Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/KHR

Lịch sử thay đổi trong GRS/KHR tỷ giá

GRS/KHR tỷ giá

05 21, 2024
1 GRS = 2,254 KHR
▼ -1.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -4.64% (2,364 KHR — 2,254 KHR)

Thay đổi trong GRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -8.09% (2,453 KHR — 2,254 KHR)

Thay đổi trong GRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 53.79% (1,466 KHR — 2,254 KHR)

Thay đổi trong GRS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 261.65% (623.37 KHR — 2,254 KHR)

Groestlcoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2,266 KHR ▲ 0.53 %
23/05 2,256 KHR ▼ -0.45 %
24/05 2,216 KHR ▼ -1.77 %
25/05 2,161 KHR ▼ -2.51 %
26/05 2,117 KHR ▼ -2.02 %
27/05 2,115 KHR ▼ -0.09 %
28/05 2,145 KHR ▲ 1.44 %
29/05 2,089 KHR ▼ -2.64 %
30/05 2,059 KHR ▼ -1.41 %
31/05 1,976 KHR ▼ -4.04 %
01/06 1,972 KHR ▼ -0.24 %
02/06 2,072 KHR ▲ 5.1 %
03/06 2,161 KHR ▲ 4.31 %
04/06 2,152 KHR ▼ -0.45 %
05/06 2,157 KHR ▲ 0.25 %
06/06 2,132 KHR ▼ -1.16 %
07/06 2,090 KHR ▼ -1.98 %
08/06 2,066 KHR ▼ -1.15 %
09/06 2,057 KHR ▼ -0.42 %
10/06 2,026 KHR ▼ -1.5 %
11/06 2,032 KHR ▲ 0.29 %
12/06 2,024 KHR ▼ -0.42 %
13/06 2,022 KHR ▼ -0.09 %
14/06 2,046 KHR ▲ 1.19 %
15/06 2,080 KHR ▲ 1.65 %
16/06 2,103 KHR ▲ 1.12 %
17/06 2,126 KHR ▲ 1.09 %
18/06 2,135 KHR ▲ 0.44 %
19/06 2,117 KHR ▼ -0.87 %
20/06 2,141 KHR ▲ 1.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,338 KHR ▲ 3.71 %
03/06 — 09/06 2,080 KHR ▼ -11.03 %
10/06 — 16/06 2,189 KHR ▲ 5.24 %
17/06 — 23/06 2,259 KHR ▲ 3.2 %
24/06 — 30/06 2,194 KHR ▼ -2.87 %
01/07 — 07/07 1,787 KHR ▼ -18.58 %
08/07 — 14/07 1,867 KHR ▲ 4.48 %
15/07 — 21/07 1,708 KHR ▼ -8.49 %
22/07 — 28/07 1,767 KHR ▲ 3.44 %
29/07 — 04/08 1,626 KHR ▼ -8 %
05/08 — 11/08 1,703 KHR ▲ 4.77 %
12/08 — 18/08 1,720 KHR ▲ 1.01 %

Groestlcoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,286 KHR ▲ 1.38 %
07/2024 2,464 KHR ▲ 7.8 %
08/2024 2,879 KHR ▲ 16.86 %
09/2024 3,510 KHR ▲ 21.92 %
10/2024 3,348 KHR ▼ -4.62 %
11/2024 4,296 KHR ▲ 28.31 %
12/2024 4,427 KHR ▲ 3.04 %
01/2025 3,897 KHR ▼ -11.97 %
02/2025 5,092 KHR ▲ 30.66 %
03/2025 5,586 KHR ▲ 9.72 %
04/2025 4,130 KHR ▼ -26.08 %
05/2025 4,370 KHR ▲ 5.83 %

Groestlcoin/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,994 KHR
Tối đa 2,407 KHR
Bình quân gia quyền 2,228 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,994 KHR
Tối đa 3,413 KHR
Bình quân gia quyền 2,509 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,175 KHR
Tối đa 3,413 KHR
Bình quân gia quyền 2,072 KHR

Chia sẻ một liên kết đến GRS/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu