Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/NLG
Lịch sử thay đổi trong GTQ/NLG tỷ giá
GTQ/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 GTQ = 57.7146 NLG
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.78% (47.0048 NLG — 57.7146 NLG)
Thay đổi trong GTQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14% (50.6253 NLG — 57.7146 NLG)
Thay đổi trong GTQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 673.93% (7.457323 NLG — 57.7146 NLG)
Thay đổi trong GTQ/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 391.24% (11.7487 NLG — 57.7146 NLG)
quetzal Guatemala/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 57.4043 NLG | ▼ -0.54 % |
23/05 | 56.2453 NLG | ▼ -2.02 % |
24/05 | 45.2634 NLG | ▼ -19.52 % |
25/05 | 35.8056 NLG | ▼ -20.9 % |
26/05 | 35.9501 NLG | ▲ 0.4 % |
27/05 | 35.6304 NLG | ▼ -0.89 % |
28/05 | 46.3207 NLG | ▲ 30 % |
29/05 | 55.4475 NLG | ▲ 19.7 % |
30/05 | 55.5164 NLG | ▲ 0.12 % |
31/05 | 56.0601 NLG | ▲ 0.98 % |
01/06 | 56.2338 NLG | ▲ 0.31 % |
02/06 | 54.6135 NLG | ▼ -2.88 % |
03/06 | 53.8027 NLG | ▼ -1.48 % |
04/06 | 54.2482 NLG | ▲ 0.83 % |
05/06 | 55.2817 NLG | ▲ 1.91 % |
06/06 | 58.9306 NLG | ▲ 6.6 % |
07/06 | 69.6119 NLG | ▲ 18.13 % |
08/06 | 69.2422 NLG | ▼ -0.53 % |
09/06 | 69.3539 NLG | ▲ 0.16 % |
10/06 | 70.1496 NLG | ▲ 1.15 % |
11/06 | 71.4098 NLG | ▲ 1.8 % |
12/06 | 72.2299 NLG | ▲ 1.15 % |
13/06 | 70.9935 NLG | ▼ -1.71 % |
14/06 | 70.8183 NLG | ▼ -0.25 % |
15/06 | 71.1419 NLG | ▲ 0.46 % |
16/06 | 68.8428 NLG | ▼ -3.23 % |
17/06 | 72.2685 NLG | ▲ 4.98 % |
18/06 | 73.4607 NLG | ▲ 1.65 % |
19/06 | 74.8917 NLG | ▲ 1.95 % |
20/06 | 76.1803 NLG | ▲ 1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54.9825 NLG | ▼ -4.73 % |
03/06 — 09/06 | 73.2256 NLG | ▲ 33.18 % |
10/06 — 16/06 | 36.2352 NLG | ▼ -50.52 % |
17/06 — 23/06 | 37.7909 NLG | ▲ 4.29 % |
24/06 — 30/06 | 43.398 NLG | ▲ 14.84 % |
01/07 — 07/07 | 43.4515 NLG | ▲ 0.12 % |
08/07 — 14/07 | 43.6958 NLG | ▲ 0.56 % |
15/07 — 21/07 | 40.596 NLG | ▼ -7.09 % |
22/07 — 28/07 | 40.6247 NLG | ▲ 0.07 % |
29/07 — 04/08 | 54.5091 NLG | ▲ 34.18 % |
05/08 — 11/08 | 55.6323 NLG | ▲ 2.06 % |
12/08 — 18/08 | 56.4689 NLG | ▲ 1.5 % |
quetzal Guatemala/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.7666 NLG | ▼ -1.64 % |
07/2024 | 106.66 NLG | ▲ 87.89 % |
08/2024 | 91.4375 NLG | ▼ -14.27 % |
09/2024 | 116.63 NLG | ▲ 27.55 % |
10/2024 | 154.57 NLG | ▲ 32.53 % |
11/2024 | 245.76 NLG | ▲ 59 % |
12/2024 | 316.56 NLG | ▲ 28.81 % |
01/2025 | 241.54 NLG | ▼ -23.7 % |
02/2025 | 319.86 NLG | ▲ 32.43 % |
03/2025 | 269.81 NLG | ▼ -15.65 % |
04/2025 | 304.41 NLG | ▲ 12.82 % |
05/2025 | 369.32 NLG | ▲ 21.33 % |
quetzal Guatemala/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.9973 NLG |
Tối đa | 57.7968 NLG |
Bình quân gia quyền | 47.7447 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.9973 NLG |
Tối đa | 60.6116 NLG |
Bình quân gia quyền | 47.8328 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.722978 NLG |
Tối đa | 60.6116 NLG |
Bình quân gia quyền | 32.9456 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: