Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/TERN
Lịch sử thay đổi trong GIP/TERN tỷ giá
GIP/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 GIP = 56.9316 TERN
▼ -8.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.93% (183.26 TERN — 56.9316 TERN)
Thay đổi trong GIP/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.58% (200.33 TERN — 56.9316 TERN)
Thay đổi trong GIP/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.28% (168.85 TERN — 56.9316 TERN)
Thay đổi trong GIP/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.28% (168.85 TERN — 56.9316 TERN)
Bảng Gibraltar/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 55.8442 TERN | ▼ -1.91 % |
23/05 | 56.6169 TERN | ▲ 1.38 % |
24/05 | 53.5481 TERN | ▼ -5.42 % |
25/05 | 52.914 TERN | ▼ -1.18 % |
26/05 | 57.2157 TERN | ▲ 8.13 % |
27/05 | 56.4698 TERN | ▼ -1.3 % |
28/05 | 51.801 TERN | ▼ -8.27 % |
29/05 | 53.0209 TERN | ▲ 2.35 % |
30/05 | 54.855 TERN | ▲ 3.46 % |
31/05 | 54.4089 TERN | ▼ -0.81 % |
01/06 | 53.2733 TERN | ▼ -2.09 % |
02/06 | 53.4324 TERN | ▲ 0.3 % |
03/06 | 53.5802 TERN | ▲ 0.28 % |
04/06 | 53.8413 TERN | ▲ 0.49 % |
05/06 | 53.7368 TERN | ▼ -0.19 % |
06/06 | 53.4635 TERN | ▼ -0.51 % |
07/06 | 54.1828 TERN | ▲ 1.35 % |
08/06 | 54.7645 TERN | ▲ 1.07 % |
09/06 | 55.6634 TERN | ▲ 1.64 % |
10/06 | 54.976 TERN | ▼ -1.23 % |
11/06 | 54.5846 TERN | ▼ -0.71 % |
12/06 | 43.8091 TERN | ▼ -19.74 % |
13/06 | 30.8933 TERN | ▼ -29.48 % |
14/06 | 29.69 TERN | ▼ -3.9 % |
15/06 | 26.9451 TERN | ▼ -9.25 % |
16/06 | 25.1611 TERN | ▼ -6.62 % |
17/06 | 18.4797 TERN | ▼ -26.55 % |
18/06 | 19.8882 TERN | ▲ 7.62 % |
19/06 | 21.014 TERN | ▲ 5.66 % |
20/06 | 18.3665 TERN | ▼ -12.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.2133 TERN | ▼ -6.53 % |
03/06 — 09/06 | 52.5758 TERN | ▼ -1.2 % |
10/06 — 16/06 | 49.3359 TERN | ▼ -6.16 % |
17/06 — 23/06 | 50.9964 TERN | ▲ 3.37 % |
24/06 — 30/06 | 30.996 TERN | ▼ -39.22 % |
01/07 — 07/07 | 29.2755 TERN | ▼ -5.55 % |
08/07 — 14/07 | 23.2687 TERN | ▼ -20.52 % |
15/07 — 21/07 | 20.2209 TERN | ▼ -13.1 % |
22/07 — 28/07 | 20.6742 TERN | ▲ 2.24 % |
29/07 — 04/08 | 22.7503 TERN | ▲ 10.04 % |
05/08 — 11/08 | 23.5778 TERN | ▲ 3.64 % |
12/08 — 18/08 | 21.7256 TERN | ▼ -7.86 % |
Bảng Gibraltar/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 57.3299 TERN | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 59.9841 TERN | ▲ 4.63 % |
08/2024 | 50.1901 TERN | ▼ -16.33 % |
09/2024 | 56.5195 TERN | ▲ 12.61 % |
10/2024 | 74.567 TERN | ▲ 31.93 % |
11/2024 | 18.9439 TERN | ▼ -74.59 % |
12/2024 | 20.0182 TERN | ▲ 5.67 % |
01/2025 | 36.4418 TERN | ▲ 82.04 % |
02/2025 | 41.7796 TERN | ▲ 14.65 % |
03/2025 | 37.3257 TERN | ▼ -10.66 % |
04/2025 | 14.2942 TERN | ▼ -61.7 % |
05/2025 | 13.1939 TERN | ▼ -7.7 % |
Bảng Gibraltar/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.4543 TERN |
Tối đa | 179.16 TERN |
Bình quân gia quyền | 108.4 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.4543 TERN |
Tối đa | 216.93 TERN |
Bình quân gia quyền | 180.3 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.4543 TERN |
Tối đa | 216.93 TERN |
Bình quân gia quyền | 156.39 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: