Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/RWF
Lịch sử thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá
GNO/RWF tỷ giá
05 21, 2024
1 GNO = 456,244 RWF
▲ 0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -2.13% (466,166 RWF — 456,244 RWF)
Thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 15.84% (393,868 RWF — 456,244 RWF)
Thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 255.49% (128,344 RWF — 456,244 RWF)
Thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 3896.99% (11,415 RWF — 456,244 RWF)
Gnosis/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 472,043 RWF | ▲ 3.46 % |
23/05 | 500,424 RWF | ▲ 6.01 % |
24/05 | 457,734 RWF | ▼ -8.53 % |
25/05 | 418,972 RWF | ▼ -8.47 % |
26/05 | 410,105 RWF | ▼ -2.12 % |
27/05 | 411,017 RWF | ▲ 0.22 % |
28/05 | 426,101 RWF | ▲ 3.67 % |
29/05 | 417,684 RWF | ▼ -1.98 % |
30/05 | 402,153 RWF | ▼ -3.72 % |
31/05 | 390,254 RWF | ▼ -2.96 % |
01/06 | 388,345 RWF | ▼ -0.49 % |
02/06 | 382,825 RWF | ▼ -1.42 % |
03/06 | 387,192 RWF | ▲ 1.14 % |
04/06 | 389,733 RWF | ▲ 0.66 % |
05/06 | 396,024 RWF | ▲ 1.61 % |
06/06 | 391,214 RWF | ▼ -1.21 % |
07/06 | 381,223 RWF | ▼ -2.55 % |
08/06 | 376,418 RWF | ▼ -1.26 % |
09/06 | 368,231 RWF | ▼ -2.17 % |
10/06 | 358,197 RWF | ▼ -2.73 % |
11/06 | 358,445 RWF | ▲ 0.07 % |
12/06 | 357,119 RWF | ▼ -0.37 % |
13/06 | 349,310 RWF | ▼ -2.19 % |
14/06 | 346,023 RWF | ▼ -0.94 % |
15/06 | 344,348 RWF | ▼ -0.48 % |
16/06 | 357,957 RWF | ▲ 3.95 % |
17/06 | 385,239 RWF | ▲ 7.62 % |
18/06 | 376,947 RWF | ▼ -2.15 % |
19/06 | 399,705 RWF | ▲ 6.04 % |
20/06 | 441,229 RWF | ▲ 10.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 332,099 RWF | ▼ -27.21 % |
03/06 — 09/06 | 359,778 RWF | ▲ 8.33 % |
10/06 — 16/06 | 373,644 RWF | ▲ 3.85 % |
17/06 — 23/06 | 363,675 RWF | ▼ -2.67 % |
24/06 — 30/06 | 381,837 RWF | ▲ 4.99 % |
01/07 — 07/07 | 348,728 RWF | ▼ -8.67 % |
08/07 — 14/07 | 382,880 RWF | ▲ 9.79 % |
15/07 — 21/07 | 331,865 RWF | ▼ -13.32 % |
22/07 — 28/07 | 311,464 RWF | ▼ -6.15 % |
29/07 — 04/08 | 271,697 RWF | ▼ -12.77 % |
05/08 — 11/08 | 305,324 RWF | ▲ 12.38 % |
12/08 — 18/08 | 333,047 RWF | ▲ 9.08 % |
Gnosis/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 459,517 RWF | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 451,944 RWF | ▼ -1.65 % |
08/2024 | 387,427 RWF | ▼ -14.28 % |
09/2024 | 405,167 RWF | ▲ 4.58 % |
10/2024 | 428,263 RWF | ▲ 5.7 % |
11/2024 | 881,191 RWF | ▲ 105.76 % |
12/2024 | 912,824 RWF | ▲ 3.59 % |
01/2025 | 978,592 RWF | ▲ 7.2 % |
02/2025 | 2,084,722 RWF | ▲ 113.03 % |
03/2025 | 1,831,348 RWF | ▼ -12.15 % |
04/2025 | 1,647,411 RWF | ▼ -10.04 % |
05/2025 | 1,799,623 RWF | ▲ 9.24 % |
Gnosis/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 344,203 RWF |
Tối đa | 520,348 RWF |
Bình quân gia quyền | 407,784 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 344,203 RWF |
Tối đa | 567,019 RWF |
Bình quân gia quyền | 444,810 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 112,769 RWF |
Tối đa | 567,019 RWF |
Bình quân gia quyền | 245,789 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: