Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/VEF
Lịch sử thay đổi trong GMD/VEF tỷ giá
GMD/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 GMD = 58,068 VEF
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.05% (56,905 VEF — 58,068 VEF)
Thay đổi trong GMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 411.58% (11,351 VEF — 58,068 VEF)
Thay đổi trong GMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 446.28% (10,630 VEF — 58,068 VEF)
Thay đổi trong GMD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 27091989.08% (0.21 VEF — 58,068 VEF)
dalasi Gambia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 58,054 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 57,969 VEF | ▼ -0.15 % |
24/05 | 58,108 VEF | ▲ 0.24 % |
25/05 | 58,235 VEF | ▲ 0.22 % |
26/05 | 58,384 VEF | ▲ 0.26 % |
27/05 | 58,369 VEF | ▼ -0.03 % |
28/05 | 58,283 VEF | ▼ -0.15 % |
29/05 | 58,268 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 58,412 VEF | ▲ 0.25 % |
31/05 | 58,292 VEF | ▼ -0.21 % |
01/06 | 58,283 VEF | ▼ -0.02 % |
02/06 | 58,521 VEF | ▲ 0.41 % |
03/06 | 58,687 VEF | ▲ 0.28 % |
04/06 | 58,763 VEF | ▲ 0.13 % |
05/06 | 58,737 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 58,734 VEF | ▼ -0 % |
07/06 | 58,689 VEF | ▼ -0.08 % |
08/06 | 58,607 VEF | ▼ -0.14 % |
09/06 | 58,695 VEF | ▲ 0.15 % |
10/06 | 58,785 VEF | ▲ 0.15 % |
11/06 | 58,818 VEF | ▲ 0.06 % |
12/06 | 58,760 VEF | ▼ -0.1 % |
13/06 | 58,796 VEF | ▲ 0.06 % |
14/06 | 58,866 VEF | ▲ 0.12 % |
15/06 | 59,095 VEF | ▲ 0.39 % |
16/06 | 59,163 VEF | ▲ 0.11 % |
17/06 | 59,119 VEF | ▼ -0.07 % |
18/06 | 59,185 VEF | ▲ 0.11 % |
19/06 | 59,137 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 59,081 VEF | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 92,191 VEF | ▲ 58.76 % |
03/06 — 09/06 | 154,837 VEF | ▲ 67.95 % |
10/06 — 16/06 | 154,481 VEF | ▼ -0.23 % |
17/06 — 23/06 | 154,009 VEF | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 153,181 VEF | ▼ -0.54 % |
01/07 — 07/07 | 154,415 VEF | ▲ 0.81 % |
08/07 — 14/07 | 152,227 VEF | ▼ -1.42 % |
15/07 — 21/07 | 152,177 VEF | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 153,490 VEF | ▲ 0.86 % |
29/07 — 04/08 | 154,698 VEF | ▲ 0.79 % |
05/08 — 11/08 | 154,921 VEF | ▲ 0.14 % |
12/08 — 18/08 | 155,872 VEF | ▲ 0.61 % |
dalasi Gambia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58,385 VEF | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 54,499 VEF | ▼ -6.66 % |
08/2024 | 56,294 VEF | ▲ 3.29 % |
09/2024 | 56,997 VEF | ▲ 1.25 % |
10/2024 | 52,557 VEF | ▼ -7.79 % |
11/2024 | 58,294 VEF | ▲ 10.91 % |
12/2024 | 152,650 VEF | ▲ 161.86 % |
01/2025 | 70,186 VEF | ▼ -54.02 % |
02/2025 | 69,561 VEF | ▼ -0.89 % |
03/2025 | 176,954 VEF | ▲ 154.39 % |
04/2025 | 176,007 VEF | ▼ -0.54 % |
05/2025 | 177,960 VEF | ▲ 1.11 % |
dalasi Gambia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,872 VEF |
Tối đa | 58,120 VEF |
Bình quân gia quyền | 57,478 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,322 VEF |
Tối đa | 58,282 VEF |
Bình quân gia quyền | 52,722 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,653 VEF |
Tối đa | 59,056 VEF |
Bình quân gia quyền | 36,987 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: