Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/MGA

Lịch sử thay đổi trong GUSD/MGA tỷ giá

GUSD/MGA tỷ giá

05 21, 2024
1 GUSD = 4,393 MGA
▼ -1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GUSD/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (4,413 MGA — 4,393 MGA)

Thay đổi trong GUSD/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -3.04% (4,530 MGA — 4,393 MGA)

Thay đổi trong GUSD/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (4,378 MGA — 4,393 MGA)

Thay đổi trong GUSD/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 18.13% (3,718 MGA — 4,393 MGA)

Gemini Dollar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

Gemini Dollar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4,402 MGA ▲ 0.21 %
23/05 4,400 MGA ▼ -0.05 %
24/05 4,383 MGA ▼ -0.37 %
25/05 4,420 MGA ▲ 0.84 %
26/05 4,422 MGA ▲ 0.05 %
27/05 4,437 MGA ▲ 0.32 %
28/05 4,440 MGA ▲ 0.08 %
29/05 4,428 MGA ▼ -0.26 %
30/05 4,426 MGA ▼ -0.07 %
31/05 4,456 MGA ▲ 0.7 %
01/06 4,434 MGA ▼ -0.5 %
02/06 4,429 MGA ▼ -0.11 %
03/06 4,403 MGA ▼ -0.6 %
04/06 4,404 MGA ▲ 0.03 %
05/06 4,429 MGA ▲ 0.56 %
06/06 4,439 MGA ▲ 0.23 %
07/06 4,455 MGA ▲ 0.36 %
08/06 4,451 MGA ▼ -0.09 %
09/06 4,429 MGA ▼ -0.5 %
10/06 4,430 MGA ▲ 0.01 %
11/06 4,432 MGA ▲ 0.06 %
12/06 4,431 MGA ▼ -0.02 %
13/06 4,434 MGA ▲ 0.06 %
14/06 4,433 MGA ▼ -0.02 %
15/06 4,425 MGA ▼ -0.2 %
16/06 4,444 MGA ▲ 0.45 %
17/06 4,425 MGA ▼ -0.45 %
18/06 4,398 MGA ▼ -0.59 %
19/06 4,404 MGA ▲ 0.13 %
20/06 4,430 MGA ▲ 0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gemini Dollar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,399 MGA ▲ 0.16 %
03/06 — 09/06 4,389 MGA ▼ -0.23 %
10/06 — 16/06 4,300 MGA ▼ -2.05 %
17/06 — 23/06 4,270 MGA ▼ -0.7 %
24/06 — 30/06 4,259 MGA ▼ -0.25 %
01/07 — 07/07 4,290 MGA ▲ 0.73 %
08/07 — 14/07 4,301 MGA ▲ 0.25 %
15/07 — 21/07 4,334 MGA ▲ 0.77 %
22/07 — 28/07 4,309 MGA ▼ -0.58 %
29/07 — 04/08 4,309 MGA ▲ 0.01 %
05/08 — 11/08 4,296 MGA ▼ -0.3 %
12/08 — 18/08 4,318 MGA ▲ 0.51 %

Gemini Dollar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,378 MGA ▼ -0.33 %
07/2024 4,278 MGA ▼ -2.3 %
08/2024 4,401 MGA ▲ 2.87 %
09/2024 4,461 MGA ▲ 1.37 %
10/2024 4,406 MGA ▼ -1.23 %
11/2024 4,422 MGA ▲ 0.36 %
12/2024 4,530 MGA ▲ 2.46 %
01/2025 4,454 MGA ▼ -1.69 %
02/2025 3,023 MGA ▼ -32.13 %
03/2025 3,895 MGA ▲ 28.86 %
04/2025 3,971 MGA ▲ 1.95 %
05/2025 3,947 MGA ▼ -0.61 %

Gemini Dollar/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,366 MGA
Tối đa 4,469 MGA
Bình quân gia quyền 4,427 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,348 MGA
Tối đa 4,552 MGA
Bình quân gia quyền 4,430 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,348 MGA
Tối đa 4,644 MGA
Bình quân gia quyền 4,483 MGA

Chia sẻ một liên kết đến GUSD/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu