Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TNB

Lịch sử thay đổi trong GHS/TNB tỷ giá

GHS/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 GHS = 2,133 TNB
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 565.24% (320.64 TNB — 2,133 TNB)

Thay đổi trong GHS/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 639.04% (288.63 TNB — 2,133 TNB)

Thay đổi trong GHS/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11907.53% (17.7643 TNB — 2,133 TNB)

Thay đổi trong GHS/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1218.62% (161.76 TNB — 2,133 TNB)

cedi Ghana/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2,124 TNB ▼ -0.42 %
23/05 2,174 TNB ▲ 2.34 %
24/05 2,178 TNB ▲ 0.21 %
25/05 2,213 TNB ▲ 1.6 %
26/05 2,213 TNB ▼ -0.01 %
27/05 2,181 TNB ▼ -1.46 %
28/05 2,097 TNB ▼ -3.82 %
29/05 2,098 TNB ▲ 0.05 %
30/05 2,161 TNB ▲ 3 %
31/05 3,383 TNB ▲ 56.53 %
01/06 6,117 TNB ▲ 80.83 %
02/06 15,500 TNB ▲ 153.39 %
03/06 15,524 TNB ▲ 0.15 %
04/06 15,518 TNB ▼ -0.04 %
05/06 15,493 TNB ▼ -0.17 %
06/06 15,458 TNB ▼ -0.22 %
07/06 15,041 TNB ▼ -2.7 %
08/06 14,691 TNB ▼ -2.33 %
09/06 14,676 TNB ▼ -0.1 %
10/06 14,630 TNB ▼ -0.32 %
11/06 14,628 TNB ▼ -0.01 %
12/06 14,548 TNB ▼ -0.55 %
13/06 14,884 TNB ▲ 2.31 %
14/06 15,150 TNB ▲ 1.79 %
15/06 15,150 TNB ▲ 0 %
16/06 15,141 TNB ▼ -0.06 %
17/06 15,199 TNB ▲ 0.38 %
18/06 15,164 TNB ▼ -0.23 %
19/06 15,079 TNB ▼ -0.56 %
20/06 15,009 TNB ▼ -0.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,159 TNB ▲ 1.23 %
03/06 — 09/06 2,441 TNB ▲ 13.05 %
10/06 — 16/06 2,238 TNB ▼ -8.33 %
17/06 — 23/06 2,288 TNB ▲ 2.25 %
24/06 — 30/06 2,414 TNB ▲ 5.51 %
01/07 — 07/07 2,239 TNB ▼ -7.27 %
08/07 — 14/07 2,247 TNB ▲ 0.35 %
15/07 — 21/07 3,690 TNB ▲ 64.25 %
22/07 — 28/07 18,646 TNB ▲ 405.28 %
29/07 — 04/08 17,390 TNB ▼ -6.74 %
05/08 — 11/08 18,126 TNB ▲ 4.24 %
12/08 — 18/08 17,933 TNB ▼ -1.07 %

cedi Ghana/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,110 TNB ▼ -1.08 %
07/2024 13,651 TNB ▲ 546.96 %
08/2024 16,745 TNB ▲ 22.67 %
09/2024 27,559 TNB ▲ 64.58 %
10/2024 22,710 TNB ▼ -17.6 %
11/2024 28,494 TNB ▲ 25.47 %
12/2024 37,097 TNB ▲ 30.2 %
01/2025 36,895 TNB ▼ -0.55 %
02/2025 56,214 TNB ▲ 52.36 %
03/2025 52,359 TNB ▼ -6.86 %
04/2025 174,335 TNB ▲ 232.96 %
05/2025 304,861 TNB ▲ 74.87 %

cedi Ghana/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 311.58 TNB
Tối đa 2,173 TNB
Bình quân gia quyền 1,721 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 289.02 TNB
Tối đa 2,173 TNB
Bình quân gia quyền 885.75 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.6753 TNB
Tối đa 2,173 TNB
Bình quân gia quyền 292.89 TNB

Chia sẻ một liên kết đến GHS/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu