Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/KMF
Lịch sử thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá
GNO/KMF tỷ giá
05 20, 2024
1 GNO = 158,424 KMF
▲ 18.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -4.38% (165,688 KMF — 158,424 KMF)
Thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 10.74% (143,057 KMF — 158,424 KMF)
Thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 204.15% (52,088 KMF — 158,424 KMF)
Thay đổi trong GNO/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 2789.52% (5,483 KMF — 158,424 KMF)
Gnosis/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 161,415 KMF | ▲ 1.89 % |
23/05 | 170,185 KMF | ▲ 5.43 % |
24/05 | 179,186 KMF | ▲ 5.29 % |
25/05 | 163,977 KMF | ▼ -8.49 % |
26/05 | 145,401 KMF | ▼ -11.33 % |
27/05 | 143,680 KMF | ▼ -1.18 % |
28/05 | 143,655 KMF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 147,705 KMF | ▲ 2.82 % |
30/05 | 145,518 KMF | ▼ -1.48 % |
31/05 | 139,065 KMF | ▼ -4.43 % |
01/06 | 136,258 KMF | ▼ -2.02 % |
02/06 | 135,440 KMF | ▼ -0.6 % |
03/06 | 133,734 KMF | ▼ -1.26 % |
04/06 | 135,357 KMF | ▲ 1.21 % |
05/06 | 136,783 KMF | ▲ 1.05 % |
06/06 | 138,082 KMF | ▲ 0.95 % |
07/06 | 135,953 KMF | ▼ -1.54 % |
08/06 | 133,269 KMF | ▼ -1.97 % |
09/06 | 131,769 KMF | ▼ -1.13 % |
10/06 | 129,436 KMF | ▼ -1.77 % |
11/06 | 125,124 KMF | ▼ -3.33 % |
12/06 | 125,163 KMF | ▲ 0.03 % |
13/06 | 124,613 KMF | ▼ -0.44 % |
14/06 | 122,043 KMF | ▼ -2.06 % |
15/06 | 120,599 KMF | ▼ -1.18 % |
16/06 | 119,861 KMF | ▼ -0.61 % |
17/06 | 126,315 KMF | ▲ 5.38 % |
18/06 | 136,465 KMF | ▲ 8.04 % |
19/06 | 135,155 KMF | ▼ -0.96 % |
20/06 | 133,347 KMF | ▼ -1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 159,196 KMF | ▲ 0.49 % |
03/06 — 09/06 | 166,348 KMF | ▲ 4.49 % |
10/06 — 16/06 | 131,283 KMF | ▼ -21.08 % |
17/06 — 23/06 | 134,995 KMF | ▲ 2.83 % |
24/06 — 30/06 | 131,627 KMF | ▼ -2.49 % |
01/07 — 07/07 | 138,330 KMF | ▲ 5.09 % |
08/07 — 14/07 | 131,118 KMF | ▼ -5.21 % |
15/07 — 21/07 | 149,974 KMF | ▲ 14.38 % |
22/07 — 28/07 | 129,083 KMF | ▼ -13.93 % |
29/07 — 04/08 | 119,414 KMF | ▼ -7.49 % |
05/08 — 11/08 | 107,786 KMF | ▼ -9.74 % |
12/08 — 18/08 | 110,470 KMF | ▲ 2.49 % |
Gnosis/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 160,662 KMF | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 154,435 KMF | ▼ -3.88 % |
08/2024 | 134,410 KMF | ▼ -12.97 % |
09/2024 | 140,009 KMF | ▲ 4.17 % |
10/2024 | 146,901 KMF | ▲ 4.92 % |
11/2024 | 288,484 KMF | ▲ 96.38 % |
12/2024 | 290,302 KMF | ▲ 0.63 % |
01/2025 | 314,223 KMF | ▲ 8.24 % |
02/2025 | 668,464 KMF | ▲ 112.74 % |
03/2025 | 586,410 KMF | ▼ -12.28 % |
04/2025 | 528,427 KMF | ▼ -9.89 % |
05/2025 | 504,228 KMF | ▼ -4.58 % |
Gnosis/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 120,239 KMF |
Tối đa | 186,643 KMF |
Bình quân gia quyền | 144,536 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 120,239 KMF |
Tối đa | 198,887 KMF |
Bình quân gia quyền | 157,791 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,871 KMF |
Tối đa | 198,887 KMF |
Bình quân gia quyền | 89,190 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: