Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/DOCK
Lịch sử thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá
GIP/DOCK tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 39.3593 DOCK
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 3.31% (38.0981 DOCK — 39.3593 DOCK)
Thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 3.95% (37.8649 DOCK — 39.3593 DOCK)
Thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -48.91% (77.0361 DOCK — 39.3593 DOCK)
Thay đổi trong GIP/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -85.77% (276.55 DOCK — 39.3593 DOCK)
Bảng Gibraltar/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 38.9089 DOCK | ▼ -1.14 % |
24/05 | 38.5793 DOCK | ▼ -0.85 % |
25/05 | 39.3004 DOCK | ▲ 1.87 % |
26/05 | 40.6935 DOCK | ▲ 3.54 % |
27/05 | 41.2545 DOCK | ▲ 1.38 % |
28/05 | 41.9494 DOCK | ▲ 1.68 % |
29/05 | 41.6399 DOCK | ▼ -0.74 % |
30/05 | 43.045 DOCK | ▲ 3.37 % |
31/05 | 44.8685 DOCK | ▲ 4.24 % |
01/06 | 45.851 DOCK | ▲ 2.19 % |
02/06 | 43.6555 DOCK | ▼ -4.79 % |
03/06 | 41.5509 DOCK | ▼ -4.82 % |
04/06 | 40.8117 DOCK | ▼ -1.78 % |
05/06 | 40.7383 DOCK | ▼ -0.18 % |
06/06 | 40.409 DOCK | ▼ -0.81 % |
07/06 | 41.1374 DOCK | ▲ 1.8 % |
08/06 | 43.063 DOCK | ▲ 4.68 % |
09/06 | 43.9501 DOCK | ▲ 2.06 % |
10/06 | 44.5226 DOCK | ▲ 1.3 % |
11/06 | 45.8132 DOCK | ▲ 2.9 % |
12/06 | 46.3354 DOCK | ▲ 1.14 % |
13/06 | 48.087 DOCK | ▲ 3.78 % |
14/06 | 49.4601 DOCK | ▲ 2.86 % |
15/06 | 47.3414 DOCK | ▼ -4.28 % |
16/06 | 45.2821 DOCK | ▼ -4.35 % |
17/06 | 44.88 DOCK | ▼ -0.89 % |
18/06 | 44.1593 DOCK | ▼ -1.61 % |
19/06 | 45.3355 DOCK | ▲ 2.66 % |
20/06 | 44.2008 DOCK | ▼ -2.5 % |
21/06 | 42.4812 DOCK | ▼ -3.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.6797 DOCK | ▲ 0.81 % |
03/06 — 09/06 | 40.8412 DOCK | ▲ 2.93 % |
10/06 — 16/06 | 38.059 DOCK | ▼ -6.81 % |
17/06 — 23/06 | 36.4941 DOCK | ▼ -4.11 % |
24/06 — 30/06 | 35.8015 DOCK | ▼ -1.9 % |
01/07 — 07/07 | 52.6308 DOCK | ▲ 47.01 % |
08/07 — 14/07 | 44.1625 DOCK | ▼ -16.09 % |
15/07 — 21/07 | 50.6477 DOCK | ▲ 14.68 % |
22/07 — 28/07 | 47.4997 DOCK | ▼ -6.22 % |
29/07 — 04/08 | 53.5099 DOCK | ▲ 12.65 % |
05/08 — 11/08 | 49.1534 DOCK | ▼ -8.14 % |
12/08 — 18/08 | 46.4592 DOCK | ▼ -5.48 % |
Bảng Gibraltar/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.8231 DOCK | ▼ -3.9 % |
07/2024 | 38.4476 DOCK | ▲ 1.65 % |
08/2024 | 45.9921 DOCK | ▲ 19.62 % |
09/2024 | 33.034 DOCK | ▼ -28.17 % |
10/2024 | 31.3038 DOCK | ▼ -5.24 % |
11/2024 | 28.8338 DOCK | ▼ -7.89 % |
12/2024 | 22.9138 DOCK | ▼ -20.53 % |
01/2025 | 20.6355 DOCK | ▼ -9.94 % |
02/2025 | 14.9637 DOCK | ▼ -27.49 % |
03/2025 | 12.2771 DOCK | ▼ -17.95 % |
04/2025 | 20.8076 DOCK | ▲ 69.48 % |
05/2025 | 17.8055 DOCK | ▼ -14.43 % |
Bảng Gibraltar/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.1763 DOCK |
Tối đa | 45.8172 DOCK |
Bình quân gia quyền | 41.4996 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.0404 DOCK |
Tối đa | 45.8172 DOCK |
Bình quân gia quyền | 35.4841 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.0404 DOCK |
Tối đa | 94.4859 DOCK |
Bình quân gia quyền | 61.9089 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: