Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/BNT
Lịch sử thay đổi trong GIP/BNT tỷ giá
GIP/BNT tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 1.574466 BNT
▼ -2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -8.41% (1.719115 BNT — 1.574466 BNT)
Thay đổi trong GIP/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -5.53% (1.66656 BNT — 1.574466 BNT)
Thay đổi trong GIP/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -47.53% (3.00073 BNT — 1.574466 BNT)
Thay đổi trong GIP/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -77.08% (6.870844 BNT — 1.574466 BNT)
Bảng Gibraltar/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.559288 BNT | ▼ -0.96 % |
23/05 | 1.532207 BNT | ▼ -1.74 % |
24/05 | 1.546908 BNT | ▲ 0.96 % |
25/05 | 1.592077 BNT | ▲ 2.92 % |
26/05 | 1.618197 BNT | ▲ 1.64 % |
27/05 | 1.626711 BNT | ▲ 0.53 % |
28/05 | 1.601212 BNT | ▼ -1.57 % |
29/05 | 1.653544 BNT | ▲ 3.27 % |
30/05 | 1.700349 BNT | ▲ 2.83 % |
31/05 | 1.759133 BNT | ▲ 3.46 % |
01/06 | 1.731828 BNT | ▼ -1.55 % |
02/06 | 1.672989 BNT | ▼ -3.4 % |
03/06 | 1.641641 BNT | ▼ -1.87 % |
04/06 | 1.641826 BNT | ▲ 0.01 % |
05/06 | 1.615338 BNT | ▼ -1.61 % |
06/06 | 1.63719 BNT | ▲ 1.35 % |
07/06 | 1.670697 BNT | ▲ 2.05 % |
08/06 | 1.650912 BNT | ▼ -1.18 % |
09/06 | 1.650145 BNT | ▼ -0.05 % |
10/06 | 1.677976 BNT | ▲ 1.69 % |
11/06 | 1.720369 BNT | ▲ 2.53 % |
12/06 | 1.742395 BNT | ▲ 1.28 % |
13/06 | 1.753446 BNT | ▲ 0.63 % |
14/06 | 1.732404 BNT | ▼ -1.2 % |
15/06 | 1.683831 BNT | ▼ -2.8 % |
16/06 | 1.639814 BNT | ▼ -2.61 % |
17/06 | 1.5987 BNT | ▼ -2.51 % |
18/06 | 1.605775 BNT | ▲ 0.44 % |
19/06 | 1.575118 BNT | ▼ -1.91 % |
20/06 | 1.483805 BNT | ▼ -5.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.543517 BNT | ▼ -1.97 % |
03/06 — 09/06 | 1.763491 BNT | ▲ 14.25 % |
10/06 — 16/06 | 1.72819 BNT | ▼ -2 % |
17/06 — 23/06 | 1.675821 BNT | ▼ -3.03 % |
24/06 — 30/06 | 1.646623 BNT | ▼ -1.74 % |
01/07 — 07/07 | 2.053978 BNT | ▲ 24.74 % |
08/07 — 14/07 | 2.013237 BNT | ▼ -1.98 % |
15/07 — 21/07 | 2.157921 BNT | ▲ 7.19 % |
22/07 — 28/07 | 2.109163 BNT | ▼ -2.26 % |
29/07 — 04/08 | 2.30276 BNT | ▲ 9.18 % |
05/08 — 11/08 | 2.052631 BNT | ▼ -10.86 % |
12/08 — 18/08 | 1.948625 BNT | ▼ -5.07 % |
Bảng Gibraltar/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.5468 BNT | ▼ -1.76 % |
07/2024 | 1.640773 BNT | ▲ 6.08 % |
08/2024 | 1.390997 BNT | ▼ -15.22 % |
09/2024 | 1.343605 BNT | ▼ -3.41 % |
10/2024 | 1.080586 BNT | ▼ -19.58 % |
11/2024 | 0.70733694 BNT | ▼ -34.54 % |
12/2024 | 0.7213579 BNT | ▲ 1.98 % |
01/2025 | 0.77292974 BNT | ▲ 7.15 % |
02/2025 | 0.55138869 BNT | ▼ -28.66 % |
03/2025 | 0.55210235 BNT | ▲ 0.13 % |
04/2025 | 0.73652831 BNT | ▲ 33.4 % |
05/2025 | 0.64840728 BNT | ▼ -11.96 % |
Bảng Gibraltar/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.587757 BNT |
Tối đa | 1.877011 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.77483 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.284286 BNT |
Tối đa | 1.877011 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.595974 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.139006 BNT |
Tối đa | 3.620078 BNT |
Bình quân gia quyền | 2.244971 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: