Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/TERN
Lịch sử thay đổi trong GUSD/TERN tỷ giá
GUSD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 GUSD = 40.8303 TERN
▼ -9.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.56% (134.14 TERN — 40.8303 TERN)
Thay đổi trong GUSD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.75% (149.83 TERN — 40.8303 TERN)
Thay đổi trong GUSD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.58% (134.22 TERN — 40.8303 TERN)
Thay đổi trong GUSD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.58% (134.22 TERN — 40.8303 TERN)
Gemini Dollar/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 39.9568 TERN | ▼ -2.14 % |
23/05 | 40.3544 TERN | ▲ 1 % |
24/05 | 38.0129 TERN | ▼ -5.8 % |
25/05 | 37.7638 TERN | ▼ -0.66 % |
26/05 | 41.3313 TERN | ▲ 9.45 % |
27/05 | 40.739 TERN | ▼ -1.43 % |
28/05 | 37.2185 TERN | ▼ -8.64 % |
29/05 | 37.9694 TERN | ▲ 2.02 % |
30/05 | 39.2913 TERN | ▲ 3.48 % |
31/05 | 39.0414 TERN | ▼ -0.64 % |
01/06 | 38.2237 TERN | ▼ -2.09 % |
02/06 | 38.2729 TERN | ▲ 0.13 % |
03/06 | 38.3946 TERN | ▲ 0.32 % |
04/06 | 38.571 TERN | ▲ 0.46 % |
05/06 | 38.3846 TERN | ▼ -0.48 % |
06/06 | 37.9693 TERN | ▼ -1.08 % |
07/06 | 38.537 TERN | ▲ 1.5 % |
08/06 | 38.9774 TERN | ▲ 1.14 % |
09/06 | 39.9756 TERN | ▲ 2.56 % |
10/06 | 39.5362 TERN | ▼ -1.1 % |
11/06 | 39.2861 TERN | ▼ -0.63 % |
12/06 | 31.034 TERN | ▼ -21 % |
13/06 | 21.8614 TERN | ▼ -29.56 % |
14/06 | 20.5185 TERN | ▼ -6.14 % |
15/06 | 18.7307 TERN | ▼ -8.71 % |
16/06 | 17.6445 TERN | ▼ -5.8 % |
17/06 | 13.013 TERN | ▼ -26.25 % |
18/06 | 14.0249 TERN | ▲ 7.78 % |
19/06 | 14.8089 TERN | ▲ 5.59 % |
20/06 | 12.9466 TERN | ▼ -12.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38.0676 TERN | ▼ -6.77 % |
03/06 — 09/06 | 38.0305 TERN | ▼ -0.1 % |
10/06 — 16/06 | 35.3702 TERN | ▼ -7 % |
17/06 — 23/06 | 36.6386 TERN | ▲ 3.59 % |
24/06 — 30/06 | 22.101 TERN | ▼ -39.68 % |
01/07 — 07/07 | 20.1663 TERN | ▼ -8.75 % |
08/07 — 14/07 | 16.2799 TERN | ▼ -19.27 % |
15/07 — 21/07 | 14.1515 TERN | ▼ -13.07 % |
22/07 — 28/07 | 14.3864 TERN | ▲ 1.66 % |
29/07 — 04/08 | 15.6421 TERN | ▲ 8.73 % |
05/08 — 11/08 | 16.0858 TERN | ▲ 2.84 % |
12/08 — 18/08 | 14.6858 TERN | ▼ -8.7 % |
Gemini Dollar/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.0036 TERN | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 44.6656 TERN | ▲ 8.93 % |
08/2024 | 35.7392 TERN | ▼ -19.98 % |
09/2024 | 38.0424 TERN | ▲ 6.44 % |
10/2024 | 49.946 TERN | ▲ 31.29 % |
11/2024 | 13.1191 TERN | ▼ -73.73 % |
12/2024 | 13.8723 TERN | ▲ 5.74 % |
01/2025 | 24.6368 TERN | ▲ 77.6 % |
02/2025 | 27.5276 TERN | ▲ 11.73 % |
03/2025 | 24.553 TERN | ▼ -10.81 % |
04/2025 | 9.20007 TERN | ▼ -62.53 % |
05/2025 | 8.493222 TERN | ▼ -7.68 % |
Gemini Dollar/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.4827 TERN |
Tối đa | 131.42 TERN |
Bình quân gia quyền | 78.6135 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.4827 TERN |
Tối đa | 161.26 TERN |
Bình quân gia quyền | 132.75 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.4827 TERN |
Tối đa | 161.26 TERN |
Bình quân gia quyền | 120.38 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: