Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/GRS
Lịch sử thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá
GIP/GRS tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 2.270015 GRS
▲ 1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 6.07% (2.14013 GRS — 2.270015 GRS)
Thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (2.092228 GRS — 2.270015 GRS)
Thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -34.81% (3.482118 GRS — 2.270015 GRS)
Thay đổi trong GIP/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.09% (8.134029 GRS — 2.270015 GRS)
Bảng Gibraltar/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.262789 GRS | ▼ -0.32 % |
23/05 | 2.271906 GRS | ▲ 0.4 % |
24/05 | 2.304211 GRS | ▲ 1.42 % |
25/05 | 2.368156 GRS | ▲ 2.78 % |
26/05 | 2.417 GRS | ▲ 2.06 % |
27/05 | 2.425557 GRS | ▲ 0.35 % |
28/05 | 2.390179 GRS | ▼ -1.46 % |
29/05 | 2.450433 GRS | ▲ 2.52 % |
30/05 | 2.485675 GRS | ▲ 1.44 % |
31/05 | 2.601298 GRS | ▲ 4.65 % |
01/06 | 2.597815 GRS | ▼ -0.13 % |
02/06 | 2.4762 GRS | ▼ -4.68 % |
03/06 | 2.371978 GRS | ▼ -4.21 % |
04/06 | 2.383371 GRS | ▲ 0.48 % |
05/06 | 2.38267 GRS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 2.411347 GRS | ▲ 1.2 % |
07/06 | 2.465494 GRS | ▲ 2.25 % |
08/06 | 2.492826 GRS | ▲ 1.11 % |
09/06 | 2.497315 GRS | ▲ 0.18 % |
10/06 | 2.538684 GRS | ▲ 1.66 % |
11/06 | 2.532144 GRS | ▼ -0.26 % |
12/06 | 2.569249 GRS | ▲ 1.47 % |
13/06 | 2.574362 GRS | ▲ 0.2 % |
14/06 | 2.544199 GRS | ▼ -1.17 % |
15/06 | 2.497782 GRS | ▼ -1.82 % |
16/06 | 2.477964 GRS | ▼ -0.79 % |
17/06 | 2.44108 GRS | ▼ -1.49 % |
18/06 | 2.423783 GRS | ▼ -0.71 % |
19/06 | 2.450633 GRS | ▲ 1.11 % |
20/06 | 2.424035 GRS | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.191319 GRS | ▼ -3.47 % |
03/06 — 09/06 | 2.443307 GRS | ▲ 11.5 % |
10/06 — 16/06 | 2.284257 GRS | ▼ -6.51 % |
17/06 — 23/06 | 2.215419 GRS | ▼ -3.01 % |
24/06 — 30/06 | 2.264249 GRS | ▲ 2.2 % |
01/07 — 07/07 | 2.758126 GRS | ▲ 21.81 % |
08/07 — 14/07 | 2.652689 GRS | ▼ -3.82 % |
15/07 — 21/07 | 2.89379 GRS | ▲ 9.09 % |
22/07 — 28/07 | 2.80093 GRS | ▼ -3.21 % |
29/07 — 04/08 | 3.073288 GRS | ▲ 9.72 % |
05/08 — 11/08 | 2.933905 GRS | ▼ -4.54 % |
12/08 — 18/08 | 2.906074 GRS | ▼ -0.95 % |
Bảng Gibraltar/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.240397 GRS | ▼ -1.3 % |
07/2024 | 2.111452 GRS | ▼ -5.76 % |
08/2024 | 1.77676 GRS | ▼ -15.85 % |
09/2024 | 1.392421 GRS | ▼ -21.63 % |
10/2024 | 1.455247 GRS | ▲ 4.51 % |
11/2024 | 1.174528 GRS | ▼ -19.29 % |
12/2024 | 1.142566 GRS | ▼ -2.72 % |
01/2025 | 1.298487 GRS | ▲ 13.65 % |
02/2025 | 0.96051188 GRS | ▼ -26.03 % |
03/2025 | 0.86822348 GRS | ▼ -9.61 % |
04/2025 | 1.168377 GRS | ▲ 34.57 % |
05/2025 | 1.110252 GRS | ▼ -4.97 % |
Bảng Gibraltar/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.154285 GRS |
Tối đa | 2.397453 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.283695 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.67139 GRS |
Tối đa | 2.397453 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.061863 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.67139 GRS |
Tối đa | 4.238863 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.631644 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: