Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/TERN
Lịch sử thay đổi trong GRS/TERN tỷ giá
GRS/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 GRS = 27.2644 TERN
▼ -10.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -43.02% (47.8498 TERN — 27.2644 TERN)
Thay đổi trong GRS/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -25.12% (36.4087 TERN — 27.2644 TERN)
Thay đổi trong GRS/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 31.34% (20.7585 TERN — 27.2644 TERN)
Thay đổi trong GRS/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 31.34% (20.7585 TERN — 27.2644 TERN)
Groestlcoin/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 27.8039 TERN | ▲ 1.98 % |
23/05 | 29.1594 TERN | ▲ 4.88 % |
24/05 | 28.5094 TERN | ▼ -2.23 % |
25/05 | 28.1375 TERN | ▼ -1.3 % |
26/05 | 30.0727 TERN | ▲ 6.88 % |
27/05 | 30.2645 TERN | ▲ 0.64 % |
28/05 | 26.8775 TERN | ▼ -11.19 % |
29/05 | 25.5868 TERN | ▼ -4.8 % |
30/05 | 24.4211 TERN | ▼ -4.56 % |
31/05 | 25.5833 TERN | ▲ 4.76 % |
01/06 | 26.3884 TERN | ▲ 3.15 % |
02/06 | 25.622 TERN | ▼ -2.9 % |
03/06 | 25.8565 TERN | ▲ 0.92 % |
04/06 | 25.1009 TERN | ▼ -2.92 % |
05/06 | 24.9861 TERN | ▼ -0.46 % |
06/06 | 26.4809 TERN | ▲ 5.98 % |
07/06 | 26.8072 TERN | ▲ 1.23 % |
08/06 | 26.9217 TERN | ▲ 0.43 % |
09/06 | 27.2446 TERN | ▲ 1.2 % |
10/06 | 27.6623 TERN | ▲ 1.53 % |
11/06 | 32.1767 TERN | ▲ 16.32 % |
12/06 | 24.7096 TERN | ▼ -23.21 % |
13/06 | 17.9323 TERN | ▼ -27.43 % |
14/06 | 19.4541 TERN | ▲ 8.49 % |
15/06 | 18.5443 TERN | ▼ -4.68 % |
16/06 | 17.1029 TERN | ▼ -7.77 % |
17/06 | 15.5698 TERN | ▼ -8.96 % |
18/06 | 21.9162 TERN | ▲ 40.76 % |
19/06 | 20.2738 TERN | ▼ -7.49 % |
20/06 | 17.7951 TERN | ▼ -12.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.3575 TERN | ▼ -14.33 % |
03/06 — 09/06 | 25.2538 TERN | ▲ 8.12 % |
10/06 — 16/06 | 21.8996 TERN | ▼ -13.28 % |
17/06 — 23/06 | 22.7161 TERN | ▲ 3.73 % |
24/06 — 30/06 | 16.0501 TERN | ▼ -29.34 % |
01/07 — 07/07 | 17.9911 TERN | ▲ 12.09 % |
08/07 — 14/07 | 17.1204 TERN | ▼ -4.84 % |
15/07 — 21/07 | 14.9441 TERN | ▼ -12.71 % |
22/07 — 28/07 | 15.0826 TERN | ▲ 0.93 % |
29/07 — 04/08 | 29.1657 TERN | ▲ 93.37 % |
05/08 — 11/08 | 33.9981 TERN | ▲ 16.57 % |
12/08 — 18/08 | 30.9636 TERN | ▼ -8.93 % |
Groestlcoin/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.763 TERN | ▼ -1.84 % |
07/2024 | 32.0508 TERN | ▲ 19.76 % |
08/2024 | 28.0302 TERN | ▼ -12.54 % |
09/2024 | 33.1706 TERN | ▲ 18.34 % |
10/2024 | 38.2018 TERN | ▲ 15.17 % |
11/2024 | 9.522921 TERN | ▼ -75.07 % |
12/2024 | 9.82567 TERN | ▲ 3.18 % |
01/2025 | 21.9561 TERN | ▲ 123.46 % |
02/2025 | 48.0862 TERN | ▲ 119.01 % |
03/2025 | 40.6222 TERN | ▼ -15.52 % |
04/2025 | 28.0386 TERN | ▼ -30.98 % |
05/2025 | 25.9441 TERN | ▼ -7.47 % |
Groestlcoin/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.607 TERN |
Tối đa | 58.3549 TERN |
Bình quân gia quyền | 38.1029 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.1893 TERN |
Tối đa | 93.2363 TERN |
Bình quân gia quyền | 44.6779 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.2289 TERN |
Tối đa | 93.2363 TERN |
Bình quân gia quyền | 27.3866 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: