Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/NMC

Lịch sử thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá

GIP/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 GIP = 3.056521 NMC
▲ 3.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8.98% (2.80477 NMC — 3.056521 NMC)

Thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 14.61% (2.666807 NMC — 3.056521 NMC)

Thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 245.39% (0.88495737 NMC — 3.056521 NMC)

Thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -6.7% (3.27592 NMC — 3.056521 NMC)

Bảng Gibraltar/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 3.036256 NMC ▼ -0.66 %
24/05 3.025412 NMC ▼ -0.36 %
25/05 3.06203 NMC ▲ 1.21 %
26/05 3.158941 NMC ▲ 3.16 %
27/05 3.211563 NMC ▲ 1.67 %
28/05 3.233044 NMC ▲ 0.67 %
29/05 3.217455 NMC ▼ -0.48 %
30/05 3.220676 NMC ▲ 0.1 %
31/05 3.225109 NMC ▲ 0.14 %
01/06 3.431471 NMC ▲ 6.4 %
02/06 3.523758 NMC ▲ 2.69 %
03/06 3.462898 NMC ▼ -1.73 %
04/06 3.346801 NMC ▼ -3.35 %
05/06 3.309585 NMC ▼ -1.11 %
06/06 3.388939 NMC ▲ 2.4 %
07/06 3.561923 NMC ▲ 5.1 %
08/06 3.63512 NMC ▲ 2.05 %
09/06 3.772571 NMC ▲ 3.78 %
10/06 3.774669 NMC ▲ 0.06 %
11/06 3.79383 NMC ▲ 0.51 %
12/06 3.837927 NMC ▲ 1.16 %
13/06 3.736893 NMC ▼ -2.63 %
14/06 3.750484 NMC ▲ 0.36 %
15/06 3.577107 NMC ▼ -4.62 %
16/06 3.50259 NMC ▼ -2.08 %
17/06 3.678589 NMC ▲ 5.02 %
18/06 3.541378 NMC ▼ -3.73 %
19/06 3.409172 NMC ▼ -3.73 %
20/06 3.352863 NMC ▼ -1.65 %
21/06 3.237686 NMC ▼ -3.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.072912 NMC ▲ 0.54 %
03/06 — 09/06 3.167692 NMC ▲ 3.08 %
10/06 — 16/06 3.220238 NMC ▲ 1.66 %
17/06 — 23/06 3.243319 NMC ▲ 0.72 %
24/06 — 30/06 3.455753 NMC ▲ 6.55 %
01/07 — 07/07 3.634308 NMC ▲ 5.17 %
08/07 — 14/07 3.510093 NMC ▼ -3.42 %
15/07 — 21/07 3.774904 NMC ▲ 7.54 %
22/07 — 28/07 3.980369 NMC ▲ 5.44 %
29/07 — 04/08 4.241267 NMC ▲ 6.55 %
05/08 — 11/08 3.847587 NMC ▼ -9.28 %
12/08 — 18/08 3.661369 NMC ▼ -4.84 %

Bảng Gibraltar/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.082871 NMC ▲ 0.86 %
07/2024 3.578066 NMC ▲ 16.06 %
08/2024 3.834961 NMC ▲ 7.18 %
09/2024 3.870652 NMC ▲ 0.93 %
10/2024 4.447604 NMC ▲ 14.91 %
11/2024 4.222227 NMC ▼ -5.07 %
12/2024 6.64913 NMC ▲ 57.48 %
01/2025 9.280901 NMC ▲ 39.58 %
02/2025 9.812934 NMC ▲ 5.73 %
03/2025 10.5028 NMC ▲ 7.03 %
04/2025 13.3519 NMC ▲ 27.13 %
05/2025 11.8762 NMC ▼ -11.05 %

Bảng Gibraltar/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.808278 NMC
Tối đa 3.399015 NMC
Bình quân gia quyền 3.107573 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.251526 NMC
Tối đa 3.399015 NMC
Bình quân gia quyền 2.763282 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.74202682 NMC
Tối đa 3.42997 NMC
Bình quân gia quyền 1.596048 NMC

Chia sẻ một liên kết đến GIP/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu