Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/WPR
Lịch sử thay đổi trong GIP/WPR tỷ giá
GIP/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 GIP = 3,451 WPR
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1.64% (3,395 WPR — 3,451 WPR)
Thay đổi trong GIP/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (3,363 WPR — 3,451 WPR)
Thay đổi trong GIP/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 807.93% (380.08 WPR — 3,451 WPR)
Thay đổi trong GIP/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1311.42% (244.5 WPR — 3,451 WPR)
Bảng Gibraltar/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,461 WPR | ▲ 0.31 % |
23/05 | 3,471 WPR | ▲ 0.27 % |
24/05 | 3,486 WPR | ▲ 0.45 % |
25/05 | 3,456 WPR | ▼ -0.88 % |
26/05 | 3,455 WPR | ▼ -0.02 % |
27/05 | 3,458 WPR | ▲ 0.09 % |
28/05 | 3,443 WPR | ▼ -0.45 % |
29/05 | 3,468 WPR | ▲ 0.74 % |
30/05 | 3,473 WPR | ▲ 0.15 % |
31/05 | 3,470 WPR | ▼ -0.09 % |
01/06 | 4,526 WPR | ▲ 30.41 % |
02/06 | 5,475 WPR | ▲ 20.98 % |
03/06 | 4,339 WPR | ▼ -20.74 % |
04/06 | 3,569 WPR | ▼ -17.75 % |
05/06 | 2,905 WPR | ▼ -18.6 % |
06/06 | 2,218 WPR | ▼ -23.68 % |
07/06 | 1,822 WPR | ▼ -17.82 % |
08/06 | 2,297 WPR | ▲ 26.05 % |
09/06 | 4,094 WPR | ▲ 78.21 % |
10/06 | 3,706 WPR | ▼ -9.47 % |
11/06 | 3,366 WPR | ▼ -9.17 % |
12/06 | 3,768 WPR | ▲ 11.94 % |
13/06 | 3,785 WPR | ▲ 0.46 % |
14/06 | 3,791 WPR | ▲ 0.16 % |
15/06 | 3,809 WPR | ▲ 0.46 % |
16/06 | 4,651 WPR | ▲ 22.12 % |
17/06 | 4,652 WPR | ▲ 0.03 % |
18/06 | 3,430 WPR | ▼ -26.28 % |
19/06 | 2,566 WPR | ▼ -25.18 % |
20/06 | 4,126 WPR | ▲ 60.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,667 WPR | ▼ -22.73 % |
03/06 — 09/06 | 2,673 WPR | ▲ 0.26 % |
10/06 — 16/06 | 2,673 WPR | ▼ -0.03 % |
17/06 — 23/06 | 3,065 WPR | ▲ 14.68 % |
24/06 — 30/06 | 2,669 WPR | ▼ -12.9 % |
01/07 — 07/07 | 3,400 WPR | ▲ 27.37 % |
08/07 — 14/07 | 2,852 WPR | ▼ -16.13 % |
15/07 — 21/07 | 27,891 WPR | ▲ 878.1 % |
22/07 — 28/07 | 28,430 WPR | ▲ 1.93 % |
29/07 — 04/08 | 27,437 WPR | ▼ -3.49 % |
05/08 — 11/08 | 28,940 WPR | ▲ 5.48 % |
12/08 — 18/08 | 62,557 WPR | ▲ 116.16 % |
Bảng Gibraltar/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,398 WPR | ▼ -1.54 % |
07/2024 | 3,021 WPR | ▼ -11.1 % |
08/2024 | 9,160 WPR | ▲ 203.27 % |
09/2024 | 15,572 WPR | ▲ 70 % |
10/2024 | 24,142 WPR | ▲ 55.03 % |
11/2024 | 17,408 WPR | ▼ -27.89 % |
12/2024 | 25,642 WPR | ▲ 47.3 % |
01/2025 | 55,282 WPR | ▲ 115.6 % |
02/2025 | 583,594 WPR | ▲ 955.66 % |
03/2025 | 468,071 WPR | ▼ -19.79 % |
04/2025 | 473,318 WPR | ▲ 1.12 % |
05/2025 | 475,135 WPR | ▲ 0.38 % |
Bảng Gibraltar/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,052 WPR |
Tối đa | 7,426 WPR |
Bình quân gia quyền | 3,376 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,052 WPR |
Tối đa | 7,426 WPR |
Bình quân gia quyền | 3,484 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 633.07 WPR |
Tối đa | 7,426 WPR |
Bình quân gia quyền | 3,303 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: