Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/IRR
Lịch sử thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá
GRS/IRR tỷ giá
05 20, 2024
1 GRS = 23,558 IRR
▲ 2.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -3.9% (24,514 IRR — 23,558 IRR)
Thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -4.99% (24,796 IRR — 23,558 IRR)
Thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 53.86% (15,311 IRR — 23,558 IRR)
Thay đổi trong GRS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 264.86% (6,457 IRR — 23,558 IRR)
Groestlcoin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23,841 IRR | ▲ 1.2 % |
23/05 | 23,979 IRR | ▲ 0.58 % |
24/05 | 23,896 IRR | ▼ -0.35 % |
25/05 | 23,561 IRR | ▼ -1.4 % |
26/05 | 22,768 IRR | ▼ -3.36 % |
27/05 | 22,510 IRR | ▼ -1.13 % |
28/05 | 22,374 IRR | ▼ -0.6 % |
29/05 | 22,621 IRR | ▲ 1.1 % |
30/05 | 22,183 IRR | ▼ -1.94 % |
31/05 | 21,788 IRR | ▼ -1.78 % |
01/06 | 21,133 IRR | ▼ -3.01 % |
02/06 | 21,165 IRR | ▲ 0.15 % |
03/06 | 21,733 IRR | ▲ 2.68 % |
04/06 | 22,653 IRR | ▲ 4.23 % |
05/06 | 22,467 IRR | ▼ -0.82 % |
06/06 | 22,476 IRR | ▲ 0.04 % |
07/06 | 22,171 IRR | ▼ -1.36 % |
08/06 | 21,832 IRR | ▼ -1.53 % |
09/06 | 21,530 IRR | ▼ -1.38 % |
10/06 | 21,501 IRR | ▼ -0.14 % |
11/06 | 21,067 IRR | ▼ -2.02 % |
12/06 | 21,134 IRR | ▲ 0.32 % |
13/06 | 21,067 IRR | ▼ -0.32 % |
14/06 | 21,051 IRR | ▼ -0.07 % |
15/06 | 21,328 IRR | ▲ 1.31 % |
16/06 | 21,760 IRR | ▲ 2.03 % |
17/06 | 22,024 IRR | ▲ 1.21 % |
18/06 | 22,346 IRR | ▲ 1.46 % |
19/06 | 22,443 IRR | ▲ 0.43 % |
20/06 | 21,717 IRR | ▼ -3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,785 IRR | ▲ 0.96 % |
03/06 — 09/06 | 25,296 IRR | ▲ 6.35 % |
10/06 — 16/06 | 21,790 IRR | ▼ -13.86 % |
17/06 — 23/06 | 22,549 IRR | ▲ 3.48 % |
24/06 — 30/06 | 23,375 IRR | ▲ 3.67 % |
01/07 — 07/07 | 22,599 IRR | ▼ -3.32 % |
08/07 — 14/07 | 19,398 IRR | ▼ -14.16 % |
15/07 — 21/07 | 20,551 IRR | ▲ 5.94 % |
22/07 — 28/07 | 18,850 IRR | ▼ -8.28 % |
29/07 — 04/08 | 19,545 IRR | ▲ 3.69 % |
05/08 — 11/08 | 18,352 IRR | ▼ -6.1 % |
12/08 — 18/08 | 19,023 IRR | ▲ 3.65 % |
Groestlcoin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,919 IRR | ▲ 1.53 % |
07/2024 | 25,792 IRR | ▲ 7.83 % |
08/2024 | 29,909 IRR | ▲ 15.97 % |
09/2024 | 36,684 IRR | ▲ 22.65 % |
10/2024 | 34,942 IRR | ▼ -4.75 % |
11/2024 | 45,122 IRR | ▲ 29.13 % |
12/2024 | 46,551 IRR | ▲ 3.17 % |
01/2025 | 40,985 IRR | ▼ -11.96 % |
02/2025 | 53,801 IRR | ▲ 31.27 % |
03/2025 | 59,521 IRR | ▲ 10.63 % |
04/2025 | 43,632 IRR | ▼ -26.69 % |
05/2025 | 45,478 IRR | ▲ 4.23 % |
Groestlcoin/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,496 IRR |
Tối đa | 24,925 IRR |
Bình quân gia quyền | 23,075 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,496 IRR |
Tối đa | 35,745 IRR |
Bình quân gia quyền | 26,025 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,059 IRR |
Tối đa | 35,745 IRR |
Bình quân gia quyền | 21,286 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: