Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/RVN
Lịch sử thay đổi trong GIP/RVN tỷ giá
GIP/RVN tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 39.5484 RVN
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (39.2198 RVN — 39.5484 RVN)
Thay đổi trong GIP/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -32.52% (58.6044 RVN — 39.5484 RVN)
Thay đổi trong GIP/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -30.79% (57.1414 RVN — 39.5484 RVN)
Thay đổi trong GIP/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -41.98% (68.1612 RVN — 39.5484 RVN)
Bảng Gibraltar/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 38.9159 RVN | ▼ -1.6 % |
23/05 | 37.4101 RVN | ▼ -3.87 % |
24/05 | 37.2414 RVN | ▼ -0.45 % |
25/05 | 37.7155 RVN | ▲ 1.27 % |
26/05 | 37.6226 RVN | ▼ -0.25 % |
27/05 | 38.789 RVN | ▲ 3.1 % |
28/05 | 39.2562 RVN | ▲ 1.2 % |
29/05 | 41.3958 RVN | ▲ 5.45 % |
30/05 | 42.7124 RVN | ▲ 3.18 % |
31/05 | 44.9029 RVN | ▲ 5.13 % |
01/06 | 44.1144 RVN | ▼ -1.76 % |
02/06 | 41.9087 RVN | ▼ -5 % |
03/06 | 40.9441 RVN | ▼ -2.3 % |
04/06 | 40.9115 RVN | ▼ -0.08 % |
05/06 | 40.2113 RVN | ▼ -1.71 % |
06/06 | 41.5131 RVN | ▲ 3.24 % |
07/06 | 42.2817 RVN | ▲ 1.85 % |
08/06 | 41.7445 RVN | ▼ -1.27 % |
09/06 | 42.4059 RVN | ▲ 1.58 % |
10/06 | 44.0934 RVN | ▲ 3.98 % |
11/06 | 45.0455 RVN | ▲ 2.16 % |
12/06 | 45.7018 RVN | ▲ 1.46 % |
13/06 | 46.0865 RVN | ▲ 0.84 % |
14/06 | 45.4822 RVN | ▼ -1.31 % |
15/06 | 43.8068 RVN | ▼ -3.68 % |
16/06 | 43.5656 RVN | ▼ -0.55 % |
17/06 | 43.0491 RVN | ▼ -1.19 % |
18/06 | 43.9075 RVN | ▲ 1.99 % |
19/06 | 43.2546 RVN | ▼ -1.49 % |
20/06 | 39.9381 RVN | ▼ -7.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35.8545 RVN | ▼ -9.34 % |
03/06 — 09/06 | 41.3987 RVN | ▲ 15.46 % |
10/06 — 16/06 | 38.1818 RVN | ▼ -7.77 % |
17/06 — 23/06 | 25.6391 RVN | ▼ -32.85 % |
24/06 — 30/06 | 29.2909 RVN | ▲ 14.24 % |
01/07 — 07/07 | 39.9342 RVN | ▲ 36.34 % |
08/07 — 14/07 | 37.7585 RVN | ▼ -5.45 % |
15/07 — 21/07 | 41.1581 RVN | ▲ 9 % |
22/07 — 28/07 | 40.0596 RVN | ▼ -2.67 % |
29/07 — 04/08 | 46.8266 RVN | ▲ 16.89 % |
05/08 — 11/08 | 43.4579 RVN | ▼ -7.19 % |
12/08 — 18/08 | 40.5455 RVN | ▼ -6.7 % |
Bảng Gibraltar/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.334 RVN | ▼ -5.6 % |
07/2024 | 42.966 RVN | ▲ 15.09 % |
08/2024 | 54.2531 RVN | ▲ 26.27 % |
09/2024 | 50.0313 RVN | ▼ -7.78 % |
10/2024 | 45.0124 RVN | ▼ -10.03 % |
11/2024 | 43.1437 RVN | ▼ -4.15 % |
12/2024 | 37.1504 RVN | ▼ -13.89 % |
01/2025 | 44.1545 RVN | ▲ 18.85 % |
02/2025 | 25.2146 RVN | ▼ -42.89 % |
03/2025 | 13.5959 RVN | ▼ -46.08 % |
04/2025 | 23.2046 RVN | ▲ 70.67 % |
05/2025 | 21.1845 RVN | ▼ -8.71 % |
Bảng Gibraltar/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.5116 RVN |
Tối đa | 44.7295 RVN |
Bình quân gia quyền | 41.3033 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.6093 RVN |
Tối đa | 55.0644 RVN |
Bình quân gia quyền | 41.4244 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.6093 RVN |
Tối đa | 88.2012 RVN |
Bình quân gia quyền | 63.049 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: