Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/EMC
Lịch sử thay đổi trong GTQ/EMC tỷ giá
GTQ/EMC tỷ giá
05 20, 2024
1 GTQ = 0.17586115 EMC
▼ -10.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 9.1% (0.16119962 EMC — 0.17586115 EMC)
Thay đổi trong GTQ/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 9.1% (0.16119962 EMC — 0.17586115 EMC)
Thay đổi trong GTQ/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.6% (3.99837 EMC — 0.17586115 EMC)
Thay đổi trong GTQ/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.56% (2.083336 EMC — 0.17586115 EMC)
quetzal Guatemala/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.17848357 EMC | ▲ 1.49 % |
23/05 | 0.1804077 EMC | ▲ 1.08 % |
24/05 | 0.17508395 EMC | ▼ -2.95 % |
25/05 | 0.16700582 EMC | ▼ -4.61 % |
26/05 | 0.16707509 EMC | ▲ 0.04 % |
27/05 | 0.16686701 EMC | ▼ -0.12 % |
28/05 | 0.16378421 EMC | ▼ -1.85 % |
29/05 | 0.10716851 EMC | ▼ -34.57 % |
30/05 | 0.06318485 EMC | ▼ -41.04 % |
31/05 | 0.06475544 EMC | ▲ 2.49 % |
01/06 | 0.06496364 EMC | ▲ 0.32 % |
02/06 | 0.06456251 EMC | ▼ -0.62 % |
03/06 | 0.06469992 EMC | ▲ 0.21 % |
04/06 | 0.06471242 EMC | ▲ 0.02 % |
05/06 | 0.06526764 EMC | ▲ 0.86 % |
06/06 | 0.06274873 EMC | ▼ -3.86 % |
07/06 | 0.05967531 EMC | ▼ -4.9 % |
08/06 | 0.05914473 EMC | ▼ -0.89 % |
09/06 | 0.05874946 EMC | ▼ -0.67 % |
10/06 | 0.05943083 EMC | ▲ 1.16 % |
11/06 | 0.06011076 EMC | ▲ 1.14 % |
12/06 | 0.05953879 EMC | ▼ -0.95 % |
13/06 | 0.05827972 EMC | ▼ -2.11 % |
14/06 | 0.02474611 EMC | ▼ -57.54 % |
15/06 | 0.02500307 EMC | ▲ 1.04 % |
16/06 | 0.02829973 EMC | ▲ 13.19 % |
17/06 | 0.02935881 EMC | ▲ 3.74 % |
18/06 | 0.02660553 EMC | ▼ -9.38 % |
19/06 | 0.02764653 EMC | ▲ 3.91 % |
20/06 | 0.02845262 EMC | ▲ 2.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.17678168 EMC | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.17633778 EMC | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.19060379 EMC | ▲ 8.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.19369776 EMC | ▲ 1.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.03408798 EMC | ▼ -82.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.03349088 EMC | ▼ -1.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.03828727 EMC | ▲ 14.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.0153318 EMC | ▼ -59.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.01458853 EMC | ▼ -4.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.00198871 EMC | ▼ -86.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.00185201 EMC | ▼ -6.87 % |
12/08 — 18/08 | 0.00040273 EMC | ▼ -78.25 % |
quetzal Guatemala/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17550366 EMC | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 0.19122061 EMC | ▲ 8.96 % |
08/2024 | 0.10330821 EMC | ▼ -45.97 % |
09/2024 | 0.15385264 EMC | ▲ 48.93 % |
10/2024 | 0.20219386 EMC | ▲ 31.42 % |
11/2024 | 0.40506031 EMC | ▲ 100.33 % |
12/2024 | 0.3332706 EMC | ▼ -17.72 % |
01/2025 | 0.33366809 EMC | ▲ 0.12 % |
02/2025 | 0.44817946 EMC | ▲ 34.32 % |
03/2025 | 0.2113812 EMC | ▼ -52.84 % |
04/2025 | 0.01421292 EMC | ▼ -93.28 % |
05/2025 | 0.01622994 EMC | ▲ 14.19 % |
quetzal Guatemala/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16508573 EMC |
Tối đa | 0.18476291 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.18151739 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16508573 EMC |
Tối đa | 0.18476291 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.18151739 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16508573 EMC |
Tối đa | 4.589833 EMC |
Bình quân gia quyền | 1.874509 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: