Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/TAU
Lịch sử thay đổi trong GRS/TAU tỷ giá
GRS/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 GRS = 73.4055 TAU
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -4.41% (76.7938 TAU — 73.4055 TAU)
Thay đổi trong GRS/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 139.94% (30.5928 TAU — 73.4055 TAU)
Thay đổi trong GRS/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 331.3% (17.0196 TAU — 73.4055 TAU)
Thay đổi trong GRS/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 476.22% (12.7392 TAU — 73.4055 TAU)
Groestlcoin/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 75.1095 TAU | ▲ 2.32 % |
23/05 | 69.7159 TAU | ▼ -7.18 % |
24/05 | 64.2898 TAU | ▼ -7.78 % |
25/05 | 64.7378 TAU | ▲ 0.7 % |
26/05 | 68.4912 TAU | ▲ 5.8 % |
27/05 | 70.7763 TAU | ▲ 3.34 % |
28/05 | 64.4115 TAU | ▼ -8.99 % |
29/05 | 68.9158 TAU | ▲ 6.99 % |
30/05 | 70.5893 TAU | ▲ 2.43 % |
31/05 | 73.2168 TAU | ▲ 3.72 % |
01/06 | 77.3397 TAU | ▲ 5.63 % |
02/06 | 73.0871 TAU | ▼ -5.5 % |
03/06 | 73.0768 TAU | ▼ -0.01 % |
04/06 | 72.6704 TAU | ▼ -0.56 % |
05/06 | 59.134 TAU | ▼ -18.63 % |
06/06 | 50.068 TAU | ▼ -15.33 % |
07/06 | 49.1598 TAU | ▼ -1.81 % |
08/06 | 48.9382 TAU | ▼ -0.45 % |
09/06 | 55.1911 TAU | ▲ 12.78 % |
10/06 | 59.0489 TAU | ▲ 6.99 % |
11/06 | 59.0901 TAU | ▲ 0.07 % |
12/06 | 57.9839 TAU | ▼ -1.87 % |
13/06 | 57.6289 TAU | ▼ -0.61 % |
14/06 | 57.3178 TAU | ▼ -0.54 % |
15/06 | 59.3731 TAU | ▲ 3.59 % |
16/06 | 59.5293 TAU | ▲ 0.26 % |
17/06 | 60.3217 TAU | ▲ 1.33 % |
18/06 | 57.7947 TAU | ▼ -4.19 % |
19/06 | 57.9781 TAU | ▲ 0.32 % |
20/06 | 57.8032 TAU | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 77.1183 TAU | ▲ 5.06 % |
03/06 — 09/06 | 78.4954 TAU | ▲ 1.79 % |
10/06 — 16/06 | 70.7434 TAU | ▼ -9.88 % |
17/06 — 23/06 | 90.9117 TAU | ▲ 28.51 % |
24/06 — 30/06 | 88.964 TAU | ▼ -2.14 % |
01/07 — 07/07 | 129.2 TAU | ▲ 45.22 % |
08/07 — 14/07 | 129.03 TAU | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | 115.65 TAU | ▼ -10.37 % |
22/07 — 28/07 | 121.51 TAU | ▲ 5.07 % |
29/07 — 04/08 | 85.3547 TAU | ▼ -29.76 % |
05/08 — 11/08 | 98.8083 TAU | ▲ 15.76 % |
12/08 — 18/08 | 100.72 TAU | ▲ 1.94 % |
Groestlcoin/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.5925 TAU | ▲ 2.98 % |
07/2024 | 58.3451 TAU | ▼ -22.82 % |
08/2024 | 64.0135 TAU | ▲ 9.72 % |
09/2024 | 57.6269 TAU | ▼ -9.98 % |
10/2024 | 74.5506 TAU | ▲ 29.37 % |
11/2024 | 103.39 TAU | ▲ 38.68 % |
12/2024 | 69.8283 TAU | ▼ -32.46 % |
01/2025 | 69.6365 TAU | ▼ -0.27 % |
02/2025 | 219.15 TAU | ▲ 214.71 % |
03/2025 | 355.69 TAU | ▲ 62.3 % |
04/2025 | 266.09 TAU | ▼ -25.19 % |
05/2025 | 300.28 TAU | ▲ 12.85 % |
Groestlcoin/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.8169 TAU |
Tối đa | 88.4824 TAU |
Bình quân gia quyền | 73.8264 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.2266 TAU |
Tối đa | 88.4824 TAU |
Bình quân gia quyền | 63.3252 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.028 TAU |
Tối đa | 88.4824 TAU |
Bình quân gia quyền | 29.5983 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: