Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/XIN
Lịch sử thay đổi trong GUSD/XIN tỷ giá
GUSD/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 GUSD = 0.00331605 XIN
▲ 1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 64.1% (0.00202079 XIN — 0.00331605 XIN)
Thay đổi trong GUSD/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 155.8% (0.00129634 XIN — 0.00331605 XIN)
Thay đổi trong GUSD/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -49.87% (0.00661508 XIN — 0.00331605 XIN)
Thay đổi trong GUSD/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -46.05% (0.00614601 XIN — 0.00331605 XIN)
Gemini Dollar/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.0032498 XIN | ▼ -2 % |
24/05 | 0.00342456 XIN | ▲ 5.38 % |
25/05 | 0.0034701 XIN | ▲ 1.33 % |
26/05 | 0.00359616 XIN | ▲ 3.63 % |
27/05 | 0.00353985 XIN | ▼ -1.57 % |
28/05 | 0.00352587 XIN | ▼ -0.39 % |
29/05 | 0.00358375 XIN | ▲ 1.64 % |
30/05 | 0.00364985 XIN | ▲ 1.84 % |
31/05 | 0.00391278 XIN | ▲ 7.2 % |
01/06 | 0.00413596 XIN | ▲ 5.7 % |
02/06 | 0.00437568 XIN | ▲ 5.8 % |
03/06 | 0.00450423 XIN | ▲ 2.94 % |
04/06 | 0.00487732 XIN | ▲ 8.28 % |
05/06 | 0.00477463 XIN | ▼ -2.11 % |
06/06 | 0.00439558 XIN | ▼ -7.94 % |
07/06 | 0.00454875 XIN | ▲ 3.48 % |
08/06 | 0.00427307 XIN | ▼ -6.06 % |
09/06 | 0.00439797 XIN | ▲ 2.92 % |
10/06 | 0.00441802 XIN | ▲ 0.46 % |
11/06 | 0.00436449 XIN | ▼ -1.21 % |
12/06 | 0.00438716 XIN | ▲ 0.52 % |
13/06 | 0.0043894 XIN | ▲ 0.05 % |
14/06 | 0.00468435 XIN | ▲ 6.72 % |
15/06 | 0.00476388 XIN | ▲ 1.7 % |
16/06 | 0.00474 XIN | ▼ -0.5 % |
17/06 | 0.00517385 XIN | ▲ 9.15 % |
18/06 | 0.00558173 XIN | ▲ 7.88 % |
19/06 | 0.00533773 XIN | ▼ -4.37 % |
20/06 | 0.00517315 XIN | ▼ -3.08 % |
21/06 | 0.00519473 XIN | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00326382 XIN | ▼ -1.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.00353626 XIN | ▲ 8.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.00359284 XIN | ▲ 1.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00328437 XIN | ▼ -8.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.00341747 XIN | ▲ 4.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.00365286 XIN | ▲ 6.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.00656385 XIN | ▲ 79.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.00618436 XIN | ▼ -5.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.00798949 XIN | ▲ 29.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.0080263 XIN | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.00901947 XIN | ▲ 12.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.00921441 XIN | ▲ 2.16 % |
Gemini Dollar/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00265323 XIN | ▼ -19.99 % |
07/2024 | -0.0006386 XIN | ▼ -124.07 % |
08/2024 | -33.07635798 XIN | ▲ 5179440.71 % |
09/2024 | 11.8489 XIN | ▼ -135.82 % |
10/2024 | 10.699 XIN | ▼ -9.7 % |
11/2024 | 13.1926 XIN | ▲ 23.31 % |
12/2024 | 11.7756 XIN | ▼ -10.74 % |
01/2025 | 11.0446 XIN | ▼ -6.21 % |
02/2025 | 3.249696 XIN | ▼ -70.58 % |
03/2025 | 3.13693 XIN | ▼ -3.47 % |
04/2025 | 5.979542 XIN | ▲ 90.62 % |
05/2025 | 9.81212 XIN | ▲ 64.09 % |
Gemini Dollar/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0020416 XIN |
Tối đa | 0.00328797 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00274619 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00117702 XIN |
Tối đa | 0.00328797 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00185201 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00110141 XIN |
Tối đa | 0.00793867 XIN |
Bình quân gia quyền | 78.169 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: