Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/KGS

Lịch sử thay đổi trong GUSD/KGS tỷ giá

GUSD/KGS tỷ giá

05 21, 2024
1 GUSD = 87.63 KGS
▼ -0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GUSD/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.73% (89.17 KGS — 87.63 KGS)

Thay đổi trong GUSD/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.95% (89.37 KGS — 87.63 KGS)

Thay đổi trong GUSD/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 0.73% (87 KGS — 87.63 KGS)

Thay đổi trong GUSD/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 13.59% (77.14 KGS — 87.63 KGS)

Gemini Dollar/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Gemini Dollar/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 87.58 KGS ▼ -0.05 %
23/05 87.34 KGS ▼ -0.28 %
24/05 86.99 KGS ▼ -0.4 %
25/05 87.29 KGS ▲ 0.35 %
26/05 87.25 KGS ▼ -0.04 %
27/05 87.27 KGS ▲ 0.03 %
28/05 87.34 KGS ▲ 0.08 %
29/05 87.25 KGS ▼ -0.11 %
30/05 87.16 KGS ▼ -0.1 %
31/05 87.52 KGS ▲ 0.41 %
01/06 87.57 KGS ▲ 0.05 %
02/06 87.16 KGS ▼ -0.46 %
03/06 87.08 KGS ▼ -0.09 %
04/06 87.07 KGS ▼ -0.01 %
05/06 87.09 KGS ▲ 0.02 %
06/06 86.98 KGS ▼ -0.12 %
07/06 86.89 KGS ▼ -0.1 %
08/06 86.73 KGS ▼ -0.18 %
09/06 86.82 KGS ▲ 0.1 %
10/06 86.78 KGS ▼ -0.04 %
11/06 86.8 KGS ▲ 0.02 %
12/06 86.76 KGS ▼ -0.04 %
13/06 86.71 KGS ▼ -0.06 %
14/06 86.66 KGS ▼ -0.06 %
15/06 86.66 KGS ▲ 0 %
16/06 86.65 KGS ▼ -0.02 %
17/06 86.59 KGS ▼ -0.06 %
18/06 86.52 KGS ▼ -0.08 %
19/06 86.31 KGS ▼ -0.25 %
20/06 86.77 KGS ▲ 0.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gemini Dollar/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 87.48 KGS ▼ -0.17 %
03/06 — 09/06 87.56 KGS ▲ 0.09 %
10/06 — 16/06 87.81 KGS ▲ 0.29 %
17/06 — 23/06 87.75 KGS ▼ -0.07 %
24/06 — 30/06 87.34 KGS ▼ -0.46 %
01/07 — 07/07 87.66 KGS ▲ 0.36 %
08/07 — 14/07 87.33 KGS ▼ -0.38 %
15/07 — 21/07 86.99 KGS ▼ -0.38 %
22/07 — 28/07 86.87 KGS ▼ -0.14 %
29/07 — 04/08 86.44 KGS ▼ -0.5 %
05/08 — 11/08 85.91 KGS ▼ -0.61 %
12/08 — 18/08 86.32 KGS ▲ 0.47 %

Gemini Dollar/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 87.66 KGS ▲ 0.04 %
07/2024 86.66 KGS ▼ -1.14 %
08/2024 89.48 KGS ▲ 3.26 %
09/2024 90.3 KGS ▲ 0.91 %
10/2024 90.32 KGS ▲ 0.02 %
11/2024 90.72 KGS ▲ 0.45 %
12/2024 90.58 KGS ▼ -0.15 %
01/2025 90.87 KGS ▲ 0.32 %
02/2025 91.05 KGS ▲ 0.2 %
03/2025 91.25 KGS ▲ 0.22 %
04/2025 90.6 KGS ▼ -0.72 %
05/2025 90.02 KGS ▼ -0.65 %

Gemini Dollar/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 86.64 KGS
Tối đa 89.29 KGS
Bình quân gia quyền 88.51 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 86.64 KGS
Tối đa 90.25 KGS
Bình quân gia quyền 89.13 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 85.44 KGS
Tối đa 90.62 KGS
Bình quân gia quyền 88.5 KGS

Chia sẻ một liên kết đến GUSD/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu