Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/POWR

Lịch sử thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá

GIP/POWR tỷ giá

05 20, 2024
1 GIP = 3.872325 POWR
▼ -5.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -2.38% (3.966864 POWR — 3.872325 POWR)

Thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 12.3% (3.448155 POWR — 3.872325 POWR)

Thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.55% (7.831331 POWR — 3.872325 POWR)

Thay đổi trong GIP/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.39% (21.9922 POWR — 3.872325 POWR)

Bảng Gibraltar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.816355 POWR ▼ -1.45 %
23/05 3.78007 POWR ▼ -0.95 %
24/05 3.746177 POWR ▼ -0.9 %
25/05 3.794031 POWR ▲ 1.28 %
26/05 4.021204 POWR ▲ 5.99 %
27/05 4.041982 POWR ▲ 0.52 %
28/05 3.828392 POWR ▼ -5.28 %
29/05 3.770432 POWR ▼ -1.51 %
30/05 3.858761 POWR ▲ 2.34 %
31/05 4.035146 POWR ▲ 4.57 %
01/06 4.166302 POWR ▲ 3.25 %
02/06 4.073233 POWR ▼ -2.23 %
03/06 4.007846 POWR ▼ -1.61 %
04/06 3.948267 POWR ▼ -1.49 %
05/06 3.897976 POWR ▼ -1.27 %
06/06 3.734645 POWR ▼ -4.19 %
07/06 3.456391 POWR ▼ -7.45 %
08/06 3.565042 POWR ▲ 3.14 %
09/06 3.686138 POWR ▲ 3.4 %
10/06 3.725651 POWR ▲ 1.07 %
11/06 3.818604 POWR ▲ 2.49 %
12/06 3.771661 POWR ▼ -1.23 %
13/06 3.611099 POWR ▼ -4.26 %
14/06 3.772859 POWR ▲ 4.48 %
15/06 3.767857 POWR ▼ -0.13 %
16/06 3.68073 POWR ▼ -2.31 %
17/06 3.632089 POWR ▼ -1.32 %
18/06 3.593646 POWR ▼ -1.06 %
19/06 3.655086 POWR ▲ 1.71 %
20/06 3.73367 POWR ▲ 2.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.899864 POWR ▲ 0.71 %
03/06 — 09/06 3.48652 POWR ▼ -10.6 %
10/06 — 16/06 4.087852 POWR ▲ 17.25 %
17/06 — 23/06 3.947237 POWR ▼ -3.44 %
24/06 — 30/06 3.940128 POWR ▼ -0.18 %
01/07 — 07/07 4.045777 POWR ▲ 2.68 %
08/07 — 14/07 4.89665 POWR ▲ 21.03 %
15/07 — 21/07 4.647677 POWR ▼ -5.08 %
22/07 — 28/07 4.796084 POWR ▲ 3.19 %
29/07 — 04/08 4.655843 POWR ▼ -2.92 %
05/08 — 11/08 4.561781 POWR ▼ -2.02 %
12/08 — 18/08 4.815787 POWR ▲ 5.57 %

Bảng Gibraltar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.795039 POWR ▼ -2 %
07/2024 3.426848 POWR ▼ -9.7 %
08/2024 4.467815 POWR ▲ 30.38 %
09/2024 3.592845 POWR ▼ -19.58 %
10/2024 2.592114 POWR ▼ -27.85 %
11/2024 2.250986 POWR ▼ -13.16 %
12/2024 1.649229 POWR ▼ -26.73 %
01/2025 1.916474 POWR ▲ 16.2 %
02/2025 1.497388 POWR ▼ -21.87 %
03/2025 1.387384 POWR ▼ -7.35 %
04/2025 1.924842 POWR ▲ 38.74 %
05/2025 1.826585 POWR ▼ -5.1 %

Bảng Gibraltar/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.888414 POWR
Tối đa 4.356476 POWR
Bình quân gia quyền 4.069298 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.748068 POWR
Tối đa 4.356476 POWR
Bình quân gia quyền 3.649972 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.729547 POWR
Tối đa 10.327 POWR
Bình quân gia quyền 5.805671 POWR

Chia sẻ một liên kết đến GIP/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu