2.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.00307134 MTL | ▼ -7.66 % |
12/08 — 18/08 | 0.00295836 MTL | ▼ -3.68 % |
dollar Guyana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00241373 MTL | ▲ 0.79 % |
07/2024 | 0.0023014 MTL | ▼ -4.65 % |
08/2024 | 0.00295365 MTL | ▲ 28.34 % |
09/2024 | 0.00255641 MTL | ▼ -13.45 % |
10/2024 | 0.00217247 MTL | ▼ -15.02 % |
11/2024 | 0.00207325 MTL | ▼ -4.57 % |
12/2024 | 0.0020662 MTL | ▼ -0.34 % |
01/2025 | 0.00230491 MTL | ▲ 11.55 % |
02/2025 | 0.00158629 MTL | ▼ -31.18 % |
03/2025 | 0.00136303 MTL | ▼ -14.07 % |
04/2025 | 0.00185907 MTL | ▲ 36.39 % |
05/2025 | 0.00161951 MTL | ▼ -12.89 % |
dollar Guyana/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00245478 MTL |
Tối đa | 0.00288992 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00273423 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00180652 MTL |
Tối đa | 0.00313857 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00252687 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00180652 MTL |
Tối đa | 0.00469482 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00323672 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: