Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/LAK
Lịch sử thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá
GRS/LAK tỷ giá
05 21, 2024
1 GRS = 11,821 LAK
▼ -1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -4.7% (12,403 LAK — 11,821 LAK)
Thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -5.85% (12,556 LAK — 11,821 LAK)
Thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 88.01% (6,288 LAK — 11,821 LAK)
Thay đổi trong GRS/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 759.37% (1,376 LAK — 11,821 LAK)
Groestlcoin/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,878 LAK | ▲ 0.48 % |
23/05 | 11,826 LAK | ▼ -0.43 % |
24/05 | 11,637 LAK | ▼ -1.6 % |
25/05 | 11,354 LAK | ▼ -2.43 % |
26/05 | 11,119 LAK | ▼ -2.06 % |
27/05 | 11,112 LAK | ▼ -0.07 % |
28/05 | 11,272 LAK | ▲ 1.44 % |
29/05 | 10,971 LAK | ▼ -2.66 % |
30/05 | 10,813 LAK | ▼ -1.44 % |
31/05 | 10,371 LAK | ▼ -4.09 % |
01/06 | 10,341 LAK | ▼ -0.29 % |
02/06 | 10,855 LAK | ▲ 4.98 % |
03/06 | 11,318 LAK | ▲ 4.26 % |
04/06 | 11,267 LAK | ▼ -0.45 % |
05/06 | 11,298 LAK | ▲ 0.27 % |
06/06 | 11,171 LAK | ▼ -1.12 % |
07/06 | 10,943 LAK | ▼ -2.04 % |
08/06 | 10,821 LAK | ▼ -1.11 % |
09/06 | 10,766 LAK | ▼ -0.52 % |
10/06 | 10,606 LAK | ▼ -1.48 % |
11/06 | 10,636 LAK | ▲ 0.29 % |
12/06 | 10,595 LAK | ▼ -0.39 % |
13/06 | 10,581 LAK | ▼ -0.13 % |
14/06 | 10,709 LAK | ▲ 1.21 % |
15/06 | 10,885 LAK | ▲ 1.64 % |
16/06 | 11,001 LAK | ▲ 1.07 % |
17/06 | 11,126 LAK | ▲ 1.14 % |
18/06 | 11,172 LAK | ▲ 0.41 % |
19/06 | 11,081 LAK | ▼ -0.82 % |
20/06 | 11,224 LAK | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,258 LAK | ▲ 3.7 % |
03/06 — 09/06 | 10,937 LAK | ▼ -10.78 % |
10/06 — 16/06 | 11,584 LAK | ▲ 5.92 % |
17/06 — 23/06 | 12,012 LAK | ▲ 3.69 % |
24/06 — 30/06 | 11,696 LAK | ▼ -2.63 % |
01/07 — 07/07 | 9,564 LAK | ▼ -18.23 % |
08/07 — 14/07 | 9,971 LAK | ▲ 4.26 % |
15/07 — 21/07 | 9,148 LAK | ▼ -8.25 % |
22/07 — 28/07 | 9,430 LAK | ▲ 3.08 % |
29/07 — 04/08 | 8,674 LAK | ▼ -8.01 % |
05/08 — 11/08 | 9,087 LAK | ▲ 4.76 % |
12/08 — 18/08 | 9,190 LAK | ▲ 1.13 % |
Groestlcoin/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,910 LAK | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 13,086 LAK | ▲ 9.87 % |
08/2024 | 15,705 LAK | ▲ 20.01 % |
09/2024 | 20,012 LAK | ▲ 27.43 % |
10/2024 | 19,308 LAK | ▼ -3.52 % |
11/2024 | 24,859 LAK | ▲ 28.75 % |
12/2024 | 25,617 LAK | ▲ 3.05 % |
01/2025 | 22,746 LAK | ▼ -11.21 % |
02/2025 | 30,075 LAK | ▲ 32.22 % |
03/2025 | 33,620 LAK | ▲ 11.79 % |
04/2025 | 24,990 LAK | ▼ -25.67 % |
05/2025 | 26,424 LAK | ▲ 5.74 % |
Groestlcoin/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,462 LAK |
Tối đa | 12,627 LAK |
Bình quân gia quyền | 11,678 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,462 LAK |
Tối đa | 17,650 LAK |
Bình quân gia quyền | 13,053 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,231 LAK |
Tối đa | 17,650 LAK |
Bình quân gia quyền | 10,308 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: