Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Waltonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WTC

Lịch sử thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá

GHS/WTC tỷ giá

05 21, 2024
1 GHS = 8.875345 WTC
▲ 4.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Waltonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 42.03% (6.249096 WTC — 8.875345 WTC)

Thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 25.29% (7.083604 WTC — 8.875345 WTC)

Thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1573.51% (0.53034327 WTC — 8.875345 WTC)

Thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1112.01% (0.73228227 WTC — 8.875345 WTC)

cedi Ghana/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 8.605867 WTC ▼ -3.04 %
23/05 8.592433 WTC ▼ -0.16 %
24/05 9.158992 WTC ▲ 6.59 %
25/05 9.211421 WTC ▲ 0.57 %
26/05 8.844644 WTC ▼ -3.98 %
27/05 9.002066 WTC ▲ 1.78 %
28/05 9.045949 WTC ▲ 0.49 %
29/05 8.982401 WTC ▼ -0.7 %
30/05 9.258966 WTC ▲ 3.08 %
31/05 9.492123 WTC ▲ 2.52 %
01/06 9.617016 WTC ▲ 1.32 %
02/06 9.370185 WTC ▼ -2.57 %
03/06 9.516195 WTC ▲ 1.56 %
04/06 9.531311 WTC ▲ 0.16 %
05/06 9.333141 WTC ▼ -2.08 %
06/06 8.945868 WTC ▼ -4.15 %
07/06 8.985232 WTC ▲ 0.44 %
08/06 9.038091 WTC ▲ 0.59 %
09/06 8.781686 WTC ▼ -2.84 %
10/06 8.81196 WTC ▲ 0.34 %
11/06 8.847425 WTC ▲ 0.4 %
12/06 9.25356 WTC ▲ 4.59 %
13/06 9.42923 WTC ▲ 1.9 %
14/06 9.4883 WTC ▲ 0.63 %
15/06 9.32874 WTC ▼ -1.68 %
16/06 9.332541 WTC ▲ 0.04 %
17/06 9.371031 WTC ▲ 0.41 %
18/06 9.349607 WTC ▼ -0.23 %
19/06 10.5641 WTC ▲ 12.99 %
20/06 10.9278 WTC ▲ 3.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.668473 WTC ▼ -2.33 %
03/06 — 09/06 9.214666 WTC ▲ 6.3 %
10/06 — 16/06 12.4742 WTC ▲ 35.37 %
17/06 — 23/06 12.1323 WTC ▼ -2.74 %
24/06 — 30/06 13.5418 WTC ▲ 11.62 %
01/07 — 07/07 15.1951 WTC ▲ 12.21 %
08/07 — 14/07 14.3509 WTC ▼ -5.56 %
15/07 — 21/07 15.275 WTC ▲ 6.44 %
22/07 — 28/07 16.4739 WTC ▲ 7.85 %
29/07 — 04/08 16.1714 WTC ▼ -1.84 %
05/08 — 11/08 19.2293 WTC ▲ 18.91 %
12/08 — 18/08 19.8078 WTC ▲ 3.01 %

cedi Ghana/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.487448 WTC ▼ -4.37 %
07/2024 9.020604 WTC ▲ 6.28 %
08/2024 10.4473 WTC ▲ 15.82 %
09/2024 8.910998 WTC ▼ -14.7 %
10/2024 9.104781 WTC ▲ 2.17 %
11/2024 22.3456 WTC ▲ 145.43 %
12/2024 126.38 WTC ▲ 465.56 %
01/2025 145.91 WTC ▲ 15.46 %
02/2025 120.08 WTC ▼ -17.7 %
03/2025 96.4669 WTC ▼ -19.67 %
04/2025 127.12 WTC ▲ 31.78 %
05/2025 146.53 WTC ▲ 15.27 %

cedi Ghana/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.132613 WTC
Tối đa 7.886081 WTC
Bình quân gia quyền 6.654104 WTC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.978538 WTC
Tối đa 7.886081 WTC
Bình quân gia quyền 5.900578 WTC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.47694471 WTC
Tối đa 10.2072 WTC
Bình quân gia quyền 3.154479 WTC

Chia sẻ một liên kết đến GHS/WTC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu