Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/EON
Lịch sử thay đổi trong GIP/EON tỷ giá
GIP/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 GIP = 3.927236 EON
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (3.827804 EON — 3.927236 EON)
Thay đổi trong GIP/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -87.76% (32.0976 EON — 3.927236 EON)
Thay đổi trong GIP/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -61.8% (10.2813 EON — 3.927236 EON)
Thay đổi trong GIP/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -61.8% (10.2813 EON — 3.927236 EON)
Bảng Gibraltar/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.946674 EON | ▲ 0.49 % |
22/05 | 3.985363 EON | ▲ 0.98 % |
23/05 | 3.956911 EON | ▼ -0.71 % |
24/05 | 3.94966 EON | ▼ -0.18 % |
25/05 | 3.96102 EON | ▲ 0.29 % |
26/05 | 3.966634 EON | ▲ 0.14 % |
27/05 | 3.96046 EON | ▼ -0.16 % |
28/05 | 3.978166 EON | ▲ 0.45 % |
29/05 | 4.002917 EON | ▲ 0.62 % |
30/05 | 3.983043 EON | ▼ -0.5 % |
31/05 | 4.010866 EON | ▲ 0.7 % |
01/06 | 4.021181 EON | ▲ 0.26 % |
02/06 | 4.004821 EON | ▼ -0.41 % |
03/06 | 3.990243 EON | ▼ -0.36 % |
04/06 | 3.998593 EON | ▲ 0.21 % |
05/06 | 3.989137 EON | ▼ -0.24 % |
06/06 | 3.986674 EON | ▼ -0.06 % |
07/06 | 3.982201 EON | ▼ -0.11 % |
08/06 | 3.982356 EON | ▲ 0 % |
09/06 | 3.970629 EON | ▼ -0.29 % |
10/06 | 3.997939 EON | ▲ 0.69 % |
11/06 | 4.018614 EON | ▲ 0.52 % |
12/06 | 4.021114 EON | ▲ 0.06 % |
13/06 | 4.015884 EON | ▼ -0.13 % |
14/06 | 3.999555 EON | ▼ -0.41 % |
15/06 | 4.001615 EON | ▲ 0.05 % |
16/06 | 3.994787 EON | ▼ -0.17 % |
17/06 | 4.00161 EON | ▲ 0.17 % |
18/06 | 4.018964 EON | ▲ 0.43 % |
19/06 | 4.021675 EON | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.898349 EON | ▼ -0.74 % |
03/06 — 09/06 | 3.915646 EON | ▲ 0.44 % |
10/06 — 16/06 | 3.939512 EON | ▲ 0.61 % |
17/06 — 23/06 | 3.942308 EON | ▲ 0.07 % |
24/06 — 30/06 | 3.961367 EON | ▲ 0.48 % |
01/07 — 07/07 | 3.996123 EON | ▲ 0.88 % |
08/07 — 14/07 | 3.9959 EON | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 4.001536 EON | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 4.000542 EON | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 2.451158 EON | ▼ -38.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.04843275 EON | ▼ -98.02 % |
12/08 — 18/08 | 0.04889554 EON | ▲ 0.96 % |
Bảng Gibraltar/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1217 EON | ▲ 157.73 % |
07/2024 | 18.7761 EON | ▲ 85.5 % |
08/2024 | 15.1297 EON | ▼ -19.42 % |
09/2024 | 6.701233 EON | ▼ -55.71 % |
10/2024 | 14.1034 EON | ▲ 110.46 % |
11/2024 | 14.3806 EON | ▲ 1.97 % |
12/2024 | 13.5796 EON | ▼ -5.57 % |
01/2025 | 15.5384 EON | ▲ 14.42 % |
02/2025 | -3.41402361 EON | ▼ -121.97 % |
03/2025 | -3.44268176 EON | ▲ 0.84 % |
Bảng Gibraltar/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.822881 EON |
Tối đa | 3.923208 EON |
Bình quân gia quyền | 3.881201 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.817932 EON |
Tối đa | 35.0742 EON |
Bình quân gia quyền | 23.1592 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.817932 EON |
Tối đa | 46.6426 EON |
Bình quân gia quyền | 26.8403 EON |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: