Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/TNB
Lịch sử thay đổi trong GMD/TNB tỷ giá
GMD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 GMD = 78.1847 TNB
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 492.93% (13.1862 TNB — 78.1847 TNB)
Thay đổi trong GMD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 44.48% (54.1139 TNB — 78.1847 TNB)
Thay đổi trong GMD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2304.27% (3.25191 TNB — 78.1847 TNB)
Thay đổi trong GMD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 322.53% (18.5041 TNB — 78.1847 TNB)
dalasi Gambia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 77.8309 TNB | ▼ -0.45 % |
23/05 | 79.7732 TNB | ▲ 2.5 % |
24/05 | 80.0375 TNB | ▲ 0.33 % |
25/05 | 80.505 TNB | ▲ 0.58 % |
26/05 | 78.6812 TNB | ▼ -2.27 % |
27/05 | 77.6461 TNB | ▼ -1.32 % |
28/05 | 75.1058 TNB | ▼ -3.27 % |
29/05 | 74.718 TNB | ▼ -0.52 % |
30/05 | 76.723 TNB | ▲ 2.68 % |
31/05 | 100.76 TNB | ▲ 31.33 % |
01/06 | 181.02 TNB | ▲ 79.65 % |
02/06 | 555.75 TNB | ▲ 207.01 % |
03/06 | 558.79 TNB | ▲ 0.55 % |
04/06 | 559.1 TNB | ▲ 0.06 % |
05/06 | 559.07 TNB | ▼ -0.01 % |
06/06 | 558.49 TNB | ▼ -0.1 % |
07/06 | 533.92 TNB | ▼ -4.4 % |
08/06 | 527.87 TNB | ▼ -1.13 % |
09/06 | 526.13 TNB | ▼ -0.33 % |
10/06 | 523.71 TNB | ▼ -0.46 % |
11/06 | 523.55 TNB | ▼ -0.03 % |
12/06 | 523.92 TNB | ▲ 0.07 % |
13/06 | 530.35 TNB | ▲ 1.23 % |
14/06 | 544.02 TNB | ▲ 2.58 % |
15/06 | 544.47 TNB | ▲ 0.08 % |
16/06 | 544.16 TNB | ▼ -0.06 % |
17/06 | 542.91 TNB | ▼ -0.23 % |
18/06 | 518.88 TNB | ▼ -4.42 % |
19/06 | 512.41 TNB | ▼ -1.25 % |
20/06 | 215.15 TNB | ▼ -58.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 79.2928 TNB | ▲ 1.42 % |
03/06 — 09/06 | 153.09 TNB | ▲ 93.07 % |
10/06 — 16/06 | 46.9689 TNB | ▼ -69.32 % |
17/06 — 23/06 | 60.5573 TNB | ▲ 28.93 % |
24/06 — 30/06 | 44.2531 TNB | ▼ -26.92 % |
01/07 — 07/07 | 40.5904 TNB | ▼ -8.28 % |
08/07 — 14/07 | 42.0866 TNB | ▲ 3.69 % |
15/07 — 21/07 | 55.2926 TNB | ▲ 31.38 % |
22/07 — 28/07 | 329.78 TNB | ▲ 496.43 % |
29/07 — 04/08 | 310.37 TNB | ▼ -5.89 % |
05/08 — 11/08 | 323.97 TNB | ▲ 4.38 % |
12/08 — 18/08 | 151.27 TNB | ▼ -53.31 % |
dalasi Gambia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.811 TNB | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 632.26 TNB | ▲ 712.56 % |
08/2024 | 478.71 TNB | ▼ -24.29 % |
09/2024 | 365.58 TNB | ▼ -23.63 % |
10/2024 | 494.51 TNB | ▲ 35.27 % |
11/2024 | 637.14 TNB | ▲ 28.84 % |
12/2024 | 2,942,963 TNB | ▲ 461802.8 % |
01/2025 | 333,552 TNB | ▼ -88.67 % |
02/2025 | 1,387,440 TNB | ▲ 315.96 % |
03/2025 | 595,920 TNB | ▼ -57.05 % |
04/2025 | 1,441,254 TNB | ▲ 141.85 % |
05/2025 | 1,618,427 TNB | ▲ 12.29 % |
dalasi Gambia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8894 TNB |
Tối đa | 401.7 TNB |
Bình quân gia quyền | 132 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.8894 TNB |
Tối đa | 401.7 TNB |
Bình quân gia quyền | 71.8913 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.253322 TNB |
Tối đa | 374,542 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,591 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: