Tỷ giá hối đoái Grin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/VEF
Lịch sử thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá
GRIN/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 GRIN = 169,411 VEF
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -15.28% (199,973 VEF — 169,411 VEF)
Thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -35.68% (263,372 VEF — 169,411 VEF)
Thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37.71% (123,024 VEF — 169,411 VEF)
Thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3114788.26% (5.44 VEF — 169,411 VEF)
Grin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 164,071 VEF | ▼ -3.15 % |
23/05 | 164,892 VEF | ▲ 0.5 % |
24/05 | 162,464 VEF | ▼ -1.47 % |
25/05 | 158,659 VEF | ▼ -2.34 % |
26/05 | 154,692 VEF | ▼ -2.5 % |
27/05 | 154,184 VEF | ▼ -0.33 % |
28/05 | 154,527 VEF | ▲ 0.22 % |
29/05 | 155,578 VEF | ▲ 0.68 % |
30/05 | 148,936 VEF | ▼ -4.27 % |
31/05 | 152,355 VEF | ▲ 2.3 % |
01/06 | 150,001 VEF | ▼ -1.54 % |
02/06 | 148,936 VEF | ▼ -0.71 % |
03/06 | 151,661 VEF | ▲ 1.83 % |
04/06 | 151,131 VEF | ▼ -0.35 % |
05/06 | 147,110 VEF | ▼ -2.66 % |
06/06 | 150,597 VEF | ▲ 2.37 % |
07/06 | 157,280 VEF | ▲ 4.44 % |
08/06 | 156,264 VEF | ▼ -0.65 % |
09/06 | 154,825 VEF | ▼ -0.92 % |
10/06 | 153,477 VEF | ▼ -0.87 % |
11/06 | 148,765 VEF | ▼ -3.07 % |
12/06 | 160,506 VEF | ▲ 7.89 % |
13/06 | 161,973 VEF | ▲ 0.91 % |
14/06 | 151,950 VEF | ▼ -6.19 % |
15/06 | 158,142 VEF | ▲ 4.07 % |
16/06 | 149,883 VEF | ▼ -5.22 % |
17/06 | 145,767 VEF | ▼ -2.75 % |
18/06 | 147,344 VEF | ▲ 1.08 % |
19/06 | 149,973 VEF | ▲ 1.78 % |
20/06 | 147,964 VEF | ▼ -1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 164,721 VEF | ▼ -2.77 % |
03/06 — 09/06 | 197,239 VEF | ▲ 19.74 % |
10/06 — 16/06 | 150,722 VEF | ▼ -23.58 % |
17/06 — 23/06 | 143,237 VEF | ▼ -4.97 % |
24/06 — 30/06 | 140,381 VEF | ▼ -1.99 % |
01/07 — 07/07 | 138,800 VEF | ▼ -1.13 % |
08/07 — 14/07 | 113,877 VEF | ▼ -17.96 % |
15/07 — 21/07 | 125,119 VEF | ▲ 9.87 % |
22/07 — 28/07 | 110,880 VEF | ▼ -11.38 % |
29/07 — 04/08 | 112,916 VEF | ▲ 1.84 % |
05/08 — 11/08 | 118,166 VEF | ▲ 4.65 % |
12/08 — 18/08 | 107,028 VEF | ▼ -9.43 % |
Grin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 155,503 VEF | ▼ -8.21 % |
07/2024 | 145,046 VEF | ▼ -6.73 % |
08/2024 | 136,776 VEF | ▼ -5.7 % |
09/2024 | 138,043 VEF | ▲ 0.93 % |
10/2024 | 161,190 VEF | ▲ 16.77 % |
11/2024 | 200,981 VEF | ▲ 24.69 % |
12/2024 | 474,142 VEF | ▲ 135.91 % |
01/2025 | 465,006 VEF | ▼ -1.93 % |
02/2025 | 374,313 VEF | ▼ -19.5 % |
03/2025 | 332,149 VEF | ▼ -11.26 % |
04/2025 | 249,233 VEF | ▼ -24.96 % |
05/2025 | 242,669 VEF | ▼ -2.63 % |
Grin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 144,348 VEF |
Tối đa | 211,011 VEF |
Bình quân gia quyền | 182,698 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 144,348 VEF |
Tối đa | 379,287 VEF |
Bình quân gia quyền | 226,011 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 90,471 VEF |
Tối đa | 421,548 VEF |
Bình quân gia quyền | 177,483 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: