Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/MTL

Lịch sử thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá

GIP/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 GIP = 0.63506037 MTL
▼ -2.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.32% (0.71615942 MTL — 0.63506037 MTL)

Thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.2% (0.77639787 MTL — 0.63506037 MTL)

Thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.07% (1.223029 MTL — 0.63506037 MTL)

Thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.07% (4.912913 MTL — 0.63506037 MTL)

Bảng Gibraltar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.63397066 MTL ▼ -0.17 %
24/05 0.64056262 MTL ▲ 1.04 %
25/05 0.62865138 MTL ▼ -1.86 %
26/05 0.65450392 MTL ▲ 4.11 %
27/05 0.63592989 MTL ▼ -2.84 %
28/05 0.65109605 MTL ▲ 2.38 %
29/05 0.64793434 MTL ▼ -0.49 %
30/05 0.66455464 MTL ▲ 2.57 %
31/05 0.68535893 MTL ▲ 3.13 %
01/06 0.69304519 MTL ▲ 1.12 %
02/06 0.67914103 MTL ▼ -2.01 %
03/06 0.66844197 MTL ▼ -1.58 %
04/06 0.65433937 MTL ▼ -2.11 %
05/06 0.65281061 MTL ▼ -0.23 %
06/06 0.65244991 MTL ▼ -0.06 %
07/06 0.65298276 MTL ▲ 0.08 %
08/06 0.63456501 MTL ▼ -2.82 %
09/06 0.6118045 MTL ▼ -3.59 %
10/06 0.59267558 MTL ▼ -3.13 %
11/06 0.60388678 MTL ▲ 1.89 %
12/06 0.61962394 MTL ▲ 2.61 %
13/06 0.64708811 MTL ▲ 4.43 %
14/06 0.64963179 MTL ▲ 0.39 %
15/06 0.61781131 MTL ▼ -4.9 %
16/06 0.60152351 MTL ▼ -2.64 %
17/06 0.57860393 MTL ▼ -3.81 %
18/06 0.57130755 MTL ▼ -1.26 %
19/06 0.60073085 MTL ▲ 5.15 %
20/06 0.59902291 MTL ▼ -0.28 %
21/06 0.58189563 MTL ▼ -2.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.64393755 MTL ▲ 1.4 %
03/06 — 09/06 0.70902929 MTL ▲ 10.11 %
10/06 — 16/06 0.66656781 MTL ▼ -5.99 %
17/06 — 23/06 0.67684823 MTL ▲ 1.54 %
24/06 — 30/06 0.69972168 MTL ▲ 3.38 %
01/07 — 07/07 0.87509108 MTL ▲ 25.06 %
08/07 — 14/07 0.78076895 MTL ▼ -10.78 %
15/07 — 21/07 0.82135219 MTL ▲ 5.2 %
22/07 — 28/07 0.80326057 MTL ▼ -2.2 %
29/07 — 04/08 0.7953867 MTL ▼ -0.98 %
05/08 — 11/08 0.73774999 MTL ▼ -7.25 %
12/08 — 18/08 0.70803103 MTL ▼ -4.03 %

Bảng Gibraltar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.64434112 MTL ▲ 1.46 %
07/2024 0.60986206 MTL ▼ -5.35 %
08/2024 0.7353903 MTL ▲ 20.58 %
09/2024 0.57135625 MTL ▼ -22.31 %
10/2024 0.49212086 MTL ▼ -13.87 %
11/2024 0.49535871 MTL ▲ 0.66 %
12/2024 0.49966901 MTL ▲ 0.87 %
01/2025 0.56420448 MTL ▲ 12.92 %
02/2025 0.44425556 MTL ▼ -21.26 %
03/2025 0.38430728 MTL ▼ -13.49 %
04/2025 0.5287833 MTL ▲ 37.59 %
05/2025 0.41149213 MTL ▼ -22.18 %

Bảng Gibraltar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.64565868 MTL
Tối đa 0.75195514 MTL
Bình quân gia quyền 0.71400406 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48199059 MTL
Tối đa 0.81822235 MTL
Bình quân gia quyền 0.66470039 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48199059 MTL
Tối đa 1.238596 MTL
Bình quân gia quyền 0.8525553 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GIP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu