Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/SALT
Lịch sử thay đổi trong GIP/SALT tỷ giá
GIP/SALT tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 62.6212 SALT
▲ 4.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -24.52% (82.9693 SALT — 62.6212 SALT)
Thay đổi trong GIP/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 36.13% (46.0003 SALT — 62.6212 SALT)
Thay đổi trong GIP/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 63.11% (38.3924 SALT — 62.6212 SALT)
Thay đổi trong GIP/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 205.36% (20.5073 SALT — 62.6212 SALT)
Bảng Gibraltar/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 61.2595 SALT | ▼ -2.17 % |
24/05 | 59.2498 SALT | ▼ -3.28 % |
25/05 | 59.5502 SALT | ▲ 0.51 % |
26/05 | 61.7029 SALT | ▲ 3.61 % |
27/05 | 64.9614 SALT | ▲ 5.28 % |
28/05 | 64.2448 SALT | ▼ -1.1 % |
29/05 | 59.8687 SALT | ▼ -6.81 % |
30/05 | 58.7693 SALT | ▼ -1.84 % |
31/05 | 61.2371 SALT | ▲ 4.2 % |
01/06 | 58.3144 SALT | ▼ -4.77 % |
02/06 | 56.9783 SALT | ▼ -2.29 % |
03/06 | 59.0355 SALT | ▲ 3.61 % |
04/06 | 56.9482 SALT | ▼ -3.54 % |
05/06 | 50.2197 SALT | ▼ -11.82 % |
06/06 | 46.0987 SALT | ▼ -8.21 % |
07/06 | 48.7404 SALT | ▲ 5.73 % |
08/06 | 48.0718 SALT | ▼ -1.37 % |
09/06 | 46.3968 SALT | ▼ -3.48 % |
10/06 | 45.6073 SALT | ▼ -1.7 % |
11/06 | 45.2886 SALT | ▼ -0.7 % |
12/06 | 45.1269 SALT | ▼ -0.36 % |
13/06 | 48.1764 SALT | ▲ 6.76 % |
14/06 | 47.4867 SALT | ▼ -1.43 % |
15/06 | 51.8173 SALT | ▲ 9.12 % |
16/06 | 53.0103 SALT | ▲ 2.3 % |
17/06 | 51.6331 SALT | ▼ -2.6 % |
18/06 | 51.1866 SALT | ▼ -0.86 % |
19/06 | 51.6031 SALT | ▲ 0.81 % |
20/06 | 50.6082 SALT | ▼ -1.93 % |
21/06 | 51.098 SALT | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61.4619 SALT | ▼ -1.85 % |
03/06 — 09/06 | 63.8323 SALT | ▲ 3.86 % |
10/06 — 16/06 | 67.4619 SALT | ▲ 5.69 % |
17/06 — 23/06 | 52.5405 SALT | ▼ -22.12 % |
24/06 — 30/06 | 71.1594 SALT | ▲ 35.44 % |
01/07 — 07/07 | 81.4904 SALT | ▲ 14.52 % |
08/07 — 14/07 | 80.6983 SALT | ▼ -0.97 % |
15/07 — 21/07 | 75.7288 SALT | ▼ -6.16 % |
22/07 — 28/07 | 57.743 SALT | ▼ -23.75 % |
29/07 — 04/08 | 58.5207 SALT | ▲ 1.35 % |
05/08 — 11/08 | 61.8933 SALT | ▲ 5.76 % |
12/08 — 18/08 | 62.7372 SALT | ▲ 1.36 % |
Bảng Gibraltar/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.9286 SALT | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 66.8936 SALT | ▲ 8.02 % |
08/2024 | 72.4066 SALT | ▲ 8.24 % |
09/2024 | 29.6318 SALT | ▼ -59.08 % |
10/2024 | 31.6168 SALT | ▲ 6.7 % |
11/2024 | 26.2839 SALT | ▼ -16.87 % |
12/2024 | 33.622 SALT | ▲ 27.92 % |
01/2025 | 36.87 SALT | ▲ 9.66 % |
02/2025 | 43.7464 SALT | ▲ 18.65 % |
03/2025 | 42.7166 SALT | ▼ -2.35 % |
04/2025 | 60.5411 SALT | ▲ 41.73 % |
05/2025 | 48.9687 SALT | ▼ -19.12 % |
Bảng Gibraltar/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.448 SALT |
Tối đa | 83.4169 SALT |
Bình quân gia quyền | 67.5811 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.8356 SALT |
Tối đa | 83.4169 SALT |
Bình quân gia quyền | 64.9464 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.2185 SALT |
Tối đa | 83.4169 SALT |
Bình quân gia quyền | 51.6047 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: