Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Monolith

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TKN

Lịch sử thay đổi trong GHS/TKN tỷ giá

GHS/TKN tỷ giá

07 20, 2023
1 GHS = 1.174091 TKN
▼ -3.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Monolith.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -24.86% (1.562501 TKN — 1.174091 TKN)

Thay đổi trong GHS/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (1.169696 TKN — 1.174091 TKN)

Thay đổi trong GHS/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.86% (1.52206 TKN — 1.174091 TKN)

Thay đổi trong GHS/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -15.79% (1.394197 TKN — 1.174091 TKN)

cedi Ghana/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.142681 TKN ▼ -2.68 %
23/05 1.10923 TKN ▼ -2.93 %
24/05 0.99324636 TKN ▼ -10.46 %
25/05 0.98093195 TKN ▼ -1.24 %
26/05 1.081853 TKN ▲ 10.29 %
27/05 1.023099 TKN ▼ -5.43 %
28/05 1.152778 TKN ▲ 12.68 %
29/05 1.175387 TKN ▲ 1.96 %
30/05 1.190795 TKN ▲ 1.31 %
31/05 1.055657 TKN ▼ -11.35 %
01/06 0.96488404 TKN ▼ -8.6 %
02/06 1.265648 TKN ▲ 31.17 %
03/06 1.244836 TKN ▼ -1.64 %
04/06 1.234467 TKN ▼ -0.83 %
05/06 1.261008 TKN ▲ 2.15 %
06/06 1.172669 TKN ▼ -7.01 %
07/06 1.325603 TKN ▲ 13.04 %
08/06 1.238052 TKN ▼ -6.6 %
09/06 1.173525 TKN ▼ -5.21 %
10/06 1.128164 TKN ▼ -3.87 %
11/06 1.22783 TKN ▲ 8.83 %
12/06 1.230764 TKN ▲ 0.24 %
13/06 1.298542 TKN ▲ 5.51 %
14/06 1.19365 TKN ▼ -8.08 %
15/06 1.122244 TKN ▼ -5.98 %
16/06 1.356767 TKN ▲ 20.9 %
17/06 1.198514 TKN ▼ -11.66 %
18/06 1.203912 TKN ▲ 0.45 %
19/06 1.206723 TKN ▲ 0.23 %
20/06 1.064071 TKN ▼ -11.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.204884 TKN ▲ 2.62 %
03/06 — 09/06 1.270108 TKN ▲ 5.41 %
10/06 — 16/06 1.365637 TKN ▲ 7.52 %
17/06 — 23/06 1.386225 TKN ▲ 1.51 %
24/06 — 30/06 1.346599 TKN ▼ -2.86 %
01/07 — 07/07 1.337554 TKN ▼ -0.67 %
08/07 — 14/07 1.569707 TKN ▲ 17.36 %
15/07 — 21/07 1.246517 TKN ▼ -20.59 %
22/07 — 28/07 1.342611 TKN ▲ 7.71 %
29/07 — 04/08 1.117836 TKN ▼ -16.74 %
05/08 — 11/08 1.200332 TKN ▲ 7.38 %
12/08 — 18/08 1.083522 TKN ▼ -9.73 %

cedi Ghana/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.17722 TKN ▲ 0.27 %
07/2024 1.189487 TKN ▲ 1.04 %
08/2024 0.64512087 TKN ▼ -45.76 %
09/2024 0.81411957 TKN ▲ 26.2 %
10/2024 1.194135 TKN ▲ 46.68 %
11/2024 0.6024589 TKN ▼ -49.55 %
12/2024 0.58157411 TKN ▼ -3.47 %
01/2025 0.55887837 TKN ▼ -3.9 %
02/2025 0.69609229 TKN ▲ 24.55 %
03/2025 0.73583881 TKN ▲ 5.71 %
04/2025 0.69314111 TKN ▼ -5.8 %
05/2025 0.70107325 TKN ▲ 1.14 %

cedi Ghana/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.187619 TKN
Tối đa 1.515649 TKN
Bình quân gia quyền 1.382957 TKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.139736 TKN
Tối đa 1.617386 TKN
Bình quân gia quyền 1.33544 TKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.8049192 TKN
Tối đa 2.103944 TKN
Bình quân gia quyền 1.288746 TKN

Chia sẻ một liên kết đến GHS/TKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu