Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/GAS
Lịch sử thay đổi trong GRS/GAS tỷ giá
GRS/GAS tỷ giá
05 21, 2024
1 GRS = 0.10399518 GAS
▼ -0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (0.10247197 GAS — 0.10399518 GAS)
Thay đổi trong GRS/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 7.08% (0.09711728 GAS — 0.10399518 GAS)
Thay đổi trong GRS/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -16.97% (0.12525116 GAS — 0.10399518 GAS)
Thay đổi trong GRS/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -23.05% (0.13513916 GAS — 0.10399518 GAS)
Groestlcoin/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.10272206 GAS | ▼ -1.22 % |
23/05 | 0.10280339 GAS | ▲ 0.08 % |
24/05 | 0.10498719 GAS | ▲ 2.12 % |
25/05 | 0.10506474 GAS | ▲ 0.07 % |
26/05 | 0.1015347 GAS | ▼ -3.36 % |
27/05 | 0.10170155 GAS | ▲ 0.16 % |
28/05 | 0.10023396 GAS | ▼ -1.44 % |
29/05 | 0.09904705 GAS | ▼ -1.18 % |
30/05 | 0.10192525 GAS | ▲ 2.91 % |
31/05 | 0.10470908 GAS | ▲ 2.73 % |
01/06 | 0.10453243 GAS | ▼ -0.17 % |
02/06 | 0.10504493 GAS | ▲ 0.49 % |
03/06 | 0.10826078 GAS | ▲ 3.06 % |
04/06 | 0.10730716 GAS | ▼ -0.88 % |
05/06 | 0.1057655 GAS | ▼ -1.44 % |
06/06 | 0.1052574 GAS | ▼ -0.48 % |
07/06 | 0.10441426 GAS | ▼ -0.8 % |
08/06 | 0.10246343 GAS | ▼ -1.87 % |
09/06 | 0.10359256 GAS | ▲ 1.1 % |
10/06 | 0.10408463 GAS | ▲ 0.48 % |
11/06 | 0.10544387 GAS | ▲ 1.31 % |
12/06 | 0.10633773 GAS | ▲ 0.85 % |
13/06 | 0.10669586 GAS | ▲ 0.34 % |
14/06 | 0.10677013 GAS | ▲ 0.07 % |
15/06 | 0.10661122 GAS | ▼ -0.15 % |
16/06 | 0.10627512 GAS | ▼ -0.32 % |
17/06 | 0.10609579 GAS | ▼ -0.17 % |
18/06 | 0.11001333 GAS | ▲ 3.69 % |
19/06 | 0.10722155 GAS | ▼ -2.54 % |
20/06 | 0.10398703 GAS | ▼ -3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.10623046 GAS | ▲ 2.15 % |
03/06 — 09/06 | 0.10543208 GAS | ▼ -0.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.10488244 GAS | ▼ -0.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.10868975 GAS | ▲ 3.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.10686219 GAS | ▼ -1.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.10827658 GAS | ▲ 1.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.10700817 GAS | ▼ -1.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.10397155 GAS | ▼ -2.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.11373298 GAS | ▲ 9.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.11389515 GAS | ▲ 0.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.11280758 GAS | ▼ -0.95 % |
12/08 — 18/08 | 0.10983322 GAS | ▼ -2.64 % |
Groestlcoin/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09931389 GAS | ▼ -4.5 % |
07/2024 | 0.1082475 GAS | ▲ 9 % |
08/2024 | 0.16379867 GAS | ▲ 51.32 % |
09/2024 | 0.1835407 GAS | ▲ 12.05 % |
10/2024 | 0.07767683 GAS | ▼ -57.68 % |
11/2024 | 0.08171074 GAS | ▲ 5.19 % |
12/2024 | 0.099174 GAS | ▲ 21.37 % |
01/2025 | 0.10121838 GAS | ▲ 2.06 % |
02/2025 | 0.1096012 GAS | ▲ 8.28 % |
03/2025 | 0.12143049 GAS | ▲ 10.79 % |
04/2025 | 0.12310176 GAS | ▲ 1.38 % |
05/2025 | 0.12156323 GAS | ▼ -1.25 % |
Groestlcoin/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09967379 GAS |
Tối đa | 0.11112281 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.10566222 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08895989 GAS |
Tối đa | 0.12913016 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.10247564 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0323399 GAS |
Tối đa | 0.34534398 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.12232089 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: