Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/VND

Lịch sử thay đổi trong GHS/VND tỷ giá

GHS/VND tỷ giá

05 21, 2024
1 GHS = 1,918 VND
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -5.01% (2,019 VND — 1,918 VND)

Thay đổi trong GHS/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -10.14% (2,134 VND — 1,918 VND)

Thay đổi trong GHS/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -18.17% (2,344 VND — 1,918 VND)

Thay đổi trong GHS/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -56.74% (4,434 VND — 1,918 VND)

cedi Ghana/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,914 VND ▼ -0.19 %
23/05 1,919 VND ▲ 0.23 %
24/05 1,919 VND ▲ 0.01 %
25/05 1,910 VND ▼ -0.47 %
26/05 1,903 VND ▼ -0.34 %
27/05 1,897 VND ▼ -0.34 %
28/05 1,896 VND ▼ -0.04 %
29/05 1,896 VND ▼ -0.04 %
30/05 1,887 VND ▼ -0.44 %
31/05 1,875 VND ▼ -0.66 %
01/06 1,884 VND ▲ 0.49 %
02/06 1,893 VND ▲ 0.49 %
03/06 1,898 VND ▲ 0.27 %
04/06 1,897 VND ▼ -0.06 %
05/06 1,882 VND ▼ -0.79 %
06/06 1,874 VND ▼ -0.44 %
07/06 1,864 VND ▼ -0.54 %
08/06 1,863 VND ▼ -0.03 %
09/06 1,862 VND ▼ -0.07 %
10/06 1,857 VND ▼ -0.24 %
11/06 1,855 VND ▼ -0.12 %
12/06 1,842 VND ▼ -0.73 %
13/06 1,837 VND ▼ -0.25 %
14/06 1,839 VND ▲ 0.11 %
15/06 1,837 VND ▼ -0.11 %
16/06 1,830 VND ▼ -0.39 %
17/06 1,840 VND ▲ 0.53 %
18/06 1,844 VND ▲ 0.22 %
19/06 1,832 VND ▼ -0.62 %
20/06 1,819 VND ▼ -0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,913 VND ▼ -0.26 %
03/06 — 09/06 1,888 VND ▼ -1.33 %
10/06 — 16/06 1,854 VND ▼ -1.79 %
17/06 — 23/06 1,831 VND ▼ -1.21 %
24/06 — 30/06 1,837 VND ▲ 0.32 %
01/07 — 07/07 1,803 VND ▼ -1.85 %
08/07 — 14/07 1,824 VND ▲ 1.16 %
15/07 — 21/07 1,803 VND ▼ -1.16 %
22/07 — 28/07 1,792 VND ▼ -0.6 %
29/07 — 04/08 1,748 VND ▼ -2.45 %
05/08 — 11/08 1,731 VND ▼ -0.99 %
12/08 — 18/08 1,720 VND ▼ -0.64 %

cedi Ghana/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,920 VND ▲ 0.11 %
07/2024 1,953 VND ▲ 1.71 %
08/2024 1,943 VND ▼ -0.5 %
09/2024 1,885 VND ▼ -2.99 %
10/2024 1,863 VND ▼ -1.16 %
11/2024 1,887 VND ▲ 1.26 %
12/2024 1,913 VND ▲ 1.38 %
01/2025 1,841 VND ▼ -3.77 %
02/2025 1,803 VND ▼ -2.07 %
03/2025 1,724 VND ▼ -4.34 %
04/2025 1,688 VND ▼ -2.08 %
05/2025 1,655 VND ▼ -2 %

cedi Ghana/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,918 VND
Tối đa 2,025 VND
Bình quân gia quyền 1,975 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,918 VND
Tối đa 2,157 VND
Bình quân gia quyền 2,033 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,918 VND
Tối đa 2,521 VND
Bình quân gia quyền 2,184 VND

Chia sẻ một liên kết đến GHS/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu