Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/ARS
Lịch sử thay đổi trong GUSD/ARS tỷ giá
GUSD/ARS tỷ giá
05 21, 2024
1 GUSD = 881.1 ARS
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (872.73 ARS — 881.1 ARS)
Thay đổi trong GUSD/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 5.23% (837.3 ARS — 881.1 ARS)
Thay đổi trong GUSD/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 278.3% (232.91 ARS — 881.1 ARS)
Thay đổi trong GUSD/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 1276.56% (64.01 ARS — 881.1 ARS)
Gemini Dollar/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 883.6 ARS | ▲ 0.28 % |
23/05 | 883.02 ARS | ▼ -0.07 % |
24/05 | 880.41 ARS | ▼ -0.3 % |
25/05 | 884.02 ARS | ▲ 0.41 % |
26/05 | 884.77 ARS | ▲ 0.09 % |
27/05 | 886.56 ARS | ▲ 0.2 % |
28/05 | 887.64 ARS | ▲ 0.12 % |
29/05 | 887 ARS | ▼ -0.07 % |
30/05 | 887.56 ARS | ▲ 0.06 % |
31/05 | 892.48 ARS | ▲ 0.55 % |
01/06 | 892.3 ARS | ▼ -0.02 % |
02/06 | 889.44 ARS | ▼ -0.32 % |
03/06 | 887.56 ARS | ▼ -0.21 % |
04/06 | 887.77 ARS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 890.95 ARS | ▲ 0.36 % |
06/06 | 891.61 ARS | ▲ 0.07 % |
07/06 | 893.43 ARS | ▲ 0.2 % |
08/06 | 893.3 ARS | ▼ -0.01 % |
09/06 | 894.3 ARS | ▲ 0.11 % |
10/06 | 893.69 ARS | ▼ -0.07 % |
11/06 | 894.71 ARS | ▲ 0.11 % |
12/06 | 896.14 ARS | ▲ 0.16 % |
13/06 | 896.71 ARS | ▲ 0.06 % |
14/06 | 896.84 ARS | ▲ 0.02 % |
15/06 | 897.53 ARS | ▲ 0.08 % |
16/06 | 897.63 ARS | ▲ 0.01 % |
17/06 | 894.16 ARS | ▼ -0.39 % |
18/06 | 892.57 ARS | ▼ -0.18 % |
19/06 | 894.11 ARS | ▲ 0.17 % |
20/06 | 900.22 ARS | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 881.79 ARS | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 885.93 ARS | ▲ 0.47 % |
10/06 — 16/06 | 893.63 ARS | ▲ 0.87 % |
17/06 — 23/06 | 896.82 ARS | ▲ 0.36 % |
24/06 — 30/06 | 897.96 ARS | ▲ 0.13 % |
01/07 — 07/07 | 907.07 ARS | ▲ 1.01 % |
08/07 — 14/07 | 908.54 ARS | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 912.84 ARS | ▲ 0.47 % |
22/07 — 28/07 | 916.9 ARS | ▲ 0.44 % |
29/07 — 04/08 | 922.51 ARS | ▲ 0.61 % |
05/08 — 11/08 | 922.62 ARS | ▲ 0.01 % |
12/08 — 18/08 | 928.13 ARS | ▲ 0.6 % |
Gemini Dollar/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 881.66 ARS | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 927.52 ARS | ▲ 5.2 % |
08/2024 | 1,272 ARS | ▲ 37.18 % |
09/2024 | 1,283 ARS | ▲ 0.8 % |
10/2024 | 1,272 ARS | ▼ -0.84 % |
11/2024 | 1,334 ARS | ▲ 4.86 % |
12/2024 | 3,046 ARS | ▲ 128.41 % |
01/2025 | 3,104 ARS | ▲ 1.89 % |
02/2025 | 3,183 ARS | ▲ 2.55 % |
03/2025 | 3,255 ARS | ▲ 2.27 % |
04/2025 | 3,331 ARS | ▲ 2.32 % |
05/2025 | 3,350 ARS | ▲ 0.6 % |
Gemini Dollar/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 867.65 ARS |
Tối đa | 888.73 ARS |
Bình quân gia quyền | 879.44 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 837.09 ARS |
Tối đa | 888.73 ARS |
Bình quân gia quyền | 862.57 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 233.53 ARS |
Tối đa | 888.73 ARS |
Bình quân gia quyền | 546.27 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: