Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/WABI

Lịch sử thay đổi trong GTQ/WABI tỷ giá

GTQ/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 GTQ = 106.78 WABI
▲ 0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GTQ/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.13% (91.1602 WABI — 106.78 WABI)

Thay đổi trong GTQ/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10413.26% (1.015661 WABI — 106.78 WABI)

Thay đổi trong GTQ/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3148.07% (3.287469 WABI — 106.78 WABI)

Thay đổi trong GTQ/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5976.39% (1.757278 WABI — 106.78 WABI)

quetzal Guatemala/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

quetzal Guatemala/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 121.17 WABI ▲ 13.48 %
23/05 103.18 WABI ▼ -14.85 %
24/05 72.1959 WABI ▼ -30.03 %
25/05 102.65 WABI ▲ 42.19 %
26/05 181.25 WABI ▲ 76.57 %
27/05 186.93 WABI ▲ 3.13 %
28/05 56.5353 WABI ▼ -69.76 %
29/05 102.42 WABI ▲ 81.17 %
30/05 98.1632 WABI ▼ -4.16 %
31/05 56.186 WABI ▼ -42.76 %
01/06 50.106 WABI ▼ -10.82 %
02/06 34.0987 WABI ▼ -31.95 %
03/06 42.5214 WABI ▲ 24.7 %
04/06 66.2507 WABI ▲ 55.81 %
05/06 45.3507 WABI ▼ -31.55 %
06/06 30.1011 WABI ▼ -33.63 %
07/06 31.3102 WABI ▲ 4.02 %
08/06 61.1108 WABI ▲ 95.18 %
09/06 63.1592 WABI ▲ 3.35 %
10/06 51.7788 WABI ▼ -18.02 %
11/06 51.2419 WABI ▼ -1.04 %
12/06 69.8536 WABI ▲ 36.32 %
13/06 76.7935 WABI ▲ 9.93 %
14/06 77.2575 WABI ▲ 0.6 %
15/06 81.2643 WABI ▲ 5.19 %
16/06 81.0408 WABI ▼ -0.28 %
17/06 81.2805 WABI ▲ 0.3 %
18/06 82.1111 WABI ▲ 1.02 %
19/06 81.6533 WABI ▼ -0.56 %
20/06 80.0697 WABI ▼ -1.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

quetzal Guatemala/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 106.54 WABI ▼ -0.23 %
03/06 — 09/06 116.27 WABI ▲ 9.14 %
10/06 — 16/06 133.32 WABI ▲ 14.67 %
17/06 — 23/06 454.61 WABI ▲ 240.99 %
24/06 — 30/06 1,114 WABI ▲ 145.01 %
01/07 — 07/07 1,630 WABI ▲ 46.37 %
08/07 — 14/07 3,183 WABI ▲ 95.25 %
15/07 — 21/07 9,501 WABI ▲ 198.47 %
22/07 — 28/07 3,155 WABI ▼ -66.79 %
29/07 — 04/08 5,694 WABI ▲ 80.47 %
05/08 — 11/08 8,495 WABI ▲ 49.2 %
12/08 — 18/08 8,351 WABI ▼ -1.69 %

quetzal Guatemala/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 104.09 WABI ▼ -2.52 %
07/2024 78.4186 WABI ▼ -24.66 %
08/2024 53.7172 WABI ▼ -31.5 %
09/2024 24.8957 WABI ▼ -53.65 %
10/2024 29.2409 WABI ▲ 17.45 %
11/2024 24.2483 WABI ▼ -17.07 %
12/2024 29.7902 WABI ▲ 22.85 %
01/2025 26.34 WABI ▼ -11.58 %
02/2025 22.2557 WABI ▼ -15.51 %
03/2025 586.84 WABI ▲ 2536.83 %
04/2025 1,741 WABI ▲ 196.68 %
05/2025 2,323 WABI ▲ 33.43 %

quetzal Guatemala/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.2831 WABI
Tối đa 107.11 WABI
Bình quân gia quyền 78.5167 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.78399198 WABI
Tối đa 107.11 WABI
Bình quân gia quyền 31.7227 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.67000157 WABI
Tối đa 107.11 WABI
Bình quân gia quyền 9.247033 WABI

Chia sẻ một liên kết đến GTQ/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu