Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/GRS
Lịch sử thay đổi trong GNF/GRS tỷ giá
GNF/GRS tỷ giá
05 20, 2024
1 GNF = 0.00020779 GRS
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.87% (0.00020004 GRS — 0.00020779 GRS)
Thay đổi trong GNF/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 5.22% (0.00019749 GRS — 0.00020779 GRS)
Thay đổi trong GNF/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -35.45% (0.0003219 GRS — 0.00020779 GRS)
Thay đổi trong GNF/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -69.9% (0.00069042 GRS — 0.00020779 GRS)
franc Guinea/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00020528 GRS | ▼ -1.21 % |
23/05 | 0.00020404 GRS | ▼ -0.6 % |
24/05 | 0.00020443 GRS | ▲ 0.19 % |
25/05 | 0.00020779 GRS | ▲ 1.64 % |
26/05 | 0.00021441 GRS | ▲ 3.18 % |
27/05 | 0.00021686 GRS | ▲ 1.15 % |
28/05 | 0.00021739 GRS | ▲ 0.24 % |
29/05 | 0.00021495 GRS | ▼ -1.12 % |
30/05 | 0.00021984 GRS | ▲ 2.27 % |
31/05 | 0.00022416 GRS | ▲ 1.97 % |
01/06 | 0.00023041 GRS | ▲ 2.79 % |
02/06 | 0.00023143 GRS | ▲ 0.44 % |
03/06 | 0.00022549 GRS | ▼ -2.57 % |
04/06 | 0.00021659 GRS | ▼ -3.95 % |
05/06 | 0.00021822 GRS | ▲ 0.76 % |
06/06 | 0.00021715 GRS | ▼ -0.49 % |
07/06 | 0.00022066 GRS | ▲ 1.62 % |
08/06 | 0.0002239 GRS | ▲ 1.47 % |
09/06 | 0.00022723 GRS | ▲ 1.48 % |
10/06 | 0.00022804 GRS | ▲ 0.36 % |
11/06 | 0.00023236 GRS | ▲ 1.9 % |
12/06 | 0.00023144 GRS | ▼ -0.4 % |
13/06 | 0.00023209 GRS | ▲ 0.28 % |
14/06 | 0.0002323 GRS | ▲ 0.09 % |
15/06 | 0.00022956 GRS | ▼ -1.18 % |
16/06 | 0.00022531 GRS | ▼ -1.85 % |
17/06 | 0.00022157 GRS | ▼ -1.66 % |
18/06 | 0.00021914 GRS | ▼ -1.1 % |
19/06 | 0.00021872 GRS | ▼ -0.19 % |
20/06 | 0.00022533 GRS | ▲ 3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00020508 GRS | ▼ -1.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.00019212 GRS | ▼ -6.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.0002225 GRS | ▲ 15.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.00021529 GRS | ▼ -3.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.00020797 GRS | ▼ -3.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.00021527 GRS | ▲ 3.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.00025213 GRS | ▲ 17.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.00023812 GRS | ▼ -5.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.00025904 GRS | ▲ 8.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.0002489 GRS | ▼ -3.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.00026556 GRS | ▲ 6.69 % |
12/08 — 18/08 | 0.00025697 GRS | ▼ -3.23 % |
franc Guinea/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00020434 GRS | ▼ -1.66 % |
07/2024 | 0.00019006 GRS | ▼ -6.99 % |
08/2024 | 0.00016445 GRS | ▼ -13.48 % |
09/2024 | 0.00013355 GRS | ▼ -18.79 % |
10/2024 | 0.00013976 GRS | ▲ 4.65 % |
11/2024 | 0.0001073 GRS | ▼ -23.23 % |
12/2024 | 0.00010329 GRS | ▼ -3.74 % |
01/2025 | 0.00011756 GRS | ▲ 13.82 % |
02/2025 | 0.00008807 GRS | ▼ -25.09 % |
03/2025 | 0.00007973 GRS | ▼ -9.47 % |
04/2025 | 0.00010837 GRS | ▲ 35.92 % |
05/2025 | 0.00010444 GRS | ▼ -3.63 % |
franc Guinea/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00020102 GRS |
Tối đa | 0.00022483 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00021258 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00015196 GRS |
Tối đa | 0.00022483 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00019066 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00015196 GRS |
Tối đa | 0.00038951 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00024347 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: