Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/DAT
Lịch sử thay đổi trong GYD/DAT tỷ giá
GYD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 GYD = 3.933916 DAT
▲ 2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.93% (1.882906 DAT — 3.933916 DAT)
Thay đổi trong GYD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.32% (0.91845128 DAT — 3.933916 DAT)
Thay đổi trong GYD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.37% (4.703678 DAT — 3.933916 DAT)
Thay đổi trong GYD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.63% (7.809523 DAT — 3.933916 DAT)
dollar Guyana/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.468679 DAT | ▲ 13.59 % |
23/05 | 4.661538 DAT | ▲ 4.32 % |
24/05 | 4.778736 DAT | ▲ 2.51 % |
25/05 | 4.966145 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 4.664549 DAT | ▼ -6.07 % |
27/05 | 4.598317 DAT | ▼ -1.42 % |
28/05 | 4.40519 DAT | ▼ -4.2 % |
29/05 | 4.934228 DAT | ▲ 12.01 % |
30/05 | 5.039534 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 4.972894 DAT | ▼ -1.32 % |
01/06 | 4.763892 DAT | ▼ -4.2 % |
02/06 | 4.499576 DAT | ▼ -5.55 % |
03/06 | 5.33753 DAT | ▲ 18.62 % |
04/06 | 6.060722 DAT | ▲ 13.55 % |
05/06 | 6.451431 DAT | ▲ 6.45 % |
06/06 | 6.387253 DAT | ▼ -0.99 % |
07/06 | 6.303894 DAT | ▼ -1.31 % |
08/06 | 6.305872 DAT | ▲ 0.03 % |
09/06 | 6.302686 DAT | ▼ -0.05 % |
10/06 | 6.255106 DAT | ▼ -0.75 % |
11/06 | 6.419315 DAT | ▲ 2.63 % |
12/06 | 6.848447 DAT | ▲ 6.69 % |
13/06 | 7.061545 DAT | ▲ 3.11 % |
14/06 | 6.972442 DAT | ▼ -1.26 % |
15/06 | 7.341693 DAT | ▲ 5.3 % |
16/06 | 7.392685 DAT | ▲ 0.69 % |
17/06 | 7.314542 DAT | ▼ -1.06 % |
18/06 | 7.628702 DAT | ▲ 4.3 % |
19/06 | 7.844191 DAT | ▲ 2.82 % |
20/06 | 8.05747 DAT | ▲ 2.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.385949 DAT | ▲ 36.91 % |
03/06 — 09/06 | 4.5744 DAT | ▼ -15.07 % |
10/06 — 16/06 | 7.985133 DAT | ▲ 74.56 % |
17/06 — 23/06 | 11.9095 DAT | ▲ 49.15 % |
24/06 — 30/06 | 12.5209 DAT | ▲ 5.13 % |
01/07 — 07/07 | 12.6906 DAT | ▲ 1.36 % |
08/07 — 14/07 | 14.0075 DAT | ▲ 10.38 % |
15/07 — 21/07 | 17.7809 DAT | ▲ 26.94 % |
22/07 — 28/07 | 19.132 DAT | ▲ 7.6 % |
29/07 — 04/08 | 23.3159 DAT | ▲ 21.87 % |
05/08 — 11/08 | 23.8571 DAT | ▲ 2.32 % |
12/08 — 18/08 | 2.411413 DAT | ▼ -89.89 % |
dollar Guyana/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.933975 DAT | ▲ 0 % |
07/2024 | 3.798402 DAT | ▼ -3.45 % |
08/2024 | 3.619571 DAT | ▼ -4.71 % |
09/2024 | 3.416356 DAT | ▼ -5.61 % |
10/2024 | 3.04554 DAT | ▼ -10.85 % |
11/2024 | 3.90434 DAT | ▲ 28.2 % |
12/2024 | 5.303701 DAT | ▲ 35.84 % |
01/2025 | 1.096277 DAT | ▼ -79.33 % |
02/2025 | 1.551993 DAT | ▲ 41.57 % |
03/2025 | 3.669481 DAT | ▲ 136.44 % |
04/2025 | 5.196195 DAT | ▲ 41.61 % |
05/2025 | 6.13647 DAT | ▲ 18.1 % |
dollar Guyana/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.042541 DAT |
Tối đa | 3.816671 DAT |
Bình quân gia quyền | 3.220533 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.80756515 DAT |
Tối đa | 3.816671 DAT |
Bình quân gia quyền | 2.200202 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57610414 DAT |
Tối đa | 7.454423 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.243635 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: