Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/UBQ
Lịch sử thay đổi trong GHS/UBQ tỷ giá
GHS/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 GHS = 3.512403 UBQ
▼ -59.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.3% (8.03719 UBQ — 3.512403 UBQ)
Thay đổi trong GHS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -52.27% (7.358448 UBQ — 3.512403 UBQ)
Thay đổi trong GHS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 54.4% (2.274946 UBQ — 3.512403 UBQ)
Thay đổi trong GHS/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 26.98% (2.766015 UBQ — 3.512403 UBQ)
cedi Ghana/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.445133 UBQ | ▼ -1.92 % |
23/05 | 3.438678 UBQ | ▼ -0.19 % |
24/05 | 3.533154 UBQ | ▲ 2.75 % |
25/05 | 4.604783 UBQ | ▲ 30.33 % |
26/05 | 4.173701 UBQ | ▼ -9.36 % |
27/05 | 4.314681 UBQ | ▲ 3.38 % |
28/05 | 4.357567 UBQ | ▲ 0.99 % |
29/05 | 3.9837 UBQ | ▼ -8.58 % |
30/05 | 3.902418 UBQ | ▼ -2.04 % |
31/05 | 4.036313 UBQ | ▲ 3.43 % |
01/06 | 4.026614 UBQ | ▼ -0.24 % |
02/06 | 4.838965 UBQ | ▲ 20.17 % |
03/06 | 5.140752 UBQ | ▲ 6.24 % |
04/06 | 4.395697 UBQ | ▼ -14.49 % |
05/06 | 4.682351 UBQ | ▲ 6.52 % |
06/06 | 4.899094 UBQ | ▲ 4.63 % |
07/06 | 4.921372 UBQ | ▲ 0.45 % |
08/06 | 4.884054 UBQ | ▼ -0.76 % |
09/06 | 4.991951 UBQ | ▲ 2.21 % |
10/06 | 5.147709 UBQ | ▲ 3.12 % |
11/06 | 5.417114 UBQ | ▲ 5.23 % |
12/06 | 5.340211 UBQ | ▼ -1.42 % |
13/06 | 5.278562 UBQ | ▼ -1.15 % |
14/06 | 5.244735 UBQ | ▼ -0.64 % |
15/06 | 5.350975 UBQ | ▲ 2.03 % |
16/06 | 6.338517 UBQ | ▲ 18.46 % |
17/06 | 9.482275 UBQ | ▲ 49.6 % |
18/06 | 5.360296 UBQ | ▼ -43.47 % |
19/06 | 5.514537 UBQ | ▲ 2.88 % |
20/06 | 1.139672 UBQ | ▼ -79.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.632964 UBQ | ▲ 31.9 % |
03/06 — 09/06 | 5.283711 UBQ | ▲ 14.05 % |
10/06 — 16/06 | 4.297427 UBQ | ▼ -18.67 % |
17/06 — 23/06 | 4.606355 UBQ | ▲ 7.19 % |
24/06 — 30/06 | 4.553099 UBQ | ▼ -1.16 % |
01/07 — 07/07 | 4.295749 UBQ | ▼ -5.65 % |
08/07 — 14/07 | 4.755977 UBQ | ▲ 10.71 % |
15/07 — 21/07 | 5.627536 UBQ | ▲ 18.33 % |
22/07 — 28/07 | 5.125413 UBQ | ▼ -8.92 % |
29/07 — 04/08 | 6.879106 UBQ | ▲ 34.22 % |
05/08 — 11/08 | 6.36043 UBQ | ▼ -7.54 % |
12/08 — 18/08 | 2.029909 UBQ | ▼ -68.09 % |
cedi Ghana/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.421143 UBQ | ▼ -2.6 % |
07/2024 | 4.56336 UBQ | ▲ 33.39 % |
08/2024 | 6.110503 UBQ | ▲ 33.9 % |
09/2024 | 6.397895 UBQ | ▲ 4.7 % |
10/2024 | 6.836936 UBQ | ▲ 6.86 % |
11/2024 | 6.539871 UBQ | ▼ -4.34 % |
12/2024 | 11.2017 UBQ | ▲ 71.28 % |
01/2025 | 17.3326 UBQ | ▲ 54.73 % |
02/2025 | 12.9189 UBQ | ▼ -25.46 % |
03/2025 | 13.7042 UBQ | ▲ 6.08 % |
04/2025 | 18.3469 UBQ | ▲ 33.88 % |
05/2025 | 9.615152 UBQ | ▼ -47.59 % |
cedi Ghana/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.504396 UBQ |
Tối đa | 15.9671 UBQ |
Bình quân gia quyền | 9.515864 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.504396 UBQ |
Tối đa | 15.9671 UBQ |
Bình quân gia quyền | 8.335639 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.819707 UBQ |
Tối đa | 15.9671 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.805208 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: