Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/MLN
Lịch sử thay đổi trong GNF/MLN tỷ giá
GNF/MLN tỷ giá
05 21, 2024
1 GNF = 0.00000547 MLN
▲ 0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 10.95% (0.00000493 MLN — 0.00000547 MLN)
Thay đổi trong GNF/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -16.23% (0.00000653 MLN — 0.00000547 MLN)
Thay đổi trong GNF/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -13.99% (0.00000636 MLN — 0.00000547 MLN)
Thay đổi trong GNF/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -85.34% (0.00003732 MLN — 0.00000547 MLN)
franc Guinea/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00000544 MLN | ▼ -0.48 % |
24/05 | 0.00000558 MLN | ▲ 2.45 % |
25/05 | 0.00000582 MLN | ▲ 4.27 % |
26/05 | 0.00000593 MLN | ▲ 1.96 % |
27/05 | 0.00000596 MLN | ▲ 0.54 % |
28/05 | 0.00000609 MLN | ▲ 2.18 % |
29/05 | 0.00000605 MLN | ▼ -0.75 % |
30/05 | 0.0000061 MLN | ▲ 0.93 % |
31/05 | 0.00000634 MLN | ▲ 3.91 % |
01/06 | 0.0000064 MLN | ▲ 0.88 % |
02/06 | 0.00000624 MLN | ▼ -2.44 % |
03/06 | 0.000006 MLN | ▼ -3.81 % |
04/06 | 0.00000587 MLN | ▼ -2.13 % |
05/06 | 0.00000582 MLN | ▼ -0.86 % |
06/06 | 0.00000565 MLN | ▼ -3.06 % |
07/06 | 0.00000569 MLN | ▲ 0.75 % |
08/06 | 0.000006 MLN | ▲ 5.48 % |
09/06 | 0.00000607 MLN | ▲ 1.18 % |
10/06 | 0.00000604 MLN | ▼ -0.44 % |
11/06 | 0.00000611 MLN | ▲ 1.14 % |
12/06 | 0.00000634 MLN | ▲ 3.72 % |
13/06 | 0.00000654 MLN | ▲ 3.07 % |
14/06 | 0.00000665 MLN | ▲ 1.81 % |
15/06 | 0.00000662 MLN | ▼ -0.55 % |
16/06 | 0.00000638 MLN | ▼ -3.58 % |
17/06 | 0.0000061 MLN | ▼ -4.37 % |
18/06 | 0.0000062 MLN | ▲ 1.68 % |
19/06 | 0.00000669 MLN | ▲ 7.76 % |
20/06 | 0.00000655 MLN | ▼ -2.08 % |
21/06 | 0.00000642 MLN | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000546 MLN | ▼ -0.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000577 MLN | ▲ 5.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000051 MLN | ▼ -11.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000498 MLN | ▼ -2.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000515 MLN | ▲ 3.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000599 MLN | ▲ 16.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000521 MLN | ▼ -13.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000606 MLN | ▲ 16.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000558 MLN | ▼ -7.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000612 MLN | ▲ 9.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000607 MLN | ▼ -0.86 % |
12/08 — 18/08 | 0.0000059 MLN | ▼ -2.82 % |
franc Guinea/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000542 MLN | ▼ -0.83 % |
07/2024 | 0.00000464 MLN | ▼ -14.55 % |
08/2024 | 0.00000609 MLN | ▲ 31.34 % |
09/2024 | 0.0000058 MLN | ▼ -4.72 % |
10/2024 | 0.0000056 MLN | ▼ -3.38 % |
11/2024 | 0.00000609 MLN | ▲ 8.73 % |
12/2024 | 0.00000407 MLN | ▼ -33.26 % |
01/2025 | 0.00000529 MLN | ▲ 30.17 % |
02/2025 | 0.00000445 MLN | ▼ -15.95 % |
03/2025 | 0.00000341 MLN | ▼ -23.45 % |
04/2025 | 0.00000459 MLN | ▲ 34.75 % |
05/2025 | 0.00000431 MLN | ▼ -6.05 % |
franc Guinea/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000494 MLN |
Tối đa | 0.00000568 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000541 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000437 MLN |
Tối đa | 0.00000626 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000517 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000437 MLN |
Tối đa | 0.00000876 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000652 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: