Tỷ giá hối đoái Grin chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/LBC
Lịch sử thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá
GRIN/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 GRIN = 13.0396 LBC
▲ 4.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -23.43% (17.0288 LBC — 13.0396 LBC)
Thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -23.67% (17.0843 LBC — 13.0396 LBC)
Thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 218.75% (4.090893 LBC — 13.0396 LBC)
Thay đổi trong GRIN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -72.26% (47.0052 LBC — 13.0396 LBC)
Grin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13.1468 LBC | ▲ 0.82 % |
23/05 | 12.9202 LBC | ▼ -1.72 % |
24/05 | 12.6035 LBC | ▼ -2.45 % |
25/05 | 12.3078 LBC | ▼ -2.35 % |
26/05 | 12.2198 LBC | ▼ -0.71 % |
27/05 | 11.8598 LBC | ▼ -2.95 % |
28/05 | 11.5444 LBC | ▼ -2.66 % |
29/05 | 10.7942 LBC | ▼ -6.5 % |
30/05 | 11.0766 LBC | ▲ 2.62 % |
31/05 | 11.465 LBC | ▲ 3.51 % |
01/06 | 11.5108 LBC | ▲ 0.4 % |
02/06 | 11.9103 LBC | ▲ 3.47 % |
03/06 | 11.6786 LBC | ▼ -1.95 % |
04/06 | 11.6844 LBC | ▲ 0.05 % |
05/06 | 12.0786 LBC | ▲ 3.37 % |
06/06 | 12.5711 LBC | ▲ 4.08 % |
07/06 | 12.4857 LBC | ▼ -0.68 % |
08/06 | 12.3439 LBC | ▼ -1.14 % |
09/06 | 12.1933 LBC | ▼ -1.22 % |
10/06 | 11.8224 LBC | ▼ -3.04 % |
11/06 | 12.5952 LBC | ▲ 6.54 % |
12/06 | 11.1552 LBC | ▼ -11.43 % |
13/06 | 10.0699 LBC | ▼ -9.73 % |
14/06 | 10.7841 LBC | ▲ 7.09 % |
15/06 | 10.0829 LBC | ▼ -6.5 % |
16/06 | 9.76857 LBC | ▼ -3.12 % |
17/06 | 9.751595 LBC | ▼ -0.17 % |
18/06 | 10.1482 LBC | ▲ 4.07 % |
19/06 | 9.741728 LBC | ▼ -4 % |
20/06 | 9.332805 LBC | ▼ -4.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.5034 LBC | ▲ 3.56 % |
03/06 — 09/06 | 10.9751 LBC | ▼ -18.72 % |
10/06 — 16/06 | 5.614397 LBC | ▼ -48.84 % |
17/06 — 23/06 | 5.894657 LBC | ▲ 4.99 % |
24/06 — 30/06 | 6.668132 LBC | ▲ 13.12 % |
01/07 — 07/07 | 9.557608 LBC | ▲ 43.33 % |
08/07 — 14/07 | 10.5934 LBC | ▲ 10.84 % |
15/07 — 21/07 | 8.449865 LBC | ▼ -20.23 % |
22/07 — 28/07 | 9.438458 LBC | ▲ 11.7 % |
29/07 — 04/08 | 8.755112 LBC | ▼ -7.24 % |
05/08 — 11/08 | 7.338742 LBC | ▼ -16.18 % |
12/08 — 18/08 | 7.069492 LBC | ▼ -3.67 % |
Grin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4118 LBC | ▼ -12.48 % |
07/2024 | 10.8572 LBC | ▼ -4.86 % |
08/2024 | 9.424993 LBC | ▼ -13.19 % |
09/2024 | 6.004274 LBC | ▼ -36.29 % |
10/2024 | 17.3841 LBC | ▲ 189.53 % |
11/2024 | 57.9521 LBC | ▲ 233.36 % |
12/2024 | 60.0604 LBC | ▲ 3.64 % |
01/2025 | 65.9639 LBC | ▲ 9.83 % |
02/2025 | 37.4127 LBC | ▼ -43.28 % |
03/2025 | 25.0794 LBC | ▼ -32.97 % |
04/2025 | 40.9145 LBC | ▲ 63.14 % |
05/2025 | 34.7336 LBC | ▼ -15.11 % |
Grin/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.5879 LBC |
Tối đa | 16.8237 LBC |
Bình quân gia quyền | 14.4885 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.718573 LBC |
Tối đa | 19.3594 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.6877 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.694586 LBC |
Tối đa | 29.0258 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.646126 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: