Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/DENT
Lịch sử thay đổi trong GIP/DENT tỷ giá
GIP/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 875.36 DENT
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (879.35 DENT — 875.36 DENT)
Thay đổi trong GIP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -7.87% (950.09 DENT — 875.36 DENT)
Thay đổi trong GIP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -40.51% (1,472 DENT — 875.36 DENT)
Thay đổi trong GIP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.91% (10,825 DENT — 875.36 DENT)
Bảng Gibraltar/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 865.87 DENT | ▼ -1.08 % |
23/05 | 859.24 DENT | ▼ -0.77 % |
24/05 | 872.1 DENT | ▲ 1.5 % |
25/05 | 912.46 DENT | ▲ 4.63 % |
26/05 | 930.32 DENT | ▲ 1.96 % |
27/05 | 952.1 DENT | ▲ 2.34 % |
28/05 | 946.23 DENT | ▼ -0.62 % |
29/05 | 975.49 DENT | ▲ 3.09 % |
30/05 | 998.1 DENT | ▲ 2.32 % |
31/05 | 1,028 DENT | ▲ 3.04 % |
01/06 | 1,018 DENT | ▼ -1.02 % |
02/06 | 959.47 DENT | ▼ -5.74 % |
03/06 | 933.73 DENT | ▼ -2.68 % |
04/06 | 935.19 DENT | ▲ 0.16 % |
05/06 | 922.66 DENT | ▼ -1.34 % |
06/06 | 944.33 DENT | ▲ 2.35 % |
07/06 | 974.33 DENT | ▲ 3.18 % |
08/06 | 964.37 DENT | ▼ -1.02 % |
09/06 | 948.63 DENT | ▼ -1.63 % |
10/06 | 973.94 DENT | ▲ 2.67 % |
11/06 | 998.97 DENT | ▲ 2.57 % |
12/06 | 1,019 DENT | ▲ 2.05 % |
13/06 | 1,032 DENT | ▲ 1.2 % |
14/06 | 1,015 DENT | ▼ -1.6 % |
15/06 | 985.43 DENT | ▼ -2.93 % |
16/06 | 970.28 DENT | ▼ -1.54 % |
17/06 | 947.37 DENT | ▼ -2.36 % |
18/06 | 969.22 DENT | ▲ 2.31 % |
19/06 | 949.39 DENT | ▼ -2.05 % |
20/06 | 902.09 DENT | ▼ -4.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 888.95 DENT | ▲ 1.55 % |
03/06 — 09/06 | 1,026 DENT | ▲ 15.39 % |
10/06 — 16/06 | 914.8 DENT | ▼ -10.82 % |
17/06 — 23/06 | 951.36 DENT | ▲ 4 % |
24/06 — 30/06 | 923.98 DENT | ▼ -2.88 % |
01/07 — 07/07 | 1,361 DENT | ▲ 47.25 % |
08/07 — 14/07 | 1,266 DENT | ▼ -6.97 % |
15/07 — 21/07 | 1,453 DENT | ▲ 14.83 % |
22/07 — 28/07 | 1,376 DENT | ▼ -5.3 % |
29/07 — 04/08 | 1,547 DENT | ▲ 12.4 % |
05/08 — 11/08 | 1,414 DENT | ▼ -8.63 % |
12/08 — 18/08 | 1,352 DENT | ▼ -4.35 % |
Bảng Gibraltar/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 855.08 DENT | ▼ -2.32 % |
07/2024 | 937.08 DENT | ▲ 9.59 % |
08/2024 | 1,144 DENT | ▲ 22.07 % |
09/2024 | 1,099 DENT | ▼ -3.9 % |
10/2024 | 939.29 DENT | ▼ -14.55 % |
11/2024 | 837.51 DENT | ▼ -10.84 % |
12/2024 | 524.79 DENT | ▼ -37.34 % |
01/2025 | 684.33 DENT | ▲ 30.4 % |
02/2025 | 284.32 DENT | ▼ -58.45 % |
03/2025 | 272.04 DENT | ▼ -4.32 % |
04/2025 | 412.62 DENT | ▲ 51.68 % |
05/2025 | 372.66 DENT | ▼ -9.69 % |
Bảng Gibraltar/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 877.22 DENT |
Tối đa | 1,016 DENT |
Bình quân gia quyền | 951.74 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 574.78 DENT |
Tối đa | 1,016 DENT |
Bình quân gia quyền | 801.2 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 574.78 DENT |
Tối đa | 2,138 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,385 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: