Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/XMY
Lịch sử thay đổi trong GMD/XMY tỷ giá
GMD/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 GMD = 46.2366 XMY
▼ -1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -24.22% (61.0182 XMY — 46.2366 XMY)
Thay đổi trong GMD/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 13.66% (40.681 XMY — 46.2366 XMY)
Thay đổi trong GMD/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -70.08% (154.51 XMY — 46.2366 XMY)
Thay đổi trong GMD/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 143.28% (19.0053 XMY — 46.2366 XMY)
dalasi Gambia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 49.1685 XMY | ▲ 6.34 % |
23/05 | 52.2182 XMY | ▲ 6.2 % |
24/05 | 62.0039 XMY | ▲ 18.74 % |
25/05 | 56.7471 XMY | ▼ -8.48 % |
26/05 | 51.9152 XMY | ▼ -8.51 % |
27/05 | 52.0303 XMY | ▲ 0.22 % |
28/05 | 50.3821 XMY | ▼ -3.17 % |
29/05 | 51.0092 XMY | ▲ 1.24 % |
30/05 | 53.0987 XMY | ▲ 4.1 % |
31/05 | 52.9567 XMY | ▼ -0.27 % |
01/06 | 50.9114 XMY | ▼ -3.86 % |
02/06 | 49.7825 XMY | ▼ -2.22 % |
03/06 | 49.8117 XMY | ▲ 0.06 % |
04/06 | 49.7131 XMY | ▼ -0.2 % |
05/06 | 40.9397 XMY | ▼ -17.65 % |
06/06 | 40.1156 XMY | ▼ -2.01 % |
07/06 | 48.9543 XMY | ▲ 22.03 % |
08/06 | 48.955 XMY | ▲ 0 % |
09/06 | 48.9549 XMY | ▼ -0 % |
10/06 | 48.9604 XMY | ▲ 0.01 % |
11/06 | 45.0432 XMY | ▼ -8 % |
12/06 | 43.3513 XMY | ▼ -3.76 % |
13/06 | 43.6456 XMY | ▲ 0.68 % |
14/06 | 47.9688 XMY | ▲ 9.91 % |
15/06 | 45.7635 XMY | ▼ -4.6 % |
16/06 | 46.9773 XMY | ▲ 2.65 % |
17/06 | 35.2839 XMY | ▼ -24.89 % |
18/06 | 35.2999 XMY | ▲ 0.05 % |
19/06 | 35.3222 XMY | ▲ 0.06 % |
20/06 | 15.4435 XMY | ▼ -56.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.7617 XMY | ▲ 3.3 % |
03/06 — 09/06 | 50.6105 XMY | ▲ 5.96 % |
10/06 — 16/06 | 62.748 XMY | ▲ 23.98 % |
17/06 — 23/06 | 72.2862 XMY | ▲ 15.2 % |
24/06 — 30/06 | 59.6872 XMY | ▼ -17.43 % |
01/07 — 07/07 | 83.1403 XMY | ▲ 39.29 % |
08/07 — 14/07 | 81.2671 XMY | ▼ -2.25 % |
15/07 — 21/07 | 85.1575 XMY | ▲ 4.79 % |
22/07 — 28/07 | 64.6155 XMY | ▼ -24.12 % |
29/07 — 04/08 | 78.0279 XMY | ▲ 20.76 % |
05/08 — 11/08 | 77.7783 XMY | ▼ -0.32 % |
12/08 — 18/08 | 31.947 XMY | ▼ -58.93 % |
dalasi Gambia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.8633 XMY | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 51.006 XMY | ▲ 13.69 % |
08/2024 | 72.3223 XMY | ▲ 41.79 % |
09/2024 | 54.9573 XMY | ▼ -24.01 % |
10/2024 | 60.9234 XMY | ▲ 10.86 % |
11/2024 | 1,929,198 XMY | ▲ 3166497.59 % |
12/2024 | 8,376,379 XMY | ▲ 334.19 % |
01/2025 | 950,079 XMY | ▼ -88.66 % |
02/2025 | 275,950 XMY | ▼ -70.96 % |
03/2025 | 314,508 XMY | ▲ 13.97 % |
04/2025 | 404,206 XMY | ▲ 28.52 % |
05/2025 | 236,336 XMY | ▼ -41.53 % |
dalasi Gambia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.7368 XMY |
Tối đa | 281.87 XMY |
Bình quân gia quyền | 105.85 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.7368 XMY |
Tối đa | 330.12 XMY |
Bình quân gia quyền | 98.969 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.8706 XMY |
Tối đa | 2,358,600 XMY |
Bình quân gia quyền | 93,439 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: