Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong GHS/YOYOW tỷ giá
GHS/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 GHS = 1,275 YOYOW
▲ 1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3770.42% (32.9396 YOYOW — 1,275 YOYOW)
Thay đổi trong GHS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3752.69% (33.0912 YOYOW — 1,275 YOYOW)
Thay đổi trong GHS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3752.69% (33.0912 YOYOW — 1,275 YOYOW)
Thay đổi trong GHS/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 5475.69% (22.8653 YOYOW — 1,275 YOYOW)
cedi Ghana/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,405 YOYOW | ▲ 10.24 % |
23/05 | 1,607 YOYOW | ▲ 14.36 % |
24/05 | 1,756 YOYOW | ▲ 9.25 % |
25/05 | 1,628 YOYOW | ▼ -7.27 % |
26/05 | 1,732 YOYOW | ▲ 6.36 % |
27/05 | 1,755 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 1,877 YOYOW | ▲ 6.93 % |
29/05 | 2,018 YOYOW | ▲ 7.48 % |
30/05 | 2,056 YOYOW | ▲ 1.9 % |
31/05 | 2,200 YOYOW | ▲ 7.02 % |
01/06 | 2,372 YOYOW | ▲ 7.81 % |
02/06 | 2,479 YOYOW | ▲ 4.52 % |
03/06 | 2,351 YOYOW | ▼ -5.17 % |
04/06 | 2,359 YOYOW | ▲ 0.33 % |
05/06 | 2,526 YOYOW | ▲ 7.1 % |
06/06 | 2,564 YOYOW | ▲ 1.49 % |
07/06 | 9,350 YOYOW | ▲ 264.66 % |
08/06 | 15,313 YOYOW | ▲ 63.77 % |
09/06 | 16,619 YOYOW | ▲ 8.53 % |
10/06 | 20,949 YOYOW | ▲ 26.05 % |
11/06 | 21,879 YOYOW | ▲ 4.44 % |
12/06 | 26,090 YOYOW | ▲ 19.25 % |
13/06 | 30,031 YOYOW | ▲ 15.1 % |
14/06 | 44,944 YOYOW | ▲ 49.66 % |
15/06 | 55,828 YOYOW | ▲ 24.22 % |
16/06 | 54,767 YOYOW | ▼ -1.9 % |
17/06 | 54,159 YOYOW | ▼ -1.11 % |
18/06 | 53,205 YOYOW | ▼ -1.76 % |
19/06 | 53,017 YOYOW | ▼ -0.35 % |
20/06 | 52,876 YOYOW | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,345 YOYOW | ▲ 5.49 % |
03/06 — 09/06 | 1,460 YOYOW | ▲ 8.56 % |
10/06 — 16/06 | 1,140 YOYOW | ▼ -21.92 % |
17/06 — 23/06 | 1,185 YOYOW | ▲ 3.95 % |
24/06 — 30/06 | 1,343 YOYOW | ▲ 13.28 % |
01/07 — 07/07 | 1,083 YOYOW | ▼ -19.35 % |
08/07 — 14/07 | 902.61 YOYOW | ▼ -16.64 % |
15/07 — 21/07 | 1,382 YOYOW | ▲ 53.14 % |
22/07 — 28/07 | 1,786 YOYOW | ▲ 29.22 % |
29/07 — 04/08 | 19,726 YOYOW | ▲ 1004.38 % |
05/08 — 11/08 | 54,449 YOYOW | ▲ 176.03 % |
12/08 — 18/08 | 54,056 YOYOW | ▼ -0.72 % |
cedi Ghana/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,197 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 660.96 YOYOW | ▼ -44.78 % |
08/2024 | 1,050 YOYOW | ▲ 58.84 % |
09/2024 | 816.68 YOYOW | ▼ -22.21 % |
10/2024 | 715.05 YOYOW | ▼ -12.44 % |
11/2024 | 1,055 YOYOW | ▲ 47.54 % |
12/2024 | 1,613 YOYOW | ▲ 52.92 % |
01/2025 | 2,306 YOYOW | ▲ 42.94 % |
02/2025 | 4,534 YOYOW | ▲ 96.6 % |
03/2025 | 5,453 YOYOW | ▲ 20.28 % |
04/2025 | 7,387 YOYOW | ▲ 35.45 % |
05/2025 | 117,769 YOYOW | ▲ 1494.33 % |
cedi Ghana/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5107 YOYOW |
Tối đa | 1,337 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 409.18 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.6545 YOYOW |
Tối đa | 1,337 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 230.79 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.6545 YOYOW |
Tối đa | 1,337 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 230.79 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: