Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WINGS
Lịch sử thay đổi trong GHS/WINGS tỷ giá
GHS/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 GHS = 19.8213 WINGS
▲ 2.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -5.66% (21.0107 WINGS — 19.8213 WINGS)
Thay đổi trong GHS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.62% (114.02 WINGS — 19.8213 WINGS)
Thay đổi trong GHS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 390.16% (4.043806 WINGS — 19.8213 WINGS)
Thay đổi trong GHS/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 79.02% (11.072 WINGS — 19.8213 WINGS)
cedi Ghana/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20.0668 WINGS | ▲ 1.24 % |
23/05 | 19.4426 WINGS | ▼ -3.11 % |
24/05 | 18.4276 WINGS | ▼ -5.22 % |
25/05 | 17.9754 WINGS | ▼ -2.45 % |
26/05 | 17.6249 WINGS | ▼ -1.95 % |
27/05 | 17.6127 WINGS | ▼ -0.07 % |
28/05 | 17.5717 WINGS | ▼ -0.23 % |
29/05 | 17.9981 WINGS | ▲ 2.43 % |
30/05 | 17.4784 WINGS | ▼ -2.89 % |
31/05 | 16.0454 WINGS | ▼ -8.2 % |
01/06 | 16.2653 WINGS | ▲ 1.37 % |
02/06 | 16.3135 WINGS | ▲ 0.3 % |
03/06 | 16.447 WINGS | ▲ 0.82 % |
04/06 | 16.3349 WINGS | ▼ -0.68 % |
05/06 | 15.8517 WINGS | ▼ -2.96 % |
06/06 | 15.8775 WINGS | ▲ 0.16 % |
07/06 | 16.1162 WINGS | ▲ 1.5 % |
08/06 | 16.1049 WINGS | ▼ -0.07 % |
09/06 | 16.1421 WINGS | ▲ 0.23 % |
10/06 | 16.5963 WINGS | ▲ 2.81 % |
11/06 | 16.5544 WINGS | ▼ -0.25 % |
12/06 | 16.2378 WINGS | ▼ -1.91 % |
13/06 | 16.1537 WINGS | ▼ -0.52 % |
14/06 | 15.9902 WINGS | ▼ -1.01 % |
15/06 | 16.1631 WINGS | ▲ 1.08 % |
16/06 | 16.5161 WINGS | ▲ 2.18 % |
17/06 | 17.4724 WINGS | ▲ 5.79 % |
18/06 | 17.9165 WINGS | ▲ 2.54 % |
19/06 | 18.0962 WINGS | ▲ 1 % |
20/06 | 18.0954 WINGS | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.6329 WINGS | ▲ 4.09 % |
03/06 — 09/06 | 3.581452 WINGS | ▼ -82.64 % |
10/06 — 16/06 | 3.413453 WINGS | ▼ -4.69 % |
17/06 — 23/06 | 3.251043 WINGS | ▼ -4.76 % |
24/06 — 30/06 | 3.290021 WINGS | ▲ 1.2 % |
01/07 — 07/07 | 3.449654 WINGS | ▲ 4.85 % |
08/07 — 14/07 | 3.542047 WINGS | ▲ 2.68 % |
15/07 — 21/07 | 118.42 WINGS | ▲ 3243.37 % |
22/07 — 28/07 | 123.66 WINGS | ▲ 4.42 % |
29/07 — 04/08 | 111.86 WINGS | ▼ -9.54 % |
05/08 — 11/08 | 111.44 WINGS | ▼ -0.37 % |
12/08 — 18/08 | 110 WINGS | ▼ -1.3 % |
cedi Ghana/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.2438 WINGS | ▲ 2.13 % |
07/2024 | 17.1804 WINGS | ▼ -15.13 % |
08/2024 | 39.6004 WINGS | ▲ 130.5 % |
09/2024 | 49.9506 WINGS | ▲ 26.14 % |
10/2024 | 39.2461 WINGS | ▼ -21.43 % |
11/2024 | 38.2189 WINGS | ▼ -2.62 % |
12/2024 | 52.1825 WINGS | ▲ 36.54 % |
01/2025 | 49.6462 WINGS | ▼ -4.86 % |
02/2025 | 1,802 WINGS | ▲ 3529.86 % |
03/2025 | 1,784 WINGS | ▼ -1 % |
04/2025 | 274.6 WINGS | ▼ -84.61 % |
05/2025 | 290.17 WINGS | ▲ 5.67 % |
cedi Ghana/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2252 WINGS |
Tối đa | 21.0062 WINGS |
Bình quân gia quyền | 18.3485 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2252 WINGS |
Tối đa | 119.92 WINGS |
Bình quân gia quyền | 36.7974 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.043806 WINGS |
Tối đa | 119.92 WINGS |
Bình quân gia quyền | 36.0861 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: