Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/WTC
Lịch sử thay đổi trong GMD/WTC tỷ giá
GMD/WTC tỷ giá
05 21, 2024
1 GMD = 2.501341 WTC
▲ 39.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 102.28% (1.236554 WTC — 2.501341 WTC)
Thay đổi trong GMD/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 875.03% (0.25654108 WTC — 2.501341 WTC)
Thay đổi trong GMD/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2499.87% (0.09621033 WTC — 2.501341 WTC)
Thay đổi trong GMD/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2886.13% (0.08376534 WTC — 2.501341 WTC)
dalasi Gambia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2.428404 WTC | ▼ -2.92 % |
24/05 | 2.425975 WTC | ▼ -0.1 % |
25/05 | 2.56773 WTC | ▲ 5.84 % |
26/05 | 2.594805 WTC | ▲ 1.05 % |
27/05 | 2.540379 WTC | ▼ -2.1 % |
28/05 | 2.601342 WTC | ▲ 2.4 % |
29/05 | 2.61018 WTC | ▲ 0.34 % |
30/05 | 2.60373 WTC | ▼ -0.25 % |
31/05 | 2.710802 WTC | ▲ 4.11 % |
01/06 | 2.773102 WTC | ▲ 2.3 % |
02/06 | 2.821118 WTC | ▲ 1.73 % |
03/06 | 2.775205 WTC | ▼ -1.63 % |
04/06 | 2.816266 WTC | ▲ 1.48 % |
05/06 | 2.823109 WTC | ▲ 0.24 % |
06/06 | 2.789019 WTC | ▼ -1.21 % |
07/06 | 2.659637 WTC | ▼ -4.64 % |
08/06 | 2.685867 WTC | ▲ 0.99 % |
09/06 | 2.712938 WTC | ▲ 1.01 % |
10/06 | 2.660228 WTC | ▼ -1.94 % |
11/06 | 2.677435 WTC | ▲ 0.65 % |
12/06 | 2.690181 WTC | ▲ 0.48 % |
13/06 | 2.832543 WTC | ▲ 5.29 % |
14/06 | 2.930881 WTC | ▲ 3.47 % |
15/06 | 2.966244 WTC | ▲ 1.21 % |
16/06 | 2.917479 WTC | ▼ -1.64 % |
17/06 | 2.933634 WTC | ▲ 0.55 % |
18/06 | 2.933479 WTC | ▼ -0.01 % |
19/06 | 2.917081 WTC | ▼ -0.56 % |
20/06 | 3.646276 WTC | ▲ 25 % |
21/06 | 3.755495 WTC | ▲ 3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.461593 WTC | ▼ -1.59 % |
03/06 — 09/06 | 2.593188 WTC | ▲ 5.35 % |
10/06 — 16/06 | 3.203911 WTC | ▲ 23.55 % |
17/06 — 23/06 | 3.111883 WTC | ▼ -2.87 % |
24/06 — 30/06 | 3.699219 WTC | ▲ 18.87 % |
01/07 — 07/07 | 4.060727 WTC | ▲ 9.77 % |
08/07 — 14/07 | 3.670858 WTC | ▼ -9.6 % |
15/07 — 21/07 | 3.985013 WTC | ▲ 8.56 % |
22/07 — 28/07 | 4.294881 WTC | ▲ 7.78 % |
29/07 — 04/08 | 4.326376 WTC | ▲ 0.73 % |
05/08 — 11/08 | 5.180447 WTC | ▲ 19.74 % |
12/08 — 18/08 | 5.39907 WTC | ▲ 4.22 % |
dalasi Gambia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.162106 WTC | ▼ -13.56 % |
07/2024 | 2.073847 WTC | ▼ -4.08 % |
08/2024 | 2.215068 WTC | ▲ 6.81 % |
09/2024 | 1.762969 WTC | ▼ -20.41 % |
10/2024 | 1.678909 WTC | ▼ -4.77 % |
11/2024 | 3.968441 WTC | ▲ 136.37 % |
12/2024 | 67.9186 WTC | ▲ 1611.47 % |
01/2025 | 31.3448 WTC | ▼ -53.85 % |
02/2025 | 28.2813 WTC | ▼ -9.77 % |
03/2025 | 60.2199 WTC | ▲ 112.93 % |
04/2025 | 83.9345 WTC | ▲ 39.38 % |
05/2025 | 112.98 WTC | ▲ 34.61 % |
dalasi Gambia/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.216518 WTC |
Tối đa | 1.6776 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.371538 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23934448 WTC |
Tối đa | 1.6776 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.066953 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00942447 WTC |
Tối đa | 1.812775 WTC |
Bình quân gia quyền | 0.47436744 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: