Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/VET
Lịch sử thay đổi trong GIP/VET tỷ giá
GIP/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 34.6436 VET
▲ 0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.04% (29.8538 VET — 34.6436 VET)
Thay đổi trong GIP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.43% (29.755 VET — 34.6436 VET)
Thay đổi trong GIP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.14% (64.3248 VET — 34.6436 VET)
Thay đổi trong GIP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.22% (321.48 VET — 34.6436 VET)
Bảng Gibraltar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 34.4605 VET | ▼ -0.53 % |
23/05 | 34.3941 VET | ▼ -0.19 % |
24/05 | 35.3281 VET | ▲ 2.72 % |
25/05 | 36.7088 VET | ▲ 3.91 % |
26/05 | 36.9633 VET | ▲ 0.69 % |
27/05 | 37.3334 VET | ▲ 1 % |
28/05 | 36.5621 VET | ▼ -2.07 % |
29/05 | 37.1222 VET | ▲ 1.53 % |
30/05 | 38.5296 VET | ▲ 3.79 % |
31/05 | 41.1802 VET | ▲ 6.88 % |
01/06 | 41.2486 VET | ▲ 0.17 % |
02/06 | 39.4864 VET | ▼ -4.27 % |
03/06 | 38.6811 VET | ▼ -2.04 % |
04/06 | 38.8073 VET | ▲ 0.33 % |
05/06 | 38.8258 VET | ▲ 0.05 % |
06/06 | 40.0112 VET | ▲ 3.05 % |
07/06 | 40.8748 VET | ▲ 2.16 % |
08/06 | 41.103 VET | ▲ 0.56 % |
09/06 | 41.033 VET | ▼ -0.17 % |
10/06 | 41.5908 VET | ▲ 1.36 % |
11/06 | 41.8987 VET | ▲ 0.74 % |
12/06 | 43.362 VET | ▲ 3.49 % |
13/06 | 43.7428 VET | ▲ 0.88 % |
14/06 | 42.9402 VET | ▼ -1.83 % |
15/06 | 41.8428 VET | ▼ -2.56 % |
16/06 | 41.6431 VET | ▼ -0.48 % |
17/06 | 41.6814 VET | ▲ 0.09 % |
18/06 | 43.1436 VET | ▲ 3.51 % |
19/06 | 42.6272 VET | ▼ -1.2 % |
20/06 | 40.6936 VET | ▼ -4.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.5375 VET | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 40.8087 VET | ▲ 18.16 % |
10/06 — 16/06 | 36.916 VET | ▼ -9.54 % |
17/06 — 23/06 | 35.9508 VET | ▼ -2.61 % |
24/06 — 30/06 | 36.3628 VET | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 37.3273 VET | ▲ 2.65 % |
08/07 — 14/07 | 37.8626 VET | ▲ 1.43 % |
15/07 — 21/07 | 41.3795 VET | ▲ 9.29 % |
22/07 — 28/07 | 44.1504 VET | ▲ 6.7 % |
29/07 — 04/08 | 50.1551 VET | ▲ 13.6 % |
05/08 — 11/08 | 48.1204 VET | ▼ -4.06 % |
12/08 — 18/08 | 46.2126 VET | ▼ -3.96 % |
Bảng Gibraltar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.3443 VET | ▼ -3.75 % |
07/2024 | 36.8318 VET | ▲ 10.46 % |
08/2024 | 44.9293 VET | ▲ 21.99 % |
09/2024 | 39.0344 VET | ▼ -13.12 % |
10/2024 | 35.7764 VET | ▼ -8.35 % |
11/2024 | 31.4714 VET | ▼ -12.03 % |
12/2024 | 19.2246 VET | ▼ -38.91 % |
01/2025 | 23.5783 VET | ▲ 22.65 % |
02/2025 | 10.4988 VET | ▼ -55.47 % |
03/2025 | 11.2464 VET | ▲ 7.12 % |
04/2025 | 14.2658 VET | ▲ 26.85 % |
05/2025 | 13.9103 VET | ▼ -2.49 % |
Bảng Gibraltar/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.8041 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 34.0441 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 30.4078 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 85.5041 VET |
Bình quân gia quyền | 53.6143 VET |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: