Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/MTL

Lịch sử thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá

GRS/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 GRS = 0.28252773 MTL
▼ -2.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.57% (0.33463359 MTL — 0.28252773 MTL)

Thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.86% (0.37108664 MTL — 0.28252773 MTL)

Thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.56% (0.35123122 MTL — 0.28252773 MTL)

Thay đổi trong GRS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53.22% (0.60399496 MTL — 0.28252773 MTL)

Groestlcoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.28297569 MTL ▲ 0.16 %
23/05 0.28596725 MTL ▲ 1.06 %
24/05 0.2758841 MTL ▼ -3.53 %
25/05 0.27763723 MTL ▲ 0.64 %
26/05 0.25808014 MTL ▼ -7.04 %
27/05 0.2624615 MTL ▲ 1.7 %
28/05 0.2644546 MTL ▲ 0.76 %
29/05 0.26733268 MTL ▲ 1.09 %
30/05 0.27016789 MTL ▲ 1.06 %
31/05 0.26236942 MTL ▼ -2.89 %
01/06 0.25897957 MTL ▼ -1.29 %
02/06 0.26517749 MTL ▲ 2.39 %
03/06 0.2712464 MTL ▲ 2.29 %
04/06 0.26943687 MTL ▼ -0.67 %
05/06 0.26933778 MTL ▼ -0.04 %
06/06 0.26629964 MTL ▼ -1.13 %
07/06 0.25378334 MTL ▼ -4.7 %
08/06 0.24411318 MTL ▼ -3.81 %
09/06 0.23384329 MTL ▼ -4.21 %
10/06 0.23431581 MTL ▲ 0.2 %
11/06 0.2406724 MTL ▲ 2.71 %
12/06 0.24804498 MTL ▲ 3.06 %
13/06 0.24821555 MTL ▲ 0.07 %
14/06 0.24233225 MTL ▼ -2.37 %
15/06 0.24086048 MTL ▼ -0.61 %
16/06 0.23602021 MTL ▼ -2.01 %
17/06 0.23580315 MTL ▼ -0.09 %
18/06 0.2504525 MTL ▲ 6.21 %
19/06 0.24728387 MTL ▼ -1.27 %
20/06 0.24014823 MTL ▼ -2.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.29788963 MTL ▲ 5.44 %
03/06 — 09/06 0.30441628 MTL ▲ 2.19 %
10/06 — 16/06 0.29491219 MTL ▼ -3.12 %
17/06 — 23/06 0.30719229 MTL ▲ 4.16 %
24/06 — 30/06 0.30733216 MTL ▲ 0.05 %
01/07 — 07/07 0.33611526 MTL ▲ 9.37 %
08/07 — 14/07 0.32733401 MTL ▼ -2.61 %
15/07 — 21/07 0.3145438 MTL ▼ -3.91 %
22/07 — 28/07 0.31630109 MTL ▲ 0.56 %
29/07 — 04/08 0.28268289 MTL ▼ -10.63 %
05/08 — 11/08 0.27329621 MTL ▼ -3.32 %
12/08 — 18/08 0.26640336 MTL ▼ -2.52 %

Groestlcoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28865292 MTL ▲ 2.17 %
07/2024 0.29392801 MTL ▲ 1.83 %
08/2024 0.43366328 MTL ▲ 47.54 %
09/2024 0.46190008 MTL ▲ 6.51 %
10/2024 0.37374939 MTL ▼ -19.08 %
11/2024 0.46146234 MTL ▲ 23.47 %
12/2024 0.47812063 MTL ▲ 3.61 %
01/2025 0.468435 MTL ▼ -2.03 %
02/2025 0.43291914 MTL ▼ -7.58 %
03/2025 0.41144574 MTL ▼ -4.96 %
04/2025 0.41305959 MTL ▲ 0.39 %
05/2025 0.37918525 MTL ▼ -8.2 %

Groestlcoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.28367407 MTL
Tối đa 0.33888499 MTL
Bình quân gia quyền 0.31294984 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24271466 MTL
Tối đa 0.4104253 MTL
Bình quân gia quyền 0.3223386 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21336054 MTL
Tối đa 0.5313849 MTL
Bình quân gia quyền 0.33140097 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GRS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu